1. Phương pháp `benchmarking` (so sánh chuẩn) trong quản trị chất lượng là gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm dựa trên tiêu chuẩn nội bộ
B. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh hoặc các doanh nghiệp tốt nhất trong ngành
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm
D. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu lỗi
2. Nguyên tắc `unity of command` (thống nhất chỉ huy) trong quản trị tổ chức nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm phải tương ứng
C. Cần có sự phối hợp và hợp tác giữa các bộ phận
D. Phân chia công việc rõ ràng và chuyên môn hóa
3. Mục tiêu chính của `quản trị chuỗi cung ứng` (Supply Chain Management) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
4. Chiến lược `đa dạng hóa` (Diversification) trong quản trị chiến lược là gì?
A. Tập trung vào một thị trường hoặc sản phẩm duy nhất
B. Mở rộng hoạt động sang các thị trường hoặc sản phẩm mới
C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm hiện có
5. Trong quản trị dự án, `Gantt chart` được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án
B. Phân tích rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Đánh giá hiệu suất thành viên dự án
6. Loại hình ngân sách nào linh hoạt điều chỉnh theo sự thay đổi của mức độ hoạt động thực tế?
A. Ngân sách tĩnh (Fixed budget)
B. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget)
C. Ngân sách hoạt động (Operating budget)
D. Ngân sách vốn (Capital budget)
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `văn hóa doanh nghiệp`?
A. Giá trị cốt lõi
B. Cơ cấu tổ chức
C. Chuẩn mực hành vi
D. Biểu tượng và nghi lễ
8. Trong quản trị marketing, `phân khúc thị trường` (Market Segmentation) là quá trình gì?
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực
B. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
C. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm chung
D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng
9. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đạt được chất lượng?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn
D. Kiểm tra chất lượng cuối cùng sản phẩm
10. Công cụ phân tích chiến lược SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính hiện tại
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh
11. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (Transformational Leadership) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Duy trì trật tự và tuân thủ quy định
B. Tạo ra tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên
C. Trao đổi phần thưởng và kỷ luật dựa trên hiệu suất
D. Giám sát chặt chẽ và can thiệp khi có sai sót
12. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về các chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?
A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức
13. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro` của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp có thể chấp nhận
B. Quy trình đánh giá và đo lường rủi ro
C. Chiến lược phòng ngừa rủi ro của doanh nghiệp
D. Tần suất xảy ra rủi ro trong quá khứ
14. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
D. Kiểm soát sau (Post control)
15. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Resourceful, Timely
D. Standard, Methodical, Adaptable, Reliable, Tangible
16. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành
C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị
17. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn` (Break-even point) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Mức lợi nhuận tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt được
D. Mức chi phí cố định của doanh nghiệp
18. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và hợp tác trong quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do
19. Trong quản trị nhân sự, `job description` (mô tả công việc) có vai trò chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp
C. Xác định mức lương và phúc lợi cho nhân viên
D. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên
20. Chỉ số `vòng quay hàng tồn kho` (Inventory Turnover Ratio) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ
C. Giá trị trung bình của hàng tồn kho
D. Thời gian trung bình để bán hết hàng tồn kho
21. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (Risk matrix) thường được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường xác suất và mức độ ảnh hưởng của rủi ro
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Theo dõi và giám sát rủi ro
22. Phương pháp `brainstorming` (tấn công não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất
B. Xác định vấn đề
C. Phát triển các phương án giải quyết
D. Đánh giá kết quả thực hiện
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing mix?
A. Price (Giá)
B. Promotion (Xúc tiến)
C. Process (Quy trình)
D. Place (Địa điểm)
24. Nguyên tắc `delegation` (ủy quyền) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?
A. Tập trung mọi quyền quyết định vào người quản lý cấp cao nhất
B. Phân chia công việc và trách nhiệm cho cấp dưới
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên
D. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
25. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong quản trị tài chính?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong một kỳ
D. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp
26. Kênh phân phối `trực tiếp` (Direct Distribution) nghĩa là doanh nghiệp bán sản phẩm của mình như thế nào?
A. Thông qua các nhà bán buôn và bán lẻ
B. Trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Sử dụng các đại lý trung gian
D. Thông qua các sàn thương mại điện tử
27. Phương pháp quản lý hàng tồn kho `Just-in-Time` (JIT) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách nhập hàng số lượng lớn
C. Nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho
28. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với ít nhân viên và quy trình đơn giản?
A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu đơn giản
D. Cơ cấu bộ phận
29. Trong quản trị nhân sự, `performance appraisal` (đánh giá hiệu suất) nhằm mục đích gì?
A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên
B. Cung cấp phản hồi và cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên mới
D. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
30. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng sinh lời
B. Cơ cấu vốn và mức độ sử dụng nợ
C. Hiệu quả hoạt động
D. Khả năng thanh toán ngắn hạn