1. Trong quản trị dự án, `tam giác dự án` đề cập đến sự cân bằng giữa ba yếu tố nào?
A. Chi phí, thời gian, nhân lực
B. Thời gian, phạm vi, chất lượng
C. Chi phí, phạm vi, rủi ro
D. Chi phí, thời gian, phạm vi
2. Trong quản trị rủi ro, `khẩu vị rủi ro` của doanh nghiệp thể hiện điều gì?
A. Mức độ lợi nhuận kỳ vọng từ việc chấp nhận rủi ro
B. Tổng giá trị tài sản doanh nghiệp có thể mất mát do rủi ro
C. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu
D. Quy trình đánh giá và kiểm soát rủi ro của doanh nghiệp
3. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản xuất một vài loại sản phẩm và hoạt động trong môi trường ổn định?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
4. Chức năng nào sau đây là **quan trọng nhất** trong quản trị doanh nghiệp, đảm bảo sự phối hợp và định hướng chung cho mọi hoạt động?
A. Kiểm soát
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
5. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` (corporate culture) bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
B. Giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của tổ chức
C. Mục tiêu chiến lược và kế hoạch kinh doanh
D. Sản phẩm, dịch vụ và công nghệ của doanh nghiệp
6. Loại hình cấu trúc tổ chức nào có thể gây ra tình trạng `hai đầu tàu` do nhân viên phải báo cáo cho nhiều hơn một cấp trên?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
7. Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp đa quốc gia, hoạt động trên nhiều thị trường và sản phẩm đa dạng?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
8. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn` (break-even point) là mức sản lượng mà tại đó:
A. Doanh thu lớn hơn chi phí
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa
9. Mục tiêu chính của `quản trị chuỗi cung ứng` (supply chain management) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quyền lực của doanh nghiệp đối với nhà cung cấp
10. Trong quản trị nhân sự, `phân tích công việc` (job analysis) nhằm mục đích chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định yêu cầu, nhiệm vụ và trách nhiệm của một vị trí công việc
C. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên
D. Tính lương và phúc lợi cho nhân viên
11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Ma trận BCG
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
C. Phân tích PESTEL
D. Phân tích chuỗi giá trị
12. Phương pháp quản lý thời gian nào tập trung vào việc phân loại công việc theo mức độ quan trọng và khẩn cấp để ưu tiên xử lý?
A. Nguyên tắc Pareto (80/20)
B. Ma trận Eisenhower
C. Phương pháp Pomodoro
D. Phương pháp Getting Things Done (GTD)
13. Phong cách lãnh đạo `vừa phải` (middle-of-the-road management) trong mô hình lưới quản lý (Managerial Grid) thể hiện sự cân bằng giữa mối quan tâm nào?
A. Quan tâm đến con người và quan tâm đến sản xuất ở mức độ thấp
B. Quan tâm đến con người ở mức độ cao và quan tâm đến sản xuất ở mức độ thấp
C. Quan tâm đến con người và quan tâm đến sản xuất ở mức độ trung bình
D. Quan tâm đến con người ở mức độ thấp và quan tâm đến sản xuất ở mức độ cao
14. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ `S` trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
A. Strategic (Chiến lược)
B. Specific (Cụ thể)
C. Sustainable (Bền vững)
D. Scalable (Có khả năng mở rộng)
15. Trong mô hình `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership), người lãnh đạo tập trung vào việc gì?
A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua giới hạn bản thân
C. Thưởng phạt rõ ràng dựa trên hiệu suất
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
16. Công cụ `Balanced Scorecard` (BSC) được sử dụng để làm gì trong quản trị doanh nghiệp?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Xây dựng chiến lược marketing
17. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện **trước** khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đạt yêu cầu?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát phản hồi
18. Phương pháp `Brainstorming` (tấn công não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá và lựa chọn phương án
D. Thực hiện và kiểm tra quyết định
19. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ lâu dài và tốt đẹp với khách hàng?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing quan hệ
D. Marketing du kích
20. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng, trong đó chữ `W` đại diện cho yếu tố nào?
A. Wonders (Điều kỳ diệu)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Wealth (Sự giàu có)
D. Wishes (Mong muốn)
21. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc điều chỉnh các hoạt động **trong khi** chúng đang diễn ra để đảm bảo tiến độ và chất lượng?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát phản hồi
22. Trong quản trị thay đổi, `sự kháng cự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Sự ủng hộ tuyệt đối của nhân viên đối với hiện trạng
B. Sự thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi
C. Năng lực thích ứng nhanh chóng của mọi nhân viên
D. Sự tin tưởng hoàn toàn vào lãnh đạo
23. Quá trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp thường bao gồm mấy bước chính?
A. 2 bước
B. 3 bước
C. 4 bước
D. 5 bước
24. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **vĩ mô** ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Luật pháp và chính sách của chính phủ
D. Khách hàng
25. Lý thuyết `Hệ thống` (Systems Theory) trong quản trị doanh nghiệp nhấn mạnh điều gì?
A. Doanh nghiệp là một hệ thống khép kín, độc lập với môi trường bên ngoài
B. Doanh nghiệp là một hệ thống mở, tương tác và phụ thuộc vào môi trường
C. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Quản lý doanh nghiệp cần tập trung vào kiểm soát chặt chẽ nhân viên
26. Phong cách lãnh đạo nào tập trung chủ yếu vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo quan tâm đến con người
27. Lợi thế cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp thường dựa trên yếu tố nào?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường
B. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ nhất
C. Năng lực cốt lõi độc đáo và khó bắt chước
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
28. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` (unity of command) trong quản trị tổ chức đề cao điều gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm phải tương xứng
C. Phân chia công việc hợp lý
D. Trao quyền cho nhân viên cấp dưới
29. Phương pháp `5 Whys` (5 Tại sao) được sử dụng trong quản trị chất lượng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đo lường hiệu suất của quy trình
D. Xác định các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát
30. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và từng bước
C. Loại bỏ hoàn toàn lỗi sai
D. Kiểm tra chất lượng cuối cùng