1. Rủi ro đạo đức (moral hazard) phát sinh trong thị trường tài chính chủ yếu do đâu?
A. Sự biến động khó lường của lãi suất thị trường.
B. Thông tin bất cân xứng giữa các bên tham gia giao dịch.
C. Quy định pháp lý lỏng lẻo về hoạt động tài chính.
D. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của thị trường tài chính?
A. Hệ thống pháp lý minh bạch và hiệu quả.
B. Công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại.
C. Mức độ lạm phát cao và không ổn định.
D. Nền kinh tế vĩ mô ổn định và tăng trưởng.
3. Trong nghiệp vụ ngân hàng hiện đại, `bảng cân đối kế toán ngoại bảng` (off-balance sheet activities) đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động kinh doanh không được ghi nhận trong báo cáo tài chính.
B. Các hoạt động tạo ra thu nhập từ phí dịch vụ, không phải từ lãi cho vay.
C. Các khoản mục tài sản và nợ tiềm tàng, có thể phát sinh nghĩa vụ trong tương lai.
D. Các hoạt động kinh doanh quốc tế của ngân hàng.
4. Sự khác biệt chính giữa ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư là gì?
A. Ngân hàng thương mại thuộc sở hữu nhà nước, ngân hàng đầu tư thuộc sở hữu tư nhân.
B. Ngân hàng thương mại chủ yếu nhận tiền gửi và cho vay, ngân hàng đầu tư tập trung vào dịch vụ tài chính doanh nghiệp và thị trường vốn.
C. Ngân hàng thương mại hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.
D. Ngân hàng thương mại chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương, ngân hàng đầu tư không chịu sự quản lý.
5. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn chủ yếu từ thị trường nào?
A. Thị trường cổ phiếu.
B. Thị trường trái phiếu chính phủ.
C. Thị trường chứng khoán hóa bất động sản (MBS).
D. Thị trường ngoại hối.
6. Loại hình tổ chức tài chính nào chuyên huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu để đầu tư vào các dự án?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Quỹ hưu trí.
C. Ngân hàng đầu tư.
D. Công ty tài chính tiêu dùng.
7. Loại hình rủi ro nào KHÔNG phải là rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính?
A. Rủi ro lạm phát.
B. Rủi ro lãi suất.
C. Rủi ro phá sản của một công ty riêng lẻ.
D. Rủi ro suy thoái kinh tế.
8. Quỹ tương hỗ (mutual fund) mang lại lợi ích gì cho nhà đầu tư nhỏ lẻ?
A. Đảm bảo lợi nhuận cố định và không rủi ro.
B. Tiếp cận đa dạng hóa đầu tư với số vốn nhỏ.
C. Quyền kiểm soát hoàn toàn danh mục đầu tư.
D. Miễn thuế thu nhập từ đầu tư.
9. Loại hình ngân hàng nào tập trung vào dịch vụ quản lý tài sản và tư vấn đầu tư cho khách hàng giàu có?
A. Ngân hàng bán lẻ.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Ngân hàng tư nhân (private banking).
D. Ngân hàng hợp tác xã.
10. Công cụ tài chính phái sinh (derivative) có giá trị phụ thuộc vào điều gì?
A. Giá trị danh nghĩa của hợp đồng.
B. Giá trị nội tại của chính công cụ phái sinh.
C. Giá trị của tài sản cơ sở (underlying asset).
D. Lãi suất thị trường liên ngân hàng.
11. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?
A. Kinh doanh ngoại hối.
B. Cho vay và đầu tư.
C. Phát hành thẻ tín dụng.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán.
12. Mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
B. Đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các định chế tài chính.
D. Thúc đẩy tăng trưởng tín dụng nhanh chóng.
13. Đâu là nhược điểm chính của thị trường OTC (Over-the-Counter) so với thị trường giao dịch tập trung?
A. Chi phí giao dịch cao hơn.
B. Tính thanh khoản thấp hơn và rủi ro đối tác cao hơn.
C. Thông tin giao dịch minh bạch hơn.
D. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức lớn.
14. Đâu là chức năng chính của các định chế tài chính trung gian trong nền kinh tế?
A. Tạo ra tiền mặt cho nền kinh tế.
B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp.
C. Kết nối người tiết kiệm và người đi vay vốn.
D. Quản lý rủi ro lạm phát cho chính phủ.
15. Điều gì xảy ra trên thị trường tài chính khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Lãi suất giảm và đầu tư tăng.
B. Lãi suất tăng và tín dụng giảm.
C. Tỷ giá hối đoái giảm và xuất khẩu tăng.
D. Giá cổ phiếu tăng và thị trường chứng khoán sôi động.
16. Để kiểm soát lạm phát, ngân hàng trung ương có thể thực hiện biện pháp nào sau đây trên thị trường mở?
A. Mua vào trái phiếu chính phủ.
B. Bán ra trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Hạ lãi suất chiết khấu.
17. Trong thị trường chứng khoán, `giao dịch nội gián` (insider trading) là hành vi vi phạm pháp luật vì lý do chính nào?
A. Làm giảm tính thanh khoản của thị trường.
B. Tạo ra sự bất công bằng và làm mất niềm tin của nhà đầu tư.
C. Tăng chi phí giao dịch cho các nhà đầu tư khác.
D. Giảm lợi nhuận của các công ty chứng khoán.
18. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là công cụ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, nó ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
C. Mức cung tiền trong nền kinh tế.
D. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
19. Trong các loại thị trường tài chính sau, thị trường nào giao dịch các chứng khoán đã phát hành lần đầu ra công chúng?
A. Thị trường thứ cấp.
B. Thị trường sơ cấp.
C. Thị trường phái sinh.
D. Thị trường OTC (Over-the-Counter).
20. Đâu là một ví dụ về thị trường tiền tệ?
A. Thị trường cổ phiếu.
B. Thị trường trái phiếu chính phủ dài hạn.
C. Thị trường tín phiếu kho bạc.
D. Thị trường bất động sản.
21. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí nào?
A. Mức độ rủi ro của tài sản giao dịch.
B. Thời hạn đáo hạn của các công cụ tài chính.
C. Loại hình tổ chức phát hành công cụ tài chính.
D. Địa điểm giao dịch các công cụ tài chính.
22. Chức năng `giảm thiểu rủi ro` của thị trường tài chính thể hiện rõ nhất qua công cụ tài chính nào?
A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng phái sinh (derivatives).
D. Chứng chỉ tiền gửi.
23. Lựa chọn nào sau đây mô tả đúng nhất về `hiệu quả thị trường` trong thị trường tài chính?
A. Giá cả phản ánh đầy đủ và nhanh chóng mọi thông tin có sẵn.
B. Nhà đầu tư luôn có thể kiếm được lợi nhuận vượt trội so với thị trường.
C. Giao dịch diễn ra nhanh chóng và chi phí thấp.
D. Thị trường được quản lý chặt chẽ bởi các cơ quan quản lý nhà nước.
24. Công ty bảo hiểm hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào để đảm bảo khả năng thanh toán?
A. Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Phân tán rủi ro thông qua số lượng lớn hợp đồng bảo hiểm.
C. Dự trữ toàn bộ số tiền phí bảo hiểm thu được.
D. Liên tục tăng phí bảo hiểm để đối phó với rủi ro bất ngờ.
25. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) gây ra vấn đề `lựa chọn đối nghịch` (adverse selection) trên thị trường tài chính như thế nào?
A. Người đi vay có thông tin tốt hơn có xu hướng rời bỏ thị trường.
B. Người đi vay có rủi ro cao có xu hướng tham gia thị trường nhiều hơn.
C. Người cho vay có thông tin tốt hơn có xu hướng cho vay với lãi suất thấp hơn.
D. Người cho vay và người đi vay có thông tin hoàn toàn giống nhau.
26. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền được xác định bởi yếu tố nào là chủ yếu?
A. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Mức độ can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.
27. Chọn phát biểu ĐÚNG về thị trường thứ cấp.
A. Là nơi các công cụ tài chính mới được tạo ra và phát hành.
B. Giá cả được xác định bởi tổ chức phát hành.
C. Tăng tính thanh khoản cho các công cụ tài chính đã phát hành.
D. Vốn huy động được chuyển trực tiếp đến tổ chức phát hành.
28. Công cụ `dự trữ bắt buộc` được ngân hàng trung ương sử dụng để làm gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.
C. Hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng thương mại.
D. Tăng cường dự trữ ngoại hối quốc gia.
29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của thị trường tài chính đối với nền kinh tế?
A. Huy động vốn đầu tư.
B. Phân bổ vốn hiệu quả.
C. Tạo ra việc làm trực tiếp trong lĩnh vực sản xuất vật chất.
D. Cung cấp thông tin về giá cả và rủi ro.
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình định chế tài chính trung gian?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Quỹ tương hỗ.
C. Sở giao dịch chứng khoán.
D. Ngân hàng đầu tư.