1. Trong câu `Hôm nay trời rất đẹp.`, từ `đẹp` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự biến đổi của ngôn ngữ?
A. Sự giao lưu văn hóa
B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật
C. Địa lý tự nhiên
D. Sự thay đổi của xã hội
3. Trong tiếng Việt, trật tự từ có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, có thể đảo lộn tùy ý
B. Chỉ quan trọng trong thơ ca, không quan trọng trong văn xuôi
C. Rất quan trọng, thay đổi trật tự từ có thể thay đổi nghĩa của câu
D. Quan trọng vừa phải, có thể thay đổi nhưng cần tuân theo quy tắc nhất định
4. Khi giao tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ?
A. Từ vựng
B. Ngữ pháp
C. Ngữ điệu
D. Cử chỉ
5. Từ `đi` trong câu `Tôi đi học.` và `Cái áo này đi với quần jean.` có cùng nghĩa gốc không?
A. Có, nghĩa gốc đều là di chuyển
B. Không, nghĩa gốc khác nhau hoàn toàn
C. Có, nhưng nghĩa bóng khác nhau
D. Không, nghĩa gốc chỉ giống nhau một phần
6. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu trần thuật đơn trong tiếng Việt thường là:
A. Vị ngữ - Chủ ngữ
B. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
C. Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ
D. Chủ ngữ - Vị ngữ
7. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học?
A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
8. Câu nào sau đây là câu hỏi tu từ (câu hỏi rhetorical)?
A. Bạn có khỏe không?
B. Mấy giờ rồi?
C. Ai mà chẳng muốn hạnh phúc?
D. Bạn thích ăn gì?
9. Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?
A. Sinh viên
B. Nhà cửa
C. Xinh xắn
D. Đất nước
10. Trong câu `Cô ấy hát rất hay.`, cụm từ `rất hay` bổ nghĩa cho thành phần nào?
A. Chủ ngữ `Cô ấy`
B. Vị ngữ `hát`
C. Cả chủ ngữ và vị ngữ
D. Không bổ nghĩa cho thành phần nào
11. Trong các loại văn bản sau, loại nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan nhất?
A. Truyện ngắn
B. Bài báo cáo khoa học
C. Thơ trữ tình
D. Nhật ký cá nhân
12. Trong giao tiếp, `hội thoại` khác với `độc thoại` ở điểm nào?
A. Độ dài của lời nói
B. Số lượng người tham gia
C. Mục đích giao tiếp
D. Mức độ trang trọng
13. Chức năng chính của dấu chấm câu là gì?
A. Trang trí văn bản
B. Thể hiện cảm xúc của người viết
C. Phân tách các thành phần câu, đoạn văn, và thể hiện ngữ điệu
D. Giúp văn bản dài hơn
14. Đâu là cặp từ trái nghĩa?
A. Cao - thấp
B. Xinh đẹp - mỹ lệ
C. Nhỏ bé - tí hon
D. Thông minh - lanh lợi
15. Đâu là biện pháp tu từ ẩn dụ?
A. Mặt trời như quả cầu lửa.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Cây đa, giếng nước, sân đình.
D. Gió thổi ào ào.
16. Đâu là đặc điểm chính để phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt?
A. Độ dài âm thanh
B. Âm lượng
C. Sự cản trở của luồng hơi khi phát âm
D. Vị trí của lưỡi
17. Phương thức nào sau đây KHÔNG phải là phương thức cấu tạo từ tiếng Việt?
A. Ghép
B. Láy
C. Mượn
D. Biến hình
18. Khi nói hoặc viết, việc sử dụng từ ngữ `đúng` nghĩa là gì?
A. Sử dụng từ ngữ phổ biến nhất
B. Sử dụng từ ngữ mà nhiều người hiểu
C. Sử dụng từ ngữ phù hợp với nghĩa đen và nghĩa bóng, ngữ cảnh sử dụng
D. Sử dụng từ ngữ có nguồn gốc Hán Việt
19. Ngữ âm học tiếng Việt tập trung nghiên cứu về yếu tố nào sau đây?
A. Ý nghĩa của từ và câu
B. Âm thanh và cách phát âm
C. Cấu trúc ngữ pháp
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ
20. Thành ngữ `Đi một ngày đàng, học một sàng khôn` thể hiện điều gì?
A. Tầm quan trọng của việc học tập ở trường
B. Kinh nghiệm sống có được qua đi lại, giao tiếp
C. Sự cần thiết của việc đọc sách
D. Giá trị của tri thức từ người thầy
21. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò như thế nào đối với việc phân biệt nghĩa của từ?
A. Không có vai trò, thanh điệu chỉ làm cho tiếng Việt thêm phong phú
B. Vai trò thứ yếu, nghĩa của từ chủ yếu do phụ âm đầu và vần quyết định
C. Vai trò quan trọng, thay đổi thanh điệu có thể làm thay đổi nghĩa của từ
D. Chỉ có vai trò trong văn nói, không quan trọng trong văn viết
22. Trong tiếng Việt, `vần` được hiểu là gì?
A. Âm đầu của tiếng
B. Thanh điệu của tiếng
C. Bộ phận âm thanh từ âm chính trở về sau của tiếng
D. Toàn bộ âm thanh của tiếng
23. Trong tiếng Việt, `cụm từ` được hiểu là gì?
A. Một từ có nhiều âm tiết
B. Một tập hợp từ có quan hệ ngữ pháp và nghĩa
C. Một câu văn ngắn
D. Một đoạn văn
24. Trong tiếng Việt, `phương ngữ` được hiểu là gì?
A. Ngôn ngữ của một quốc gia
B. Ngôn ngữ dùng trong văn viết
C. Biến thể vùng miền của một ngôn ngữ
D. Ngôn ngữ của một dân tộc thiểu số
25. Đâu là loại câu phân loại theo mục đích nói dùng để thể hiện cảm xúc, thái độ?
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cảm thán
D. Câu cầu khiến
26. Trong tiếng Việt, từ `ăn` có thể đóng vai trò là loại từ nào sau đây trong câu?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Cả danh từ và tính từ
27. Đâu là câu tục ngữ KHÔNG nói về tầm quan trọng của lời nói?
A. Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
B. Chim khôn hót tiếng rảnh rang, người khôn ăn nói dịu dàng dễ nghe.
C. Ăn vóc học hay.
D. Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói.
28. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Áo
29. Đâu là chức năng của ngôn ngữ dùng để thiết lập và duy trì quan hệ xã hội?
A. Chức năng thông báo
B. Chức năng biểu cảm
C. Chức năng giao tiếp xã hội (phatic)
D. Chức năng thẩm mỹ
30. Từ nào sau đây KHÔNG phải là từ tượng thanh?
A. Róc rách
B. Ầm ĩ
C. Xanh tươi
D. Meo meo