Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hô hấp

1. Trong tế bào cơ người, khi hoạt động mạnh và thiếu oxygen, quá trình nào sẽ xảy ra để cung cấp năng lượng?

A. Hô hấp hiếu khí.
B. Lên men lactic.
C. Chu trình Krebs.
D. Chuỗi chuyền electron.

2. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi chúng ta hít vào?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động liên tục.

3. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hô hấp kỵ khí?

A. Xảy ra trong điều kiện thiếu oxygen.
B. Tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
C. Có thể tạo ra ethanol hoặc acid lactic.
D. Đường phân là giai đoạn bắt đầu.

4. Hemoglobin trong hồng cầu có vai trò chính là:

A. Vận chuyển CO2 từ phổi đến tế bào.
B. Vận chuyển oxygen từ phổi đến các tế bào và CO2 từ tế bào về phổi.
C. Tham gia vào quá trình đông máu.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh.

5. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hô hấp hiếu khí?

A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Lên men lactic.

6. Chức năng của chất surfactant trong phế nang là:

A. Tăng cường khuếch tán khí.
B. Giảm sức căng bề mặt phế nang, ngăn phế nang xẹp lại.
C. Làm sạch phế nang khỏi bụi bẩn.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho tế bào phế nang.

7. Trong hô hấp kỵ khí, chất nhận electron cuối cùng KHÔNG phải là oxygen mà có thể là:

A. Nước.
B. Glucose.
C. Nitrate hoặc sulfate.
D. Carbon dioxide.

8. Trong hệ hô hấp của người, khí CO2 được vận chuyển chủ yếu dưới dạng nào trong máu?

A. Hòa tan trực tiếp trong huyết tương.
B. Kết hợp với hemoglobin.
C. Ion bicarbonate (HCO3-).
D. Carbaminhemoglobin.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp?

A. Nhiệt độ.
B. Nồng độ oxygen.
C. Ánh sáng.
D. Nồng độ CO2.

10. Loại hình hô hấp nào sau đây hiệu quả nhất về mặt năng lượng (tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose)?

A. Lên men lactic.
B. Lên men rượu (ethanol).
C. Hô hấp hiếu khí.
D. Hô hấp kỵ khí sử dụng sulfate.

11. ATP được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí?

A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi chuyền electron.
D. Lên men.

12. Quá trình trao đổi khí ở phổi diễn ra giữa:

A. Phế nang và mao mạch máu.
B. Phế nang và tế bào biểu mô phế nang.
C. Mao mạch máu và tế bào hồng cầu.
D. Khí quản và phế quản.

13. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình hô hấp tế bào là:

A. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
B. Giải phóng năng lượng hóa học tích lũy trong chất hữu cơ thành dạng ATP dễ sử dụng.
C. Tích lũy năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
D. Loại bỏ CO2 và H2O khỏi cơ thể.

14. Bệnh khí phế thũng là tình trạng tổn thương:

A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.

15. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân là:

A. Glucose và ATP.
B. Pyruvate, ATP và NADH.
C. CO2 và H2O.
D. Ethanol và CO2.

16. Điều gì xảy ra nếu enzyme carbonic anhydrase bị ức chế trong hồng cầu?

A. Oxygen không thể gắn vào hemoglobin.
B. CO2 không thể được vận chuyển hiệu quả từ mô về phổi.
C. Glucose không thể được phân giải trong đường phân.
D. ATP không thể được tạo ra trong chuỗi chuyền electron.

17. Động tác nào sau đây giúp tống mạnh các vật lạ ra khỏi đường hô hấp khi bị nghẹn?

A. Thở sâu và chậm.
B. Nghiệm pháp Heimlich.
C. Uống nhiều nước.
D. Nằm xuống và nghỉ ngơi.

18. Đâu là vai trò chính của khí oxygen trong quá trình hô hấp tế bào?

A. Cung cấp carbon để tổng hợp glucose.
B. Là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
C. Giúp vận chuyển CO2 ra khỏi tế bào.
D. Tạo môi trường pH thích hợp cho các enzyme hô hấp.

19. Quá trình hô hấp tế bào là quá trình:

A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
B. Phân giải chất hữu cơ tạo năng lượng.
C. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào.
D. Loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.

20. Phản xạ ho và hắt hơi là cơ chế bảo vệ đường hô hấp nhằm:

A. Tăng cường trao đổi khí.
B. Làm sạch đường dẫn khí khỏi các vật lạ và chất kích thích.
C. Điều hòa nhịp thở.
D. Làm ấm và ẩm không khí hít vào.

21. Cơ quan hô hấp chính của động vật có vú là:

A. Da.
B. Mang.
C. Khí quản.
D. Phổi.

22. Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp tình trạng `say độ cao` do thiếu oxygen. Cơ thể sẽ thích nghi dần bằng cách nào?

A. Giảm nhịp thở để tiết kiệm oxygen.
B. Tăng sản xuất hồng cầu để tăng khả năng vận chuyển oxygen.
C. Giảm hoạt động của cơ bắp để giảm nhu cầu oxygen.
D. Chuyển hoàn toàn sang hô hấp kỵ khí.

23. Trung khu hô hấp điều khiển nhịp thở nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não.
D. Tủy sống.

24. Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

A. Tế bào chất.
B. Màng trong ti thể.
C. Chất nền ti thể.
D. Lục lạp.

25. Trong hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và có vai trò gì?

A. Đường phân và chu trình Krebs; cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron.
B. Chuỗi chuyền electron; trực tiếp tạo ra ATP.
C. Đường phân; cung cấp carbon cho chu trình Krebs.
D. Chu trình Krebs; thải CO2 ra khỏi tế bào.

26. Hiệu ứng Bohr (Bohr effect) mô tả mối quan hệ giữa pH máu và khả năng gắn oxygen của hemoglobin. Theo hiệu ứng Bohr, khi pH máu giảm (môi trường acid hơn):

A. Khả năng gắn oxygen của hemoglobin tăng lên.
B. Khả năng gắn oxygen của hemoglobin giảm xuống.
C. Không ảnh hưởng đến khả năng gắn oxygen của hemoglobin.
D. Hemoglobin mất khả năng vận chuyển oxygen.

27. Quá trình lên men rượu (ethanol) thường được thực hiện bởi:

A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm men.
C. Tế bào cơ người.
D. Thực vật bậc cao.

28. Cơ hoành (cơ bụng) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động hô hấp ở người, đặc biệt là trong:

A. Trao đổi khí ở phế nang.
B. Vận chuyển khí trong đường hô hấp.
C. Hít vào và thở ra.
D. Lọc bụi và làm ẩm không khí.

29. Thể tích khí cặn (residual volume) là:

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
D. Thể tích khí trao đổi trong mỗi nhịp thở bình thường.

30. So sánh hô hấp ở cá và chim, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

A. Cơ quan hô hấp (mang vs phổi).
B. Phương thức trao đổi khí (trực tiếp vs gián tiếp).
C. Môi trường hô hấp (nước vs không khí).
D. Cơ chế thông khí (chủ động vs thụ động).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

1. Trong tế bào cơ người, khi hoạt động mạnh và thiếu oxygen, quá trình nào sẽ xảy ra để cung cấp năng lượng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

2. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi chúng ta hít vào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

3. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về hô hấp kỵ khí?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

4. Hemoglobin trong hồng cầu có vai trò chính là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

5. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình hô hấp hiếu khí?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

6. Chức năng của chất surfactant trong phế nang là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

7. Trong hô hấp kỵ khí, chất nhận electron cuối cùng KHÔNG phải là oxygen mà có thể là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

8. Trong hệ hô hấp của người, khí CO2 được vận chuyển chủ yếu dưới dạng nào trong máu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

10. Loại hình hô hấp nào sau đây hiệu quả nhất về mặt năng lượng (tạo ra nhiều ATP nhất từ một phân tử glucose)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

11. ATP được tạo ra chủ yếu ở giai đoạn nào của hô hấp hiếu khí?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

12. Quá trình trao đổi khí ở phổi diễn ra giữa:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

13. Ý nghĩa sinh học chính của quá trình hô hấp tế bào là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

14. Bệnh khí phế thũng là tình trạng tổn thương:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

15. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

16. Điều gì xảy ra nếu enzyme carbonic anhydrase bị ức chế trong hồng cầu?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

17. Động tác nào sau đây giúp tống mạnh các vật lạ ra khỏi đường hô hấp khi bị nghẹn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là vai trò chính của khí oxygen trong quá trình hô hấp tế bào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

19. Quá trình hô hấp tế bào là quá trình:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

20. Phản xạ ho và hắt hơi là cơ chế bảo vệ đường hô hấp nhằm:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

21. Cơ quan hô hấp chính của động vật có vú là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

22. Một người leo núi ở độ cao lớn có thể gặp tình trạng 'say độ cao' do thiếu oxygen. Cơ thể sẽ thích nghi dần bằng cách nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

23. Trung khu hô hấp điều khiển nhịp thở nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

24. Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

25. Trong hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và có vai trò gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

26. Hiệu ứng Bohr (Bohr effect) mô tả mối quan hệ giữa pH máu và khả năng gắn oxygen của hemoglobin. Theo hiệu ứng Bohr, khi pH máu giảm (môi trường acid hơn):

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

27. Quá trình lên men rượu (ethanol) thường được thực hiện bởi:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

28. Cơ hoành (cơ bụng) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động hô hấp ở người, đặc biệt là trong:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

29. Thể tích khí cặn (residual volume) là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hô hấp

Tags: Bộ đề 9

30. So sánh hô hấp ở cá và chim, điểm khác biệt cơ bản nhất là: