Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module tim mạch

1. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim vì cơ chế chính nào?

A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu và giảm thể tích máu
C. Tăng sức co bóp cơ tim
D. Tăng thải muối và nước qua thận

2. Đoạn ST trên điện tâm đồ (ECG) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gì?

A. Rối loạn nhịp tim
B. Thiếu máu cơ tim
C. Block nhĩ thất
D. Phì đại tâm thất

3. Phức bộ QRS trên điện tâm đồ (ECG) đại diện cho hoạt động điện học nào của tim?

A. Khử cực tâm thất
B. Tái cực tâm thất
C. Khử cực tâm nhĩ
D. Tái cực tâm nhĩ

4. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (Infective endocarditis) là tình trạng nhiễm trùng ở đâu?

A. Màng ngoài tim
B. Cơ tim
C. Lớp nội mạc của tim (van tim, thành tim)
D. Mạch vành

5. Triệu chứng điển hình của suy tim phải KHÔNG bao gồm:

A. Phù ngoại biên (mắt cá chân, cẳng chân)
B. Khó thở khi nằm (orthopnea)
C. Tĩnh mạch cổ nổi
D. Gan to

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim (Cardiac Output - CO)?

A. Nhịp tim (Heart Rate - HR)
B. Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV)
C. Sức cản ngoại vi (Peripheral Resistance)
D. Tiền tải (Preload)

7. Điện tâm đồ (ECG) sóng P đại diện cho hoạt động điện học nào của tim?

A. Khử cực tâm thất
B. Tái cực tâm thất
C. Khử cực tâm nhĩ
D. Tái cực tâm nhĩ

8. Cấu trúc nào sau đây dẫn truyền xung động điện từ nút xoang nhĩ đến tâm nhĩ?

A. Bó His
B. Sợi Purkinje
C. Các đường dẫn truyền trong tâm nhĩ
D. Nút nhĩ thất

9. Biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ (Atrial fibrillation) là:

A. Suy tim cấp
B. Đột quỵ do thuyên tắc mạch
C. Ngất
D. Hạ huyết áp

10. Van tim nào sau đây có chức năng ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải?

A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi

11. Đau thắt ngực ổn định (Stable angina) thường được mô tả là:

A. Đau ngực xuất hiện đột ngột và không liên quan đến gắng sức.
B. Đau ngực xảy ra khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi.
C. Đau ngực dữ dội kéo dài trên 30 phút, không đáp ứng với nitroglycerin.
D. Đau ngực kèm theo khó thở dữ dội và vã mồ hôi.

12. Cơ chế chính nào giúp điều hòa huyết áp trong ngắn hạn?

A. Hệ renin-angiotensin-aldosterone
B. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
C. Hormone lợi niệu natri
D. Điều chỉnh thể tích máu bởi thận

13. Block nhĩ thất cấp 3 (Complete heart block) trên điện tâm đồ (ECG) được nhận biết bởi đặc điểm nào?

A. Khoảng PR kéo dài
B. Mỗi sóng P đều dẫn đến một phức bộ QRS
C. Không có mối liên hệ giữa sóng P và phức bộ QRS
D. Phức bộ QRS giãn rộng

14. Bệnh thấp tim (Rheumatic heart disease) là hậu quả của nhiễm trùng nào không được điều trị?

A. Nhiễm trùng tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)
B. Nhiễm trùng liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A (Group A streptococcus)
C. Nhiễm trùng phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae)
D. Nhiễm trùng Haemophilus influenzae

15. Yếu tố nguy cơ chính gây bệnh mạch vành (Coronary artery disease - CAD) KHÔNG bao gồm:

A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tiểu đường
D. Hoạt động thể lực đều đặn

16. Tứ chứng Fallot là một bệnh tim bẩm sinh tím, bao gồm KHÔNG bao gồm dị tật nào sau đây?

A. Thông liên thất
B. Hẹp đường ra thất phải (hẹp van động mạch phổi)
C. Động mạch chủ cưỡi ngựa
D. Thông liên nhĩ

17. Trong một người khỏe mạnh, huyết áp tâm trương bình thường thường nằm trong khoảng:

A. 120-140 mmHg
B. 80-90 mmHg
C. 60-80 mmHg
D. 100-120 mmHg

18. Bệnh tim bẩm sinh tím (Cyanotic congenital heart disease) là do nguyên nhân chính nào?

A. Tăng áp lực động mạch phổi
B. Luồng thông trái-phải trong tim
C. Luồng thông phải-trái trong tim
D. Hẹp van động mạch chủ

19. Rung nhĩ (Atrial fibrillation) là loại rối loạn nhịp tim đặc trưng bởi:

A. Nhịp tim chậm bất thường
B. Nhịp tim nhanh đều đặn từ tâm thất
C. Nhịp tim nhanh và không đều từ tâm nhĩ
D. Block dẫn truyền nhĩ thất hoàn toàn

20. Xét nghiệm men tim nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất và tăng sớm nhất trong nhồi máu cơ tim cấp?

A. CK-MB
B. Troponin T hoặc Troponin I
C. AST (SGOT)
D. LDH

21. Beta-blockers là nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch với tác dụng chính nào?

A. Giãn mạch vành
B. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim
C. Tăng cường lưu lượng máu đến thận
D. Ổn định màng tế bào cơ tim

22. Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV) được định nghĩa là:

A. Tổng lượng máu tim bơm trong một phút.
B. Lượng máu còn lại trong tâm thất sau khi tâm thu.
C. Lượng máu tim bơm ra khỏi mỗi tâm thất trong một nhịp tim.
D. Lượng máu đổ đầy vào tâm thất trong thời kỳ tâm trương.

23. Nhồi máu cơ tim cấp (Acute myocardial infarction - AMI) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Co thắt mạch vành thoáng qua
B. Tắc nghẽn hoàn toàn đột ngột động mạch vành do huyết khối
C. Tăng huyết áp kịch phát
D. Rối loạn nhịp tim nhanh

24. Trong trường hợp hẹp van động mạch chủ, hậu quả trực tiếp lên tim là:

A. Giảm cung lượng tim phải
B. Tăng gánh thể tích tâm thất trái
C. Tăng gánh áp lực tâm thất trái
D. Giảm áp lực động mạch phổi

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của động mạch?

A. Thành mạch dày và đàn hồi
B. Chứa van một chiều để ngăn máu chảy ngược
C. Vận chuyển máu giàu oxy (trừ động mạch phổi)
D. Chịu áp lực máu cao

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là:

A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
B. Tăng huyết áp và bệnh mạch vành
C. Hẹp van hai lá
D. Bệnh cơ tim phì đại

27. Phương pháp điều trị tái tưới máu mạch vành cấp cứu tốt nhất trong nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI) là:

A. Dùng thuốc chống đông máu
B. Dùng thuốc tiêu sợi huyết
C. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) thì đầu
D. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG) cấp cứu

28. Statin là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu với cơ chế chính nào?

A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột
B. Ức chế tổng hợp cholesterol ở gan
C. Tăng đào thải cholesterol qua mật
D. Giảm sản xuất triglyceride

29. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch trong thang điểm Framingham?

A. Tuổi
B. Giới tính
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm
D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)

30. Loại mạch máu nào có chức năng chính trong việc trao đổi chất giữa máu và tế bào?

A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Tiểu động mạch
D. Mao mạch

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

1. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim vì cơ chế chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

2. Đoạn ST trên điện tâm đồ (ECG) thường được sử dụng để đánh giá tình trạng gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

3. Phức bộ QRS trên điện tâm đồ (ECG) đại diện cho hoạt động điện học nào của tim?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

4. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (Infective endocarditis) là tình trạng nhiễm trùng ở đâu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

5. Triệu chứng điển hình của suy tim phải KHÔNG bao gồm:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim (Cardiac Output - CO)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

7. Điện tâm đồ (ECG) sóng P đại diện cho hoạt động điện học nào của tim?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

8. Cấu trúc nào sau đây dẫn truyền xung động điện từ nút xoang nhĩ đến tâm nhĩ?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

9. Biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ (Atrial fibrillation) là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

10. Van tim nào sau đây có chức năng ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

11. Đau thắt ngực ổn định (Stable angina) thường được mô tả là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

12. Cơ chế chính nào giúp điều hòa huyết áp trong ngắn hạn?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

13. Block nhĩ thất cấp 3 (Complete heart block) trên điện tâm đồ (ECG) được nhận biết bởi đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

14. Bệnh thấp tim (Rheumatic heart disease) là hậu quả của nhiễm trùng nào không được điều trị?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

15. Yếu tố nguy cơ chính gây bệnh mạch vành (Coronary artery disease - CAD) KHÔNG bao gồm:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

16. Tứ chứng Fallot là một bệnh tim bẩm sinh tím, bao gồm KHÔNG bao gồm dị tật nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

17. Trong một người khỏe mạnh, huyết áp tâm trương bình thường thường nằm trong khoảng:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

18. Bệnh tim bẩm sinh tím (Cyanotic congenital heart disease) là do nguyên nhân chính nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

19. Rung nhĩ (Atrial fibrillation) là loại rối loạn nhịp tim đặc trưng bởi:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

20. Xét nghiệm men tim nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất và tăng sớm nhất trong nhồi máu cơ tim cấp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

21. Beta-blockers là nhóm thuốc thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch với tác dụng chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

22. Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV) được định nghĩa là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

23. Nhồi máu cơ tim cấp (Acute myocardial infarction - AMI) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

24. Trong trường hợp hẹp van động mạch chủ, hậu quả trực tiếp lên tim là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của động mạch?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

27. Phương pháp điều trị tái tưới máu mạch vành cấp cứu tốt nhất trong nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI) là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

28. Statin là nhóm thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu với cơ chế chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

29. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá nguy cơ tim mạch trong thang điểm Framingham?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module tim mạch

Tags: Bộ đề 12

30. Loại mạch máu nào có chức năng chính trong việc trao đổi chất giữa máu và tế bào?