1. Nhịp tim nhanh xoang (sinus tachycardia) được định nghĩa khi nhịp tim vượt quá bao nhiêu lần/phút?
A. 60 lần/phút
B. 80 lần/phút
C. 100 lần/phút
D. 120 lần/phút
2. Thuốc lợi tiểu thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim với mục đích chính là gì?
A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu
C. Tăng cường co bóp cơ tim
D. Giảm thể tích tuần hoàn
3. Đau thắt ngực (Angina pectoris) thường xảy ra do tình trạng thiếu máu cục bộ ở cơ tim, nguyên nhân phổ biến nhất là do:
A. Hở van tim
B. Co thắt động mạch vành
C. Xơ vữa động mạch vành
D. Viêm cơ tim
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Thừa cân, béo phì
D. Uống đủ nước mỗi ngày
5. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bị hẹp động mạch vành nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa?
A. Uống thuốc hạ huyết áp
B. Thay đổi lối sống
C. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) hoặc phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG)
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
6. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không kiểm soát?
A. Đột quỵ
B. Suy thận
C. Loãng xương
D. Bệnh tim mạch vành
7. Cơ chế chính của thuốc chẹn beta trong điều trị bệnh tim mạch là gì?
A. Giãn mạch máu
B. Tăng co bóp cơ tim
C. Giảm nhịp tim và lực co bóp cơ tim
D. Ức chế men chuyển angiotensin
8. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ Aspirin, Clopidogrel) được sử dụng trong bệnh tim mạch với mục đích gì?
A. Hạ huyết áp
B. Giảm cholesterol máu
C. Ngăn ngừa hình thành cục máu đông
D. Giảm nhịp tim
9. Loại cholesterol nào được coi là `cholesterol tốt` và có lợi cho sức khỏe tim mạch?
A. LDL-cholesterol
B. VLDL-cholesterol
C. HDL-cholesterol
D. Triglyceride
10. Mục tiêu chính của việc điều trị bệnh nhân suy tim mạn tính là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
B. Cải thiện triệu chứng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ
C. Ngăn chặn sự tiến triển của xơ vữa động mạch
D. Hạ huyết áp về mức bình thường
11. Hội chứng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh lý mạch máu ngoại biên?
A. Bệnh Buerger
B. Hội chứng Raynaud
C. Bệnh động mạch vành
D. Bệnh động mạch ngoại biên
12. Tăng huyết áp được định nghĩa khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá giá trị nào?
A. 120/80 mmHg
B. 130/85 mmHg
C. 140/90 mmHg
D. 160/100 mmHg
13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để làm tan cục máu đông trong nhồi máu cơ tim cấp?
A. Thuốc chống đông máu
B. Thuốc tiêu sợi huyết
C. Thuốc chống kết tập tiểu cầu
D. Thuốc lợi tiểu
14. Trong bệnh suy tim, phân suất tống máu (Ejection Fraction - EF) giảm có ý nghĩa gì?
A. Tim co bóp mạnh hơn bình thường
B. Tim bơm máu hiệu quả hơn
C. Tim bơm máu kém hiệu quả hơn
D. Không ảnh hưởng đến chức năng bơm máu của tim
15. Trong cấp cứu ngừng tim, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần thực hiện đầu tiên?
A. Ép tim ngoài lồng ngực
B. Thổi ngạt
C. Gọi cấp cứu 115
D. Kiểm tra mạch và nhịp thở
16. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất đang co và đẩy máu vào động mạch?
A. Tâm thu thất
B. Tâm trương thất
C. Tâm thu nhĩ
D. Tâm trương nhĩ
17. Van tim nào sau đây có chức năng ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải?
A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi
18. Trong bệnh suy tim, phù ngoại biên (phù chân, mắt cá chân) thường xuất hiện do cơ chế nào?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong tĩnh mạch
B. Giảm áp lực keo trong máu
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tất cả các cơ chế trên
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim và cấu trúc tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm máu
20. Cơn đau thắt ngực ổn định khác với cơn đau thắt ngực không ổn định chủ yếu ở điểm nào?
A. Vị trí đau
B. Thời gian đau
C. Tính chất đau và yếu tố khởi phát/giảm đau
D. Hướng lan của cơn đau
21. Điện tâm đồ (ECG) sóng P đại diện cho quá trình khử cực của cấu trúc tim nào?
A. Tâm thất
B. Tâm nhĩ
C. Nút nhĩ thất
D. Bó His
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong phòng ngừa bệnh tim mạch?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh, ít chất béo bão hòa và cholesterol
B. Tăng cường hoạt động thể lực thường xuyên
C. Hút thuốc lá
D. Kiểm soát cân nặng hợp lý
23. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch nào?
A. Rối loạn nhịp tim
B. Suy tim
C. Viêm nội tâm mạc
D. Hẹp van tim
24. Hậu quả nghiêm trọng nhất của rung nhĩ (atrial fibrillation) là gì?
A. Nhịp tim chậm
B. Đột quỵ do huyết khối
C. Suy tim phải
D. Hạ huyết áp
25. Trong điện tâm đồ (ECG), đoạn ST chênh lên thường gợi ý bệnh lý tim mạch cấp tính nào?
A. Block nhĩ thất độ 1
B. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên (STEMI)
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất
26. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hẹp van hai lá là gì?
A. Thoái hóa van tim
B. Bệnh thấp tim
C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
D. Bệnh tim bẩm sinh
27. Cấu trúc nào của tim được mệnh danh là `máy tạo nhịp tự nhiên`?
A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Bó His
C. Nút xoang nhĩ (SA node)
D. Mạng lưới Purkinje
28. Trong bệnh tim bẩm sinh, shunt trái-phải (left-to-right shunt) gây ra hậu quả chính nào?
A. Giảm lưu lượng máu lên phổi
B. Tăng lưu lượng máu lên phổi
C. Máu nghèo oxy trộn lẫn với máu giàu oxy trong tuần hoàn hệ thống
D. Giảm lưu lượng máu đến tuần hoàn hệ thống
29. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm can thiệp mạch vành qua da (PCI)?
A. Đặt stent mạch vành
B. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành (CABG)
C. Nong mạch vành bằng bóng
D. Cắt bỏ mảng xơ vữa bằng laser
30. Xét nghiệm Troponin thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch cấp tính nào?
A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Rung nhĩ
D. Tăng huyết áp