1. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây là một lời chào trang trọng?
A. Salut
B. Coucou
C. Bonjour
D. Ciao
2. Cụm từ `enchanté(e)` có nghĩa là gì khi gặp ai đó lần đầu?
A. Xin lỗi
B. Chào tạm biệt
C. Rất vui được gặp bạn
D. Cảm ơn
3. Chọn câu có lỗi sai về hòa hợp giống và số của tính từ.
A. Les petites filles sont jolies.
B. Le grand arbre est vert.
C. Des chats noir.
D. Une maison blanche.
4. Khi nào chúng ta sử dụng thì `conditionnel présent` (hiện tại giả định) trong tiếng Pháp?
A. Diễn tả sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai
B. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ
C. Diễn tả điều kiện, giả định, mong muốn, hoặc lời khuyên lịch sự
D. Diễn tả mệnh lệnh một cách nhẹ nhàng
5. Trong câu `Le livre est sur la table.`, giới từ `sur` có nghĩa là gì?
A. Dưới
B. Trong
C. Trên
D. Bên cạnh
6. Ý nghĩa của thành ngữ `avoir le coup de foudre` là gì?
A. Cảm thấy lạnh
B. Bị sét đánh
C. Yêu từ cái nhìn đầu tiên
D. Bị sốc
7. Cụm từ `pomme de terre` trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Quả táo
B. Quả lê
C. Khoai tây
D. Cà chua
8. Ý nghĩa của cụm từ `faux amis` trong tiếng Pháp là gì?
A. Bạn bè giả
B. Từ đồng nghĩa
C. Từ dễ gây nhầm lẫn do giống với từ tiếng Anh
D. Thành ngữ địa phương
9. Mạo từ không xác định `un`, `une`, `des` có chức năng gì?
A. Xác định rõ đối tượng
B. Giới thiệu đối tượng chung chung, chưa xác định
C. Nhấn mạnh số lượng
D. Thay thế mạo từ xác định
10. Trong câu hỏi `Comment allez-vous?`, từ `comment` có nghĩa là gì?
A. Ở đâu
B. Khi nào
C. Như thế nào
D. Tại sao
11. Trong câu `Je vais y aller.`, đại từ `y` thay thế cho thành phần nào?
A. Một người
B. Một vật
C. Một địa điểm
D. Một thời gian
12. Chọn câu hỏi đúng về ngữ pháp và tự nhiên nhất để hỏi `Bạn khỏe không?` một cách thân mật.
A. Comment vas-tu?
B. Comment allez-vous?
C. Comment va-t-il?
D. Comment allons-nous?
13. Thì quá khứ `passé composé` được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ nào?
A. Avoir hoặc être
B. Aller
C. Faire
D. Venir
14. Tính từ `petit` (nhỏ) khi được dùng để mô tả danh từ giống cái số nhiều sẽ có dạng:
A. petit
B. petite
C. petits
D. petites
15. Ngôi thứ ba số nhiều `ils/elles` trong tiếng Pháp dùng để chỉ:
A. Một người nam
B. Một người nữ
C. Nhiều người, toàn nam hoặc hỗn hợp
D. Nhiều người, chỉ toàn nữ
16. Chọn câu sử dụng đúng thì `futur proche` (tương lai gần) để diễn tả hành động sắp xảy ra.
A. Je mangerai.
B. Je mange.
C. Je vais manger.
D. J`ai mangé.
17. Sự khác biệt chính giữa `savoir` và `connaître` là gì?
A. `Savoir` dùng cho người, `connaître` dùng cho vật
B. `Savoir` dùng cho kiến thức, `connaître` dùng cho sự quen biết
C. `Savoir` dùng cho hành động, `connaître` dùng cho trạng thái
D. `Savoir` dùng trong văn viết, `connaître` dùng trong văn nói
18. Câu nào sau đây sử dụng đúng hình thức của tính từ sở hữu cho ngôi `vous` số nhiều (các bạn)?
A. leur livre
B. votre livre
C. vos livre
D. leurs livres
19. Cấu trúc đảo ngữ trong câu hỏi tiếng Pháp thường được sử dụng khi nào?
A. Trong văn nói hàng ngày
B. Trong văn viết trang trọng hoặc để nhấn mạnh
C. Khi hỏi thông tin cá nhân
D. Khi sử dụng đại từ nghi vấn `qui`
20. Trong tiếng Pháp, `les` là mạo từ xác định số nhiều, tương đương với `the` trong tiếng Anh. Nó được dùng cho danh từ giống nào?
A. Chỉ giống đực
B. Chỉ giống cái
C. Cả giống đực và giống cái
D. Không dùng cho cả hai giống
21. Trong tiếng Pháp, `plus-que-parfait` (quá khứ hoàn thành) được dùng để diễn tả hành động xảy ra như thế nào so với một hành động quá khứ khác?
A. Xảy ra đồng thời
B. Xảy ra sau
C. Xảy ra trước
D. Không liên quan đến hành động quá khứ khác
22. Đại từ quan hệ `qui` và `que` khác nhau ở điểm nào?
A. `Qui` thay thế tân ngữ trực tiếp, `que` thay thế tân ngữ gián tiếp
B. `Qui` thay thế chủ ngữ, `que` thay thế tân ngữ trực tiếp
C. `Qui` dùng cho người, `que` dùng cho vật
D. `Qui` dùng trong văn nói, `que` dùng trong văn viết
23. Trong tiếng Pháp, `ne...pas` được dùng để làm gì?
A. Nhấn mạnh
B. Phủ định
C. Hỏi
D. Khẳng định
24. Từ `quoi` và `que` đều là đại từ nghi vấn `gì` trong tiếng Pháp, nhưng chúng khác nhau như thế nào trong cách sử dụng?
A. `Quoi` dùng đầu câu, `que` dùng cuối câu
B. `Quoi` dùng sau giới từ, `que` dùng trước động từ
C. `Quoi` dùng trang trọng, `que` dùng thân mật
D. `Quoi` dùng cho người, `que` dùng cho vật
25. Điểm khác biệt chính giữa `c`est` và `il est` khi giới thiệu hoặc mô tả là gì?
A. `C`est` dùng cho danh từ riêng, `il est` dùng cho danh từ chung
B. `C`est` dùng chung chung, `il est` dùng nhấn mạnh
C. `C`est` dùng để nhận dạng, `il est` dùng để mô tả tính chất
D. `C`est` dùng trong văn viết, `il est` dùng trong văn nói
26. Trong tiếng Pháp, `on` có thể thay thế cho ngôi nào trong văn nói?
A. Je
B. Tu
C. Nous
D. Vous
27. Động từ `être` trong tiếng Pháp được dùng để làm gì?
A. Diễn tả hành động
B. Diễn tả trạng thái hoặc bản chất
C. Diễn tả sở hữu
D. Diễn tả mệnh lệnh
28. Trong câu `Il faut que je parte.`, cấu trúc `il faut que + subjonctif` diễn tả điều gì?
A. Một sự thật hiển nhiên
B. Một mệnh lệnh trực tiếp
C. Một sự cần thiết, bắt buộc hoặc lời khuyên
D. Một khả năng có thể xảy ra
29. Trong câu điều kiện loại 1 (si + présent, futur simple), mệnh đề điều kiện (`si` clause) diễn tả điều gì?
A. Một sự việc không thể xảy ra
B. Một sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
C. Một sự việc đã xảy ra trong quá khứ
D. Một sự việc luôn luôn đúng
30. Cách chia động từ `manger` (ăn) ở ngôi `je` (tôi) thì hiện tại đơn là:
A. je mangeons
B. je manger
C. je mange
D. je manges