1. Chọn từ đồng nghĩa với `joli` (xinh đẹp):
A. laid
B. beau
C. vieux
D. petit
2. Từ `merci` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn
3. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch của một người:
A. Quel âge as-tu ?
B. Comment vas-tu ?
C. Quelle est ta nationalité ?
D. Où habites-tu ?
4. Trong câu `Elle parle français couramment.`, trạng từ `couramment` bổ nghĩa cho:
A. Elle
B. parle
C. français
D. couramment
5. Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu sau: `Je vais _____ boulangerie pour acheter du pain.`
A. à le
B. au
C. à la
D. aux
6. Trong câu `C`est une bonne idée.`, `bonne` là dạng giống cái của tính từ nào?
A. bon
B. beau
C. grand
D. petit
7. Hình thức phủ định của câu `Il est intelligent.` là:
A. Il n`est pas intelligent.
B. Il est ne pas intelligent.
C. Il n`est intelligent pas.
D. Il pas est intelligent.
8. Động từ `prendre` (cầm, lấy) có participe passé là:
A. pris
B. prendre
C. prenant
D. prises
9. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `Comment allez-vous ?` (Ông/Bà khỏe không?) trong ngữ cảnh lịch sự:
A. Ça va bien, merci.
B. Je vais bien, merci.
C. Très bien, et toi ?
D. Comme ci comme ça.
10. Chọn cách chia động từ `finir` (kết thúc) ở thì passé composé ngôi `j`:
A. j`ai fini
B. je suis fini
C. j`avais fini
D. je finis
11. Trong tiếng Pháp, `mardi` là thứ mấy trong tuần?
A. Thứ hai
B. Thứ ba
C. Thứ tư
D. Thứ năm
12. Đại từ nhân xưng `ils` (số nhiều, giống đực/chung) tương ứng với ngôi thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ hai số nhiều
C. Ngôi thứ ba số nhiều
D. Ngôi thứ nhất số nhiều
13. Chọn giới từ thích hợp: `Le livre est _____ la table.` (Quyển sách ở trên bàn.)
A. sous
B. sur
C. dans
D. devant
14. Trong câu `Si j`avais su, je serais venu.`, mệnh đề `Si j`avais su` thuộc loại câu điều kiện nào?
A. Loại 0
B. Loại 1
C. Loại 2
D. Loại 3
15. Tính từ `nouveau` có dạng giống cái số nhiều là:
A. nouveaux
B. nouvelles
C. nouvel
D. nouvelle
16. Thủ đô của nước Pháp là thành phố nào?
A. Lyon
B. Marseille
C. Paris
D. Bordeaux
17. Cụm từ `pomme de terre` có nghĩa là gì?
A. Quả táo
B. Củ khoai tây
C. Quả cam
D. Củ hành tây
18. Trong câu `Il est grand et intelligent.`, từ `et` đóng vai trò gì?
A. Giới từ
B. Liên từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
19. Từ trái nghĩa với `facile` (dễ dàng) là:
A. difficile
B. simple
C. rapide
D. lent
20. Thì futur proche (tương lai gần) được cấu tạo bằng công thức nào?
A. être + participe passé
B. avoir + participe passé
C. aller + infinitif
D. venir + de + infinitif
21. Chọn đại từ quan hệ đúng để hoàn thành câu: `C`est le livre _____ je t`ai parlé.` (Đây là quyển sách mà tôi đã nói với bạn về.)
A. qui
B. que
C. dont
D. où
22. Số `70` trong tiếng Pháp được viết là:
A. soixante-dix
B. septante
C. quatre-vingt-dix
D. soixante-et-onze
23. Từ nào sau đây có nghĩa là `xin chào` trong tiếng Pháp, dùng trong ngữ cảnh thân mật?
A. Bonjour
B. Salut
C. Au revoir
D. Merci
24. Trong văn hóa Pháp, `la bise` là gì?
A. Một điệu nhảy truyền thống
B. Một món ăn đặc trưng
C. Một hình thức chào hỏi bằng má
D. Một lễ hội lớn
25. Động từ nào sau đây được chia ở thì présent de l`indicatif ngôi `nous` là `nous allons`?
A. être
B. avoir
C. aller
D. faire
26. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tên của một người:
A. Quel âge as-tu ?
B. Comment vas-tu ?
C. Comment t`appelles-tu ?
D. Où habites-tu ?
27. Cụm từ `tout à coup` có nghĩa là:
A. thỉnh thoảng
B. đột nhiên
C. luôn luôn
D. thường xuyên
28. Trong cụm từ `les yeux bleus`, `bleus` là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
29. Câu nào sau đây là câu hỏi đúng về thời gian?
A. Quel âge as-tu ?
B. Quelle heure est-il ?
C. Comment t`appelles-tu ?
D. Où vas-tu ?
30. Chọn giới từ phù hợp: `Il habite _____ France.` (Anh ấy sống ở Pháp.)