Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Pháp

1. Chọn từ đồng nghĩa với `joli` (xinh đẹp):

A. laid
B. beau
C. vieux
D. petit

2. Từ `merci` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Xin lỗi
D. Cảm ơn

3. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch của một người:

A. Quel âge as-tu ?
B. Comment vas-tu ?
C. Quelle est ta nationalité ?
D. Où habites-tu ?

4. Trong câu `Elle parle français couramment.`, trạng từ `couramment` bổ nghĩa cho:

A. Elle
B. parle
C. français
D. couramment

5. Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu sau: `Je vais _____ boulangerie pour acheter du pain.`

A. à le
B. au
C. à la
D. aux

6. Trong câu `C`est une bonne idée.`, `bonne` là dạng giống cái của tính từ nào?

A. bon
B. beau
C. grand
D. petit

7. Hình thức phủ định của câu `Il est intelligent.` là:

A. Il n`est pas intelligent.
B. Il est ne pas intelligent.
C. Il n`est intelligent pas.
D. Il pas est intelligent.

8. Động từ `prendre` (cầm, lấy) có participe passé là:

A. pris
B. prendre
C. prenant
D. prises

9. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `Comment allez-vous ?` (Ông/Bà khỏe không?) trong ngữ cảnh lịch sự:

A. Ça va bien, merci.
B. Je vais bien, merci.
C. Très bien, et toi ?
D. Comme ci comme ça.

10. Chọn cách chia động từ `finir` (kết thúc) ở thì passé composé ngôi `j`:

A. j`ai fini
B. je suis fini
C. j`avais fini
D. je finis

11. Trong tiếng Pháp, `mardi` là thứ mấy trong tuần?

A. Thứ hai
B. Thứ ba
C. Thứ tư
D. Thứ năm

12. Đại từ nhân xưng `ils` (số nhiều, giống đực/chung) tương ứng với ngôi thứ mấy?

A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ hai số nhiều
C. Ngôi thứ ba số nhiều
D. Ngôi thứ nhất số nhiều

13. Chọn giới từ thích hợp: `Le livre est _____ la table.` (Quyển sách ở trên bàn.)

A. sous
B. sur
C. dans
D. devant

14. Trong câu `Si j`avais su, je serais venu.`, mệnh đề `Si j`avais su` thuộc loại câu điều kiện nào?

A. Loại 0
B. Loại 1
C. Loại 2
D. Loại 3

15. Tính từ `nouveau` có dạng giống cái số nhiều là:

A. nouveaux
B. nouvelles
C. nouvel
D. nouvelle

16. Thủ đô của nước Pháp là thành phố nào?

A. Lyon
B. Marseille
C. Paris
D. Bordeaux

17. Cụm từ `pomme de terre` có nghĩa là gì?

A. Quả táo
B. Củ khoai tây
C. Quả cam
D. Củ hành tây

18. Trong câu `Il est grand et intelligent.`, từ `et` đóng vai trò gì?

A. Giới từ
B. Liên từ
C. Tính từ
D. Trạng từ

19. Từ trái nghĩa với `facile` (dễ dàng) là:

A. difficile
B. simple
C. rapide
D. lent

20. Thì futur proche (tương lai gần) được cấu tạo bằng công thức nào?

A. être + participe passé
B. avoir + participe passé
C. aller + infinitif
D. venir + de + infinitif

21. Chọn đại từ quan hệ đúng để hoàn thành câu: `C`est le livre _____ je t`ai parlé.` (Đây là quyển sách mà tôi đã nói với bạn về.)

A. qui
B. que
C. dont
D. où

22. Số `70` trong tiếng Pháp được viết là:

A. soixante-dix
B. septante
C. quatre-vingt-dix
D. soixante-et-onze

23. Từ nào sau đây có nghĩa là `xin chào` trong tiếng Pháp, dùng trong ngữ cảnh thân mật?

A. Bonjour
B. Salut
C. Au revoir
D. Merci

24. Trong văn hóa Pháp, `la bise` là gì?

A. Một điệu nhảy truyền thống
B. Một món ăn đặc trưng
C. Một hình thức chào hỏi bằng má
D. Một lễ hội lớn

25. Động từ nào sau đây được chia ở thì présent de l`indicatif ngôi `nous` là `nous allons`?

A. être
B. avoir
C. aller
D. faire

26. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tên của một người:

A. Quel âge as-tu ?
B. Comment vas-tu ?
C. Comment t`appelles-tu ?
D. Où habites-tu ?

27. Cụm từ `tout à coup` có nghĩa là:

A. thỉnh thoảng
B. đột nhiên
C. luôn luôn
D. thường xuyên

28. Trong cụm từ `les yeux bleus`, `bleus` là loại từ gì?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ

29. Câu nào sau đây là câu hỏi đúng về thời gian?

A. Quel âge as-tu ?
B. Quelle heure est-il ?
C. Comment t`appelles-tu ?
D. Où vas-tu ?

30. Chọn giới từ phù hợp: `Il habite _____ France.` (Anh ấy sống ở Pháp.)

A. à
B. en
C. au
D. aux

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

1. Chọn từ đồng nghĩa với 'joli' (xinh đẹp):

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

2. Từ 'merci' có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

3. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch của một người:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

4. Trong câu 'Elle parle français couramment.', trạng từ 'couramment' bổ nghĩa cho:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

5. Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu sau: 'Je vais _____ boulangerie pour acheter du pain.'

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

6. Trong câu 'C'est une bonne idée.', 'bonne' là dạng giống cái của tính từ nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

7. Hình thức phủ định của câu 'Il est intelligent.' là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

8. Động từ 'prendre' (cầm, lấy) có participe passé là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

9. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi 'Comment allez-vous ?' (Ông/Bà khỏe không?) trong ngữ cảnh lịch sự:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

10. Chọn cách chia động từ 'finir' (kết thúc) ở thì passé composé ngôi 'j':

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

11. Trong tiếng Pháp, 'mardi' là thứ mấy trong tuần?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

12. Đại từ nhân xưng 'ils' (số nhiều, giống đực/chung) tương ứng với ngôi thứ mấy?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

13. Chọn giới từ thích hợp: 'Le livre est _____ la table.' (Quyển sách ở trên bàn.)

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

14. Trong câu 'Si j'avais su, je serais venu.', mệnh đề 'Si j'avais su' thuộc loại câu điều kiện nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

15. Tính từ 'nouveau' có dạng giống cái số nhiều là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

16. Thủ đô của nước Pháp là thành phố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

17. Cụm từ 'pomme de terre' có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

18. Trong câu 'Il est grand et intelligent.', từ 'et' đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

19. Từ trái nghĩa với 'facile' (dễ dàng) là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

20. Thì futur proche (tương lai gần) được cấu tạo bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

21. Chọn đại từ quan hệ đúng để hoàn thành câu: 'C'est le livre _____ je t'ai parlé.' (Đây là quyển sách mà tôi đã nói với bạn về.)

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

22. Số '70' trong tiếng Pháp được viết là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

23. Từ nào sau đây có nghĩa là 'xin chào' trong tiếng Pháp, dùng trong ngữ cảnh thân mật?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

24. Trong văn hóa Pháp, 'la bise' là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

25. Động từ nào sau đây được chia ở thì présent de l'indicatif ngôi 'nous' là 'nous allons'?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

26. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về tên của một người:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

27. Cụm từ 'tout à coup' có nghĩa là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

28. Trong cụm từ 'les yeux bleus', 'bleus' là loại từ gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

29. Câu nào sau đây là câu hỏi đúng về thời gian?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tiếng Pháp

Tags: Bộ đề 3

30. Chọn giới từ phù hợp: 'Il habite _____ France.' (Anh ấy sống ở Pháp.)