Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Phương pháp `thử nghiệm ngữ nghĩa` (semantic priming) được sử dụng để nghiên cứu về:

A. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
B. Cách con người lưu trữ và truy xuất nghĩa của từ trong trí nhớ.
C. Ảnh hưởng của văn hóa đến ý nghĩa của từ.
D. Sự khác biệt về nghĩa của từ giữa các ngôn ngữ.

2. Quan hệ `bao hàm nghĩa` (hyponymy) là quan hệ giữa:

A. Từ có nghĩa rộng hơn và từ có nghĩa hẹp hơn.
B. Các từ đồng nghĩa.
C. Các từ trái nghĩa.
D. Các từ có nhiều nghĩa.

3. Hiện tượng `chuyển nghĩa` trong ngôn ngữ thường xảy ra do:

A. Thay đổi về mặt âm thanh của từ.
B. Ảnh hưởng từ ngôn ngữ khác.
C. Sự phát triển của nhận thức và văn hóa xã hội.
D. Do lỗi phát âm của người sử dụng ngôn ngữ.

4. Chọn ví dụ về hiện tượng `ẩn dụ` (metaphor) trong ngôn ngữ:

A. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Cây bút chì nằm trên bàn.
D. Con mèo đen chạy qua đường.

5. Mục tiêu cuối cùng của ngữ nghĩa học là gì?

A. Liệt kê toàn bộ từ vựng của một ngôn ngữ.
B. Giải thích và mô tả bản chất của ý nghĩa ngôn ngữ và cách thức con người tạo lập, hiểu và sử dụng ý nghĩa.
C. Xây dựng bộ quy tắc ngữ pháp hoàn chỉnh cho một ngôn ngữ.
D. So sánh ý nghĩa của từ giữa các ngôn ngữ khác nhau.

6. Ngữ nghĩa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Hình thức ngữ pháp của ngôn ngữ.
C. Ý nghĩa của ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.

7. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của nghĩa trong ngôn ngữ?

A. Âm vị.
B. Hình vị.
C. Từ.
D. Câu.

8. Lỗi `nghịch lý` (semantic anomaly) xảy ra khi nào?

A. Khi câu văn quá dài và phức tạp.
B. Khi các từ trong câu kết hợp với nhau tạo ra nghĩa phi logic, vô nghĩa.
C. Khi sử dụng từ không đúng nghĩa gốc.
D. Khi câu văn có lỗi ngữ pháp.

9. Trong câu `Cô ấy hát hay như chim họa mi`, phép so sánh `như chim họa mi` có tác dụng gì về mặt ngữ nghĩa?

A. Làm thay đổi nghĩa gốc của từ `hát`.
B. Nhấn mạnh mức độ hay, gợi liên tưởng đến đặc tính hót hay của chim họa mi.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
D. Giảm nhẹ ý nghĩa của hành động `hát`.

10. Chọn cặp từ có quan hệ `trái nghĩa` (antonymy):

A. cao - thấp.
B. to lớn - vĩ đại.
C. xinh đẹp - dễ thương.
D. học tập - nghiên cứu.

11. Trong câu `Con mèo đang đuổi bắt chuột`, vai trò ngữ nghĩa của `con mèo` là gì?

A. Bị tác động.
B. Tác nhân.
C. Đích đến.
D. Công cụ.

12. Trong ngôn ngữ học, `nghĩa biểu vật` (referential meaning) đề cập đến:

A. Ý nghĩa cảm xúc, thái độ của từ.
B. Mối quan hệ giữa từ và đối tượng, sự vật, hiện tượng mà từ đó biểu thị trong thế giới thực.
C. Nghĩa được xác định bởi cấu trúc ngữ pháp.
D. Ý nghĩa văn hóa, xã hội gắn liền với từ.

13. Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng `đa nghĩa` của từ?

A. Từ `hoa` vừa chỉ bộ phận của cây, vừa chỉ loài hoa nói chung.
B. Từ `ăn` có thể kết hợp với nhiều đối tượng khác nhau như `ăn cơm`, `ăn quả`, `ăn năn`.
C. Từ `bàn` vừa chỉ đồ vật để làm việc, vừa chỉ động từ `bàn bạc`.
D. Từ `nhà` có thể chỉ nơi ở, hoặc chỉ cơ quan, tổ chức.

14. Khái niệm `nghĩa tình thái` (modal meaning) liên quan đến:

A. Nghĩa đen của từ.
B. Ý nghĩa về khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, v.v.
C. Nghĩa bóng của từ.
D. Nghĩa biểu cảm của từ.

15. Trong phân tích ngữ nghĩa, `nghĩa biểu thái` (affective meaning) liên quan đến:

A. Ý nghĩa miêu tả sự vật, hiện tượng.
B. Ý nghĩa thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói.
C. Ý nghĩa được xác định bởi cấu trúc ngữ pháp.
D. Ý nghĩa liên quan đến văn hóa, xã hội.

16. Trong câu `Hôm qua tôi đã đi NHÀ SÁCH.`, việc viết hoa cụm từ `NHÀ SÁCH` có thể gợi ý về điều gì về mặt ngữ nghĩa?

A. Nhấn mạnh về địa điểm.
B. Chỉ tên riêng của một nhà sách cụ thể.
C. Thể hiện thái độ trang trọng.
D. Không có ý nghĩa ngữ nghĩa đặc biệt, chỉ là lỗi chính tả.

17. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh nghiên cứu của ngữ nghĩa học?

A. Nghĩa của từ và cụm từ.
B. Ngữ pháp của câu.
C. Quan hệ nghĩa giữa các từ.
D. Cách diễn giải ý nghĩa trong ngữ cảnh.

18. Quan hệ ngữ nghĩa `đồng nghĩa` giữa các từ thể hiện điều gì?

A. Các từ có cách phát âm giống nhau.
B. Các từ có ý nghĩa tương tự hoặc giống nhau.
C. Các từ có nguồn gốc chung.
D. Các từ được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.

19. Hiện tượng `từ đồng âm` (homophony) là gì?

A. Các từ có nghĩa giống nhau.
B. Các từ có cách viết giống nhau.
C. Các từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
D. Các từ có nguồn gốc chung.

20. Phân biệt `ngữ nghĩa từ vựng` (lexical semantics) với `ngữ nghĩa cấu trúc` (structural semantics):

A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của các đơn vị ngôn ngữ lớn hơn từ (cụm từ, câu).
C. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa bóng.
D. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa miêu tả, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa biểu cảm.

21. Phân tích ngữ nghĩa thành phần (componential analysis) nhằm mục đích:

A. Xác định nguồn gốc lịch sử của từ.
B. Phân loại từ theo trường nghĩa.
C. Phân tách nghĩa của từ thành các nét nghĩa nhỏ hơn.
D. So sánh nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác nhau.

22. Chọn câu hỏi thể hiện sự quan tâm đến `vai trò tình huống` (situational role) trong ngữ nghĩa học:

A. Từ `đi` có những nghĩa phái sinh nào?
B. Trong tình huống mua bán, `người mua` và `người bán` đóng vai trò gì?
C. Quan hệ giữa từ `ăn` và `uống` là gì?
D. Cấu trúc nghĩa của danh từ `bàn` bao gồm những nét nghĩa nào?

23. Chọn phát biểu ĐÚNG về `ngữ cảnh` trong việc giải thích nghĩa của từ:

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
B. Ngữ cảnh chỉ quan trọng với từ đa nghĩa.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa cụ thể của từ trong từng trường hợp sử dụng.
D. Ngữ cảnh chỉ liên quan đến văn phong trang trọng hay suồng sã.

24. Đâu là một thách thức lớn trong nghiên cứu ngữ nghĩa học?

A. Sự thay đổi âm thanh của ngôn ngữ.
B. Tính chủ quan và đa dạng trong cách diễn giải ý nghĩa.
C. Sự phát triển của ngữ pháp học.
D. Sự thiếu hụt dữ liệu ngôn ngữ.

25. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến `nghĩa dụng học` (pragmatics) hơn là `ngữ nghĩa học` thuần túy?

A. Từ `xuân` có những nghĩa gốc và nghĩa phái sinh nào?
B. Trong câu `Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?`, người nói thực sự muốn gì?
C. Quan hệ giữa từ `mèo` và `chó` là gì?
D. Cấu trúc nghĩa của động từ `chạy` bao gồm những thành phần nào?

26. Trong ngữ nghĩa học, `tiền giả định` (presupposition) là:

A. Ý nghĩa chính của câu.
B. Thông tin được ngầm hiểu, được cho là đúng khi phát ngôn một câu.
C. Ý nghĩa phụ thêm vào nghĩa chính.
D. Ý nghĩa biểu cảm của câu.

27. Trong câu `Anh ta là một con cáo già`, từ `cáo già` được sử dụng với nghĩa:

A. Nghĩa gốc chỉ loài vật.
B. Nghĩa chuyển chỉ người khôn ngoan, ranh mãnh.
C. Nghĩa rộng chỉ động vật nói chung.
D. Nghĩa hẹp chỉ loài cáo cụ thể.

28. Nguyên tắc `tính hợp thức ngữ nghĩa` (semantic well-formedness) trong ngữ nghĩa học đòi hỏi điều gì?

A. Câu văn phải đúng ngữ pháp.
B. Nghĩa của các thành phần trong câu phải kết hợp với nhau một cách logic, hợp lý.
C. Câu văn phải sử dụng từ ngữ trang trọng.
D. Câu văn phải ngắn gọn, dễ hiểu.

29. Trong câu `Trời hôm nay đẹp quá!`, từ `đẹp` mang nghĩa:

A. Nghĩa đen (denotation).
B. Nghĩa bóng (connotation).
C. Nghĩa tình thái (modal meaning).
D. Nghĩa cấu trúc (structural meaning).

30. Khái niệm `trường nghĩa` (semantic field) dùng để chỉ:

A. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
B. Tập hợp các từ trái nghĩa.
C. Tập hợp các từ liên quan đến một phạm vi ý niệm chung.
D. Tập hợp các từ có cùng gốc gác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

1. Phương pháp 'thử nghiệm ngữ nghĩa' (semantic priming) được sử dụng để nghiên cứu về:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

2. Quan hệ 'bao hàm nghĩa' (hyponymy) là quan hệ giữa:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

3. Hiện tượng 'chuyển nghĩa' trong ngôn ngữ thường xảy ra do:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

4. Chọn ví dụ về hiện tượng 'ẩn dụ' (metaphor) trong ngôn ngữ:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu cuối cùng của ngữ nghĩa học là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

6. Ngữ nghĩa học là ngành khoa học nghiên cứu về:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của nghĩa trong ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

8. Lỗi 'nghịch lý' (semantic anomaly) xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

9. Trong câu 'Cô ấy hát hay như chim họa mi', phép so sánh 'như chim họa mi' có tác dụng gì về mặt ngữ nghĩa?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

10. Chọn cặp từ có quan hệ 'trái nghĩa' (antonymy):

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

11. Trong câu 'Con mèo đang đuổi bắt chuột', vai trò ngữ nghĩa của 'con mèo' là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngôn ngữ học, 'nghĩa biểu vật' (referential meaning) đề cập đến:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

13. Trường hợp nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'đa nghĩa' của từ?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm 'nghĩa tình thái' (modal meaning) liên quan đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

15. Trong phân tích ngữ nghĩa, 'nghĩa biểu thái' (affective meaning) liên quan đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

16. Trong câu 'Hôm qua tôi đã đi NHÀ SÁCH.', việc viết hoa cụm từ 'NHÀ SÁCH' có thể gợi ý về điều gì về mặt ngữ nghĩa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

17. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh nghiên cứu của ngữ nghĩa học?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

18. Quan hệ ngữ nghĩa 'đồng nghĩa' giữa các từ thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

19. Hiện tượng 'từ đồng âm' (homophony) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

20. Phân biệt 'ngữ nghĩa từ vựng' (lexical semantics) với 'ngữ nghĩa cấu trúc' (structural semantics):

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích ngữ nghĩa thành phần (componential analysis) nhằm mục đích:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

22. Chọn câu hỏi thể hiện sự quan tâm đến 'vai trò tình huống' (situational role) trong ngữ nghĩa học:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

23. Chọn phát biểu ĐÚNG về 'ngữ cảnh' trong việc giải thích nghĩa của từ:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một thách thức lớn trong nghiên cứu ngữ nghĩa học?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

25. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến 'nghĩa dụng học' (pragmatics) hơn là 'ngữ nghĩa học' thuần túy?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

26. Trong ngữ nghĩa học, 'tiền giả định' (presupposition) là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

27. Trong câu 'Anh ta là một con cáo già', từ 'cáo già' được sử dụng với nghĩa:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

28. Nguyên tắc 'tính hợp thức ngữ nghĩa' (semantic well-formedness) trong ngữ nghĩa học đòi hỏi điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

29. Trong câu 'Trời hôm nay đẹp quá!', từ 'đẹp' mang nghĩa:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 1

30. Khái niệm 'trường nghĩa' (semantic field) dùng để chỉ: