Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Trong đàm phán thương mại, `vùng thỏa thuận có thể đạt được` (ZOPA - Zone of Possible Agreement) được xác định bởi:

A. Mục tiêu lý tưởng của cả hai bên.
B. Mức giá thấp nhất mà bên bán sẵn lòng chấp nhận và mức giá cao nhất mà bên mua sẵn lòng trả.
C. BATNA của cả hai bên.
D. Các điều khoản thương mại quốc tế đã được tiêu chuẩn hóa.

2. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Trực tiếp đàm phán các hiệp định thương mại song phương giữa các quốc gia.
B. Cung cấp khung khổ pháp lý, diễn đàn đàm phán đa phương, và cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại.
C. Quyết định mức thuế quan và hạn ngạch thương mại cho tất cả các quốc gia thành viên.
D. Thay mặt các quốc gia thành viên tiến hành đàm phán thương mại với các quốc gia ngoài WTO.

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sức mạnh đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Sự phụ thuộc lớn vào nhập khẩu từ một quốc gia duy nhất.
B. Nền kinh tế nhỏ và kém đa dạng.
C. Sở hữu nguồn tài nguyên quan trọng hoặc thị trường tiêu thụ lớn.
D. Thiếu kinh nghiệm đàm phán thương mại quốc tế.

4. Trong tương lai, xu hướng phát triển của đàm phán thương mại quốc tế có thể sẽ tập trung nhiều hơn vào:

A. Các vấn đề thuế quan truyền thống và cắt giảm thuế.
B. Các hiệp định thương mại song phương hơn là đa phương.
C. Các vấn đề kinh tế số, thương mại điện tử, và các quy tắc thương mại trong kỷ nguyên công nghệ mới.
D. Bảo hộ mậu dịch và hạn chế tự do thương mại.

5. Điều gì KHÔNG nên làm khi kết thúc một vòng đàm phán thương mại quốc tế, dù thành công hay thất bại?

A. Tổng kết lại những điểm đã đạt được và chưa đạt được.
B. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác.
C. Công khai chỉ trích và đổ lỗi cho đối phương về những bất đồng.
D. Xác định các bước tiếp theo (nếu có).

6. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chuẩn bị và lập kế hoạch.
B. Thực hiện chiến tranh thương mại.
C. Thảo luận và thương lượng.
D. Kết thúc và thực thi thỏa thuận.

7. Khi đàm phán về các vấn đề phức tạp trong thương mại quốc tế, chiến lược `chia nhỏ vấn đề` (fractionating) có nghĩa là:

A. Tránh thảo luận trực tiếp về các vấn đề khó khăn.
B. Chia vấn đề lớn thành các vấn đề nhỏ hơn, dễ quản lý và giải quyết từng bước.
C. Tập trung vào một vấn đề duy nhất và bỏ qua các vấn đề khác.
D. Gộp nhiều vấn đề nhỏ thành một vấn đề lớn hơn để đơn giản hóa đàm phán.

8. Mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và giảm thiểu rào cản thương mại giữa các quốc gia.
C. Xây dựng liên minh chính trị để chống lại các quốc gia khác.
D. Truyền bá văn hóa và hệ tư tưởng của một quốc gia ra toàn thế giới.

9. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
D. Quy tắc xuất xứ.

10. Đàm phán thương mại quốc tế là quá trình:

A. Các quốc gia đơn phương áp đặt chính sách thương mại lên nhau.
B. Các tổ chức quốc tế ra lệnh cho các quốc gia về thương mại.
C. Các quốc gia thỏa thuận và xây dựng các quy tắc, điều khoản thương mại chung.
D. Một quốc gia lớn thao túng chính sách thương mại của các quốc gia nhỏ hơn.

11. Trong đàm phán thương mại, `nhượng bộ có qua có lại` (reciprocity) có nghĩa là:

A. Một bên nhượng bộ hoàn toàn để đạt được thỏa thuận.
B. Các bên trao đổi nhượng bộ, mỗi bên đều phải chấp nhận một số hy sinh để đạt được lợi ích chung.
C. Chỉ bên yếu thế hơn mới phải nhượng bộ.
D. Nhượng bộ chỉ diễn ra ở giai đoạn cuối của đàm phán.

12. Thỏa thuận `thương mại và môi trường` trong đàm phán thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
B. Giảm thiểu các tiêu chuẩn môi trường để thúc đẩy thương mại.
C. Cân bằng giữa thúc đẩy thương mại và bảo vệ môi trường bền vững, đảm bảo thương mại không gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề môi trường, bỏ qua các lợi ích kinh tế từ thương mại.

13. Để xây dựng lòng tin trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì là quan trọng nhất?

A. Giữ bí mật tuyệt đối mọi thông tin.
B. Luôn tỏ ra cứng rắn và không nhượng bộ.
C. Minh bạch, trung thực, và tôn trọng các cam kết.
D. Sử dụng các biện pháp gây áp lực và đe dọa.

14. Lỗi `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại như thế nào?

A. Giúp các bên đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
B. Dẫn đến việc chỉ chú ý đến thông tin củng cố quan điểm ban đầu và bỏ qua thông tin mâu thuẫn, gây cản trở việc tìm kiếm giải pháp tối ưu.
C. Tăng cường sự tin tưởng giữa các bên đàm phán.
D. Giúp các bên hiểu rõ hơn về lợi ích của nhau.

15. Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế hiện nay, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng bên cạnh các vấn đề thuế quan truyền thống?

A. Vấn đề quân sự và an ninh quốc phòng.
B. Vấn đề văn hóa và tôn giáo.
C. Các vấn đề phi thương mại như lao động, môi trường, sở hữu trí tuệ, và thương mại điện tử.
D. Vấn đề viện trợ phát triển và nợ công.

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (RTA)?

A. Tiếp cận thị trường ưu đãi và mở rộng cơ hội xuất khẩu.
B. Tăng cường cạnh tranh và thúc đẩy hiệu quả kinh tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế và chính trị với các nước láng giềng.

17. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một nhà đàm phán thương mại quốc tế hiệu quả?

A. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.
B. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng sử dụng vũ lực và đe dọa.
D. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu.

18. Trong đàm phán thương mại, `BATNA` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Basic Agreement for Trade Negotiations and Alliances
C. Bilateral Trade Norms and Applications
D. Balanced and Transparent National Actions

19. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?

A. Tăng cường rào cản thuế quan và phi thuế quan.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Hạn chế dòng chảy đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
D. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch và giảm cạnh tranh.

20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc đàm phán các hiệp định thương mại đa phương (ví dụ, trong WTO) so với hiệp định song phương?

A. Ít quốc gia tham gia hơn.
B. Dễ đạt được sự đồng thuận hơn.
C. Sự đa dạng về lợi ích và quan điểm giữa nhiều quốc gia tham gia, làm cho việc tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp trở nên phức tạp.
D. Quy trình đàm phán đơn giản và nhanh chóng hơn.

21. Trong đàm phán thương mại, `neo giá` (anchoring) là một chiến thuật:

A. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
B. Đưa ra đề nghị ban đầu ở mức cực đoan để định hướng nhận thức của đối phương.
C. Chấp nhận ngay đề nghị đầu tiên của đối phương.
D. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào cho đến khi đối phương đưa ra trước.

22. Chiến thuật `đóng vai trò kẻ yếu thế` (playing the victim) trong đàm phán thương mại có thể:

A. Luôn hiệu quả và mang lại lợi thế đàm phán.
B. Có thể gây phản tác dụng nếu bị đối phương phát hiện và mất lòng tin.
C. Không bao giờ được sử dụng trong đàm phán thương mại quốc tế.
D. Chỉ phù hợp với các quốc gia đang phát triển.

23. Ưu điểm chính của chiến lược `đàm phán hợp tác` (integrative negotiation) là gì?

A. Đạt được thỏa thuận nhanh chóng và dễ dàng.
B. Tạo ra các giải pháp `win-win`, gia tăng giá trị cho cả hai bên.
C. Tối đa hóa lợi ích ngắn hạn của một bên.
D. Dễ dàng kiểm soát và chi phối đối tác đàm phán.

24. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc `mạnh được yếu thua`, quốc gia mạnh hơn có quyền áp đặt quyết định.
B. Nguyên tắc `bí mật tuyệt đối`, các tranh chấp không được công khai.
C. Nguyên tắc `luật pháp quốc tế` và `thỏa thuận WTO`, dựa trên bằng chứng và lập luận pháp lý, không thiên vị.
D. Nguyên tắc `thương lượng song phương` là chính, WTO chỉ đóng vai trò hòa giải.

25. Chiến lược `đàm phán phân phối` (distributive negotiation) thường được sử dụng khi:

A. Các bên tìm kiếm giải pháp `win-win` cùng có lợi.
B. Mục tiêu chính là tối đa hóa lợi ích của một bên, ngay cả khi phải hy sinh lợi ích của bên kia.
C. Các bên có mối quan hệ lâu dài và tin tưởng lẫn nhau.
D. Vấn đề đàm phán phức tạp và đa chiều.

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần chuẩn bị trước khi tham gia đàm phán thương mại quốc tế?

A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác đàm phán (văn hóa, kinh tế, chính trị).
B. Xác định rõ mục tiêu và lợi ích quốc gia.
C. Xây dựng BATNA mạnh mẽ.
D. Tuyển chọn một đội ngũ đàm phán đông đảo nhất có thể.

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có thể:

A. Không có ảnh hưởng gì đến kết quả đàm phán.
B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp phi chính thức, không quan trọng trong đàm phán chính thức.
C. Tăng cường hiệu quả giao tiếp, xây dựng sự tin tưởng, và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng hơn, đặc biệt trong môi trường đa văn hóa.
D. Có thể gây hiểu lầm và làm phức tạp thêm quá trình đàm phán.

28. Trong đàm phán thương mại, `thời hạn chót` (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để:

A. Kéo dài thời gian đàm phán.
B. Tạo áp lực lên đối phương để họ nhanh chóng đưa ra quyết định và chấp nhận điều kiện có lợi cho bên đưa ra thời hạn.
C. Giúp các bên thư giãn và có thêm thời gian suy nghĩ.
D. Thể hiện sự thiếu kiên nhẫn và không sẵn sàng thỏa hiệp.

29. Rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đáng kể vì thương mại dựa trên lợi ích kinh tế.
B. Chỉ ảnh hưởng đến giao tiếp phi ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến nội dung đàm phán.
C. Có thể dẫn đến hiểu lầm, mất lòng tin, và thậm chí đổ vỡ đàm phán do khác biệt về giá trị, phong tục, và cách giao tiếp.
D. Chỉ làm chậm quá trình đàm phán, nhưng cuối cùng vẫn đạt được thỏa thuận.

30. Trong đàm phán thương mại, `điểm kháng cự` (resistance point) của một bên là:

A. Mục tiêu lý tưởng mà bên đó muốn đạt được.
B. Mức tối thiểu/tối đa mà bên đó sẵn sàng chấp nhận trước khi từ bỏ đàm phán (BATNA).
C. Đề nghị ban đầu mà bên đó đưa ra.
D. Lợi ích lớn nhất mà bên đó có thể đạt được.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

1. Trong đàm phán thương mại, 'vùng thỏa thuận có thể đạt được' (ZOPA - Zone of Possible Agreement) được xác định bởi:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

2. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

3. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sức mạnh đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

4. Trong tương lai, xu hướng phát triển của đàm phán thương mại quốc tế có thể sẽ tập trung nhiều hơn vào:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG nên làm khi kết thúc một vòng đàm phán thương mại quốc tế, dù thành công hay thất bại?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

6. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

7. Khi đàm phán về các vấn đề phức tạp trong thương mại quốc tế, chiến lược 'chia nhỏ vấn đề' (fractionating) có nghĩa là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

8. Mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

9. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

10. Đàm phán thương mại quốc tế là quá trình:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

11. Trong đàm phán thương mại, 'nhượng bộ có qua có lại' (reciprocity) có nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

12. Thỏa thuận 'thương mại và môi trường' trong đàm phán thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

13. Để xây dựng lòng tin trong đàm phán thương mại quốc tế, điều gì là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

14. Lỗi 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

15. Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế hiện nay, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng bên cạnh các vấn đề thuế quan truyền thống?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc tham gia vào các hiệp định thương mại khu vực (RTA)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

17. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một nhà đàm phán thương mại quốc tế hiệu quả?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

18. Trong đàm phán thương mại, 'BATNA' là viết tắt của cụm từ nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

19. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc đàm phán các hiệp định thương mại đa phương (ví dụ, trong WTO) so với hiệp định song phương?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

21. Trong đàm phán thương mại, 'neo giá' (anchoring) là một chiến thuật:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

22. Chiến thuật 'đóng vai trò kẻ yếu thế' (playing the victim) trong đàm phán thương mại có thể:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

23. Ưu điểm chính của chiến lược 'đàm phán hợp tác' (integrative negotiation) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

24. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

25. Chiến lược 'đàm phán phân phối' (distributive negotiation) thường được sử dụng khi:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần chuẩn bị trước khi tham gia đàm phán thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp có thể:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

28. Trong đàm phán thương mại, 'thời hạn chót' (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

29. Rào cản văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 13

30. Trong đàm phán thương mại, 'điểm kháng cự' (resistance point) của một bên là: