Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Chiến thuật `con bài tẩy` (red herring) trong đàm phán thương mại quốc tế được sử dụng để làm gì?

A. Đưa ra một vấn đề thứ yếu để đánh lạc hướng đối phương khỏi vấn đề chính
B. Thương lượng về vấn đề quan trọng nhất trước tiên
C. Chấp nhận nhượng bộ ở một vấn đề không quan trọng để đạt được lợi ích ở vấn đề khác
D. Sử dụng thông tin sai lệch để gây nhầm lẫn cho đối phương

2. Đâu là rủi ro khi quá tập trung vào `mục tiêu tối đa` (aspiration point) trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Dễ dàng đạt được thỏa thuận có lợi
B. Có thể bỏ lỡ cơ hội đạt được thỏa thuận chấp nhận được (reservation point)
C. Tăng cường vị thế đàm phán
D. Giúp đàm phán diễn ra nhanh chóng hơn

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm dừng` (walk-away point) hay `giá dự phòng` (reservation price) có ý nghĩa gì?

A. Mức giá mong muốn đạt được
B. Mức giá tối đa mà bên đàm phán sẵn sàng chấp nhận hoặc chi trả
C. Mức giá trung bình trên thị trường
D. Mức giá đối phương đưa ra ban đầu

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc `phân tích đối tác` trước đàm phán thương mại quốc tế?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối tác
B. Hiểu rõ văn hóa và phong cách đàm phán của đối tác
C. Tìm ra thông tin bí mật của đối tác để gây áp lực
D. Dự đoán mục tiêu và BATNA của đối tác

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `thỏa thuận khung` (framework agreement) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn đạt được thỏa thuận chi tiết và ràng buộc ngay lập tức
B. Khi các bên cần thống nhất các nguyên tắc và hướng đi chung trước khi đi vào chi tiết
C. Khi không có sự khác biệt về văn hóa và pháp lý
D. Khi đàm phán về các vấn đề đơn giản và dễ thống nhất

6. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt cơ bản so với đàm phán thương mại trong nước ở yếu tố nào sau đây?

A. Mục tiêu lợi nhuận
B. Số lượng bên tham gia
C. Sự khác biệt về văn hóa và pháp lý
D. Tính chất bí mật thông tin

7. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình đàm phán thương mại quốc tế điển hình?

A. Chuẩn bị
B. Thực hiện hợp đồng
C. Thăm dò
D. Giải quyết tranh chấp

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần chuẩn bị trước khi tham gia đàm phán thương mại quốc tế?

A. Nghiên cứu về văn hóa và pháp luật của đối tác
B. Xác định mục tiêu và BATNA của bản thân
C. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối tác
D. Học thuộc lòng kịch bản đàm phán chi tiết

9. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng thuyết phục
B. Giúp hiểu rõ hơn nhu cầu và quan điểm của đối tác
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác từ nền văn hóa coi trọng sự lắng nghe
D. Làm chậm quá trình đàm phán

10. Điều khoản `trọng tài` trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò gì?

A. Quy định về luật pháp áp dụng khi có tranh chấp
B. Xác định tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp
C. Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp thông qua bên thứ ba trung lập
D. Đảm bảo hợp đồng được thực hiện đúng thời hạn

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `thời hạn chót` (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

A. Kéo dài thời gian đàm phán
B. Tạo áp lực thời gian lên đối phương, buộc họ phải đưa ra quyết định nhanh chóng
C. Đảm bảo đàm phán diễn ra một cách chậm rãi và cẩn thận
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong đàm phán

12. Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Không đáng kể, vì mục tiêu kinh doanh là phổ quát
B. Ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp, giá trị và kỳ vọng
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn ban đầu của đàm phán
D. Giúp đơn giản hóa quy trình đàm phán do có sự đồng thuận về giá trị

13. Phương pháp `neo giá` (anchoring) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Chấp nhận mức giá đối phương đưa ra ngay từ đầu
B. Đưa ra mức giá mở đầu cao hoặc thấp để định hướng cuộc đàm phán
C. Giữ bí mật về mức giá mong muốn của mình
D. Tham khảo giá thị trường trước khi đưa ra đề xuất

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `BATNA` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Business Agreement for Trade in North America
C. Basic Terms and Agreements Negotiation
D. Bilateral Agreement for Technological Advancement

15. Khi đánh giá `sức mạnh đàm phán` của các bên trong thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Quy mô kinh tế của quốc gia
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu của đối phương mà không cần đến thỏa thuận
C. Trình độ chuyên môn của đội ngũ đàm phán
D. Mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với đối tác

16. Đâu KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của đàm phán thương mại quốc tế?

A. Đàm phán song phương (Bilateral)
B. Đàm phán đa phương (Multilateral)
C. Đàm phán trực tuyến (Online)
D. Đàm phán đơn phương (Unilateral)

17. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `vùng ZOPA` (Zone of Possible Agreement) được hiểu là gì?

A. Khu vực kinh tế đặc biệt giữa các quốc gia
B. Khoảng giá trị mà tại đó có thể đạt được thỏa thuận chấp nhận được cho cả hai bên
C. Vùng lãnh thổ tranh chấp giữa các quốc gia
D. Thời gian tối ưu để tiến hành đàm phán

18. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `lời đề nghị đầu tiên` có vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là thủ tục
B. Có thể thiết lập `neo giá` và định hướng phạm vi đàm phán
C. Luôn luôn nên tránh đưa ra lời đề nghị đầu tiên
D. Chỉ nên đưa ra lời đề nghị đầu tiên khi chắc chắn được chấp nhận

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) có lợi ích gì?

A. Thể hiện sự yếu thế và sẵn sàng nhượng bộ vô điều kiện
B. Khuyến khích đối phương nhượng bộ đáp lại và tạo ra sự cân bằng
C. Làm chậm quá trình đàm phán
D. Chỉ nên sử dụng khi không còn lựa chọn nào khác

20. Chiến lược `cùng thắng` (win-win) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi ích của một bên bằng mọi giá
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của tất cả các bên
C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
D. Sử dụng áp lực để đối phương chấp nhận điều khoản

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quy tắc im lặng` (silence rule) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

A. Thể hiện sự đồng ý tuyệt đối
B. Gây áp lực tâm lý lên đối phương, buộc họ phải đưa ra nhượng bộ
C. Tạo không khí thoải mái và thân thiện
D. Thể hiện sự thiếu quan tâm đến vấn đề đang thảo luận

22. Khi đàm phán thương mại quốc tế về giá cả, chiến thuật `tăng dần yêu cầu` (nibbling) là gì?

A. Đưa ra mức giá cao nhất có thể ngay từ đầu
B. Sau khi đạt được thỏa thuận chính, tiếp tục đưa ra các yêu cầu nhỏ khác
C. Giảm dần mức giá yêu cầu để đạt được thỏa thuận
D. Chỉ tập trung đàm phán về giá và bỏ qua các yếu tố khác

23. Khi đàm phán với đối tác từ nền văn hóa `coi trọng tập thể` (collectivist), bạn nên chú trọng điều gì?

A. Tập trung vào lợi ích cá nhân và thành tích cá nhân
B. Xây dựng mối quan hệ nhóm và thể hiện sự tôn trọng đối với tập thể
C. Đưa ra quyết định nhanh chóng và trực tiếp
D. Chỉ giao tiếp với người đứng đầu đoàn đàm phán

24. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau
B. Giảm thiểu rủi ro hiểu lầm và xung đột
C. Gây ra sự chậm trễ, hiểu lầm và mất lòng tin
D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu có phiên dịch viên

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc xây dựng `mối quan hệ` với đối tác có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là hình thức xã giao, không ảnh hưởng đến kết quả
B. Giúp tạo dựng lòng tin, hợp tác lâu dài và giải quyết xung đột hiệu quả hơn
C. Làm mất thời gian và kéo dài quá trình đàm phán
D. Chỉ quan trọng trong văn hóa phương Đông

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi gặp phải `bế tắc` (deadlock) trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo và linh hoạt
B. Thay đổi chủ đề đàm phán để giảm căng thẳng
C. Cứng nhắc giữ vững lập trường ban đầu
D. Tạm dừng đàm phán để có thời gian suy nghĩ

27. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng `phiên dịch viên` trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Loại bỏ hoàn toàn rào cản ngôn ngữ và văn hóa
B. Đảm bảo giao tiếp chính xác và hiệu quả giữa các bên
C. Giảm chi phí đàm phán
D. Tăng tốc độ đàm phán

28. Nguyên tắc `có đi có lại` (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế thể hiện ở việc gì?

A. Yêu cầu đối tác phải nhượng bộ trước
B. Sẵn sàng nhượng bộ để đáp lại sự nhượng bộ của đối tác
C. Giữ vững lập trường và không nhượng bộ
D. Chỉ nhượng bộ khi đối tác chấp nhận tất cả yêu cầu

29. Lỗi `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Giúp đàm phán diễn ra nhanh chóng hơn
B. Dẫn đến việc chỉ chú ý đến thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu và bỏ qua thông tin trái chiều
C. Cải thiện khả năng đánh giá đối tác
D. Tăng cường sự tự tin trong đàm phán

30. Điều khoản `bất khả kháng` (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế bảo vệ các bên khỏi trách nhiệm khi nào?

A. Khi có biến động tỷ giá hối đoái
B. Khi có sự thay đổi chính sách thương mại của chính phủ
C. Khi xảy ra sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước, ngăn chặn được
D. Khi một bên không đạt được lợi nhuận kỳ vọng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

1. Chiến thuật 'con bài tẩy' (red herring) trong đàm phán thương mại quốc tế được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

2. Đâu là rủi ro khi quá tập trung vào 'mục tiêu tối đa' (aspiration point) trong đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm dừng' (walk-away point) hay 'giá dự phòng' (reservation price) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'phân tích đối tác' trước đàm phán thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'thỏa thuận khung' (framework agreement) thường được sử dụng khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

6. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt cơ bản so với đàm phán thương mại trong nước ở yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

7. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình đàm phán thương mại quốc tế điển hình?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần chuẩn bị trước khi tham gia đàm phán thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

9. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

10. Điều khoản 'trọng tài' trong hợp đồng thương mại quốc tế có vai trò gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'thời hạn chót' (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

12. Yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

13. Phương pháp 'neo giá' (anchoring) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

14. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'BATNA' là viết tắt của cụm từ nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

15. Khi đánh giá 'sức mạnh đàm phán' của các bên trong thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

16. Đâu KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của đàm phán thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

17. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'vùng ZOPA' (Zone of Possible Agreement) được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

18. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'lời đề nghị đầu tiên' có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'nhượng bộ có điều kiện' (conditional concession) có lợi ích gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

20. Chiến lược 'cùng thắng' (win-win) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quy tắc im lặng' (silence rule) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

22. Khi đàm phán thương mại quốc tế về giá cả, chiến thuật 'tăng dần yêu cầu' (nibbling) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

23. Khi đàm phán với đối tác từ nền văn hóa 'coi trọng tập thể' (collectivist), bạn nên chú trọng điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

24. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc xây dựng 'mối quan hệ' với đối tác có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi gặp phải 'bế tắc' (deadlock) trong đàm phán thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

27. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng 'phiên dịch viên' trong đàm phán thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

28. Nguyên tắc 'có đi có lại' (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế thể hiện ở việc gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

29. Lỗi 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 12

30. Điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) trong hợp đồng thương mại quốc tế bảo vệ các bên khỏi trách nhiệm khi nào?