1. Điều khoản `bất khả kháng` (force majeure clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế bảo vệ các bên khỏi trách nhiệm như thế nào?
A. Loại trừ hoàn toàn trách nhiệm của các bên trong mọi trường hợp.
B. Miễn trừ trách nhiệm khi có sự kiện bất ngờ, nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể lường trước được, ngăn cản việc thực hiện hợp đồng.
C. Chỉ giảm nhẹ trách nhiệm, không miễn trừ hoàn toàn.
D. Chỉ áp dụng cho các hợp đồng có giá trị lớn.
2. Lỗi thường gặp trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?
A. Chuẩn bị quá kỹ lưỡng.
B. Giả định rằng đối tác có cùng hệ giá trị và phong cách đàm phán với mình.
C. Lắng nghe quá nhiều ý kiến của đối tác.
D. Nhượng bộ quá ít để bảo vệ lợi ích.
3. Trong bối cảnh đàm phán đa phương (multilateral negotiation), ví dụ như tại WTO, điều gì làm cho quá trình đàm phán trở nên phức tạp hơn so với đàm phán song phương?
A. Số lượng bên tham gia lớn, lợi ích đa dạng và đôi khi xung đột, đòi hỏi sự đồng thuận hoặc đa số phiếu từ nhiều quốc gia.
B. Quy trình đàm phán đơn giản hơn vì có sự tham gia của nhiều chuyên gia.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị so với đàm phán song phương.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề thương mại thuần túy, không liên quan đến các lĩnh vực khác.
4. Điều khoản `lựa chọn luật áp dụng` (choice of law clause) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Quy định ngôn ngữ chính thức sử dụng trong hợp đồng.
B. Xác định quốc gia có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
C. Chỉ định luật pháp của quốc gia nào sẽ được sử dụng để giải thích và thực thi hợp đồng.
D. Ấn định địa điểm ký kết hợp đồng.
5. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt với đàm phán thương mại trong nước chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?
A. Sự phức tạp về pháp lý và quy định.
B. Số lượng người tham gia đàm phán.
C. Mục tiêu lợi nhuận khác biệt.
D. Ngôn ngữ sử dụng trong đàm phán.
6. Phong cách đàm phán `cạnh tranh` (competitive) thường phù hợp với tình huống nào?
A. Khi muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
B. Khi có nhiều thời gian và nguồn lực để đàm phán.
C. Khi lợi ích của các bên đối lập nhau và mục tiêu chính là tối đa hóa lợi ích của bản thân.
D. Khi cả hai bên đều sẵn sàng nhượng bộ để đạt thỏa thuận nhanh chóng.
7. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `mối quan hệ` (relationship) được coi trọng hơn `giao dịch` (transaction) trong trường hợp nào?
A. Khi đàm phán với các đối tác mới lần đầu.
B. Khi hướng tới hợp tác lâu dài và các giao dịch lặp lại.
C. Khi đàm phán về các sản phẩm có giá trị thấp.
D. Khi có áp lực thời gian để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
8. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?
A. Chuẩn bị và lập kế hoạch.
B. Thực hiện và đánh giá hợp đồng.
C. Tranh chấp thương mại và kiện tụng.
D. Mở đầu và xây dựng mối quan hệ.
9. Chiến lược `win-win` trong đàm phán thương mại quốc tế hướng tới mục tiêu gì?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho một bên, bất kể đối phương.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi và hài lòng.
C. Giảm thiểu thiệt hại cho cả hai bên tham gia.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương.
10. Trong đàm phán thương mại quốc tế, BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) được hiểu là gì?
A. Thỏa thuận tốt nhất có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận.
C. Chiến lược đàm phán hiệu quả nhất.
D. Thời điểm tốt nhất để kết thúc đàm phán.
11. Mục tiêu cuối cùng của đàm phán thương mại quốc tế là gì?
A. Chiến thắng đối phương bằng mọi giá.
B. Đạt được một thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên tham gia, hoặc ít nhất là chấp nhận được cho các bên, và xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững.
C. Kéo dài thời gian đàm phán càng lâu càng tốt.
D. Tránh mọi nhượng bộ để bảo vệ lợi ích tối đa.
12. Yếu tố văn hóa có ảnh hưởng như thế nào đến đàm phán thương mại quốc tế?
A. Không ảnh hưởng đáng kể, vì thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc kinh tế.
B. Ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp, giá trị ưu tiên và cách thức xây dựng mối quan hệ trong đàm phán.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm và thời gian đàm phán.
D. Quyết định trực tiếp đến giá cả và điều khoản hợp đồng.
13. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Không quan trọng, vì đàm phán chủ yếu là trình bày quan điểm của mình.
B. Giúp hiểu rõ hơn nhu cầu, mối quan tâm và quan điểm của đối tác, từ đó tìm ra giải pháp phù hợp.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng mối quan hệ.
D. Có thể gây mất thời gian và làm chậm tiến trình đàm phán.
14. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Không gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu có phiên dịch.
B. Hiểu lầm, truyền đạt thông tin sai lệch, và mất lòng tin.
C. Chỉ làm chậm tiến độ đàm phán một chút.
D. Giúp tăng tính trang trọng của buổi đàm phán.
15. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ trong đàm phán thương mại quốc tế, đặc biệt với đối tác từ các nền văn hóa coi trọng quan hệ cá nhân?
A. Tập trung thẳng vào nội dung đàm phán để tiết kiệm thời gian.
B. Dành thời gian tìm hiểu về văn hóa, phong tục và sở thích cá nhân của đối tác, thể hiện sự chân thành và tôn trọng.
C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và tránh đề cập đến các vấn đề cá nhân.
D. Sử dụng phiên dịch viên để giảm thiểu giao tiếp trực tiếp.
16. Điều gì thể hiện sự `chuẩn bị tốt` cho một cuộc đàm phán thương mại quốc tế?
A. Chỉ cần nắm rõ sản phẩm/dịch vụ của mình.
B. Nghiên cứu kỹ về đối tác, thị trường, văn hóa, pháp lý, mục tiêu của mình và đối phương, BATNA, và lập kế hoạch đàm phán chi tiết.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kinh nghiệm đàm phán trước đây.
D. Chỉ cần có đội ngũ đàm phán hùng hậu.
17. Khi nào thì việc sử dụng bên thứ ba trung gian (mediator/arbitrator) trở nên cần thiết trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Ngay từ giai đoạn đầu của đàm phán để đảm bảo tính khách quan.
B. Khi các bên không thể tự giải quyết bất đồng và đàm phán bế tắc.
C. Chỉ khi có tranh chấp pháp lý xảy ra sau khi ký kết hợp đồng.
D. Khi một trong hai bên có vị thế đàm phán yếu hơn.
18. Nguyên tắc `có đi có lại` (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế thường thể hiện như thế nào?
A. Một bên luôn phải nhượng bộ trước để xây dựng thiện chí.
B. Các bên mong đợi sự tương ứng trong nhượng bộ và lợi ích.
C. Chỉ áp dụng trong đàm phán với các đối tác từ các nước phát triển.
D. Không quan trọng bằng việc đạt được mục tiêu của mình.
19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến thuật `good cop, bad cop` (người tốt, người xấu) là gì?
A. Sử dụng hai phiên dịch viên, một người dịch tốt, một người dịch kém.
B. Phân công hai thành viên trong đội đàm phán, một người tỏ ra cứng rắn, một người tỏ ra mềm mỏng để gây áp lực và thuyết phục đối phương.
C. Luân phiên thay đổi trưởng đoàn đàm phán để tạo sự bất ngờ.
D. Sử dụng quà tặng và hối lộ để đạt được mục tiêu.
20. Trong tình huống đàm phán `một lần` (one-off negotiation), chiến lược nào thường được ưu tiên hơn?
A. Chiến lược hợp tác (collaborative).
B. Chiến lược cạnh tranh (competitive).
C. Chiến lược thỏa hiệp (compromising).
D. Chiến lược né tránh (avoiding).
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về `nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) trong đàm phán?
A. Giảm giá sản phẩm.
B. Đồng ý với yêu cầu của đối tác mà không đòi hỏi gì lại.
C. Chỉ giảm giá nếu đối tác đồng ý tăng số lượng đơn hàng.
D. Tăng giá sản phẩm để tạo lợi thế.
22. Yếu tố `thời gian` có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể, vì chất lượng thỏa thuận quan trọng hơn.
B. Thời gian eo hẹp có thể tạo áp lực và dẫn đến nhượng bộ, thời gian dư dả có thể kéo dài quá trình đàm phán.
C. Thời gian luôn là lợi thế cho bên có vị thế mạnh hơn.
D. Thời gian chỉ ảnh hưởng đến chi phí đi lại và ăn ở.
23. Hiểu biết về `khoảng ZOPA` (Zone of Possible Agreement) có lợi ích gì trong đàm phán?
A. Giúp xác định điểm kháng cự của đối phương.
B. Cho biết liệu có khả năng đạt được thỏa thuận hay không, và phạm vi thỏa thuận có thể nằm trong khoảng nào.
C. Đảm bảo chắc chắn đạt được thỏa thuận có lợi nhất.
D. Giúp kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực.
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần chuẩn bị trước khi tham gia đàm phán thương mại quốc tế?
A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác đàm phán (văn hóa, lịch sử, phong cách kinh doanh).
B. Xác định rõ mục tiêu, BATNA và điểm kháng cự của mình.
C. Lên kế hoạch chi tiết cho các buổi đàm phán và phân công vai trò trong đội.
D. Mua vé máy bay và đặt phòng khách sạn cho chuyến đi.
25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `lời chào mồi` (highball/lowball tactic) là gì?
A. Đưa ra lời đề nghị đầu tiên rất cao (bán) hoặc rất thấp (mua) so với giá trị thực tế.
B. Chào mời đối tác tham gia các hoạt động giải trí ngoài giờ đàm phán.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng trong giao tiếp.
D. Gửi quà tặng có giá trị lớn cho đối tác trước khi đàm phán.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tạo giá trị` (value creation) trong đàm phán thương mại quốc tế?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tìm ra giải pháp mà cả hai bên cùng có lợi, ví dụ như kết hợp sản phẩm/dịch vụ của nhau để tạo ra sản phẩm mới, hoặc mở rộng thị trường chung.
C. Tăng cường quảng cáo và marketing để tăng doanh số.
D. Cắt giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
27. Vai trò của luật sư trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?
A. Chỉ tham gia vào giai đoạn soạn thảo và ký kết hợp đồng.
B. Đảm bảo thỏa thuận tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng, và tư vấn về rủi ro pháp lý.
C. Thay mặt khách hàng đưa ra quyết định đàm phán cuối cùng.
D. Chủ yếu giải quyết tranh chấp sau khi hợp đồng đã được ký kết.
28. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quy tắc im lặng` (silence rule) có thể được sử dụng với mục đích gì?
A. Để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác.
B. Để tạo không khí trang trọng và nghiêm túc.
C. Để gây áp lực tâm lý lên đối phương, khiến họ cảm thấy không thoải mái và dễ nhượng bộ hơn.
D. Để tiết kiệm thời gian và tránh nói những điều không cần thiết.
29. Hình thức giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế nào KHÔNG mang tính ràng buộc pháp lý?
A. Trọng tài thương mại (Arbitration).
B. Hòa giải (Mediation).
C. Tố tụng tại tòa án (Litigation).
D. Thương lượng (Negotiation).
30. Trong đàm phán, `điểm kháng cự` (resistance point) đại diện cho điều gì?
A. Mức giá hoặc điều khoản tối ưu mà bên đàm phán mong muốn đạt được.
B. Mức giá hoặc điều khoản tối thiểu mà bên đàm phán sẵn sàng chấp nhận.
C. Điểm mà tại đó bên đàm phán sẽ từ chối thỏa thuận và chọn BATNA.
D. Khoảng cách giữa mục tiêu của hai bên đàm phán.