Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Trong đàm phán thương mại, `gói thỏa thuận duy nhất` (single undertaking) có nghĩa là gì?

A. Các vấn đề đàm phán được chia thành nhiều gói nhỏ và đàm phán riêng lẻ.
B. Không có phần nào của thỏa thuận được thống nhất cho đến khi tất cả các vấn đề được giải quyết và chấp nhận toàn bộ gói.
C. Thỏa thuận chỉ tập trung vào một lĩnh vực thương mại duy nhất.
D. Các quốc gia chỉ cam kết thực hiện một phần nhỏ của thỏa thuận.

2. Đâu là mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho một quốc gia duy nhất.
B. Thiết lập một hệ thống thương mại công bằng và có lợi cho tất cả các bên tham gia.
C. Gây khó khăn cho các đối thủ cạnh tranh thương mại.
D. Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước bằng mọi giá.

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?

A. Phân tích kỹ lưỡng lợi ích và chi phí tiềm năng của thỏa thuận.
B. Hiểu rõ văn hóa và phong tục tập quán của đối tác đàm phán.
C. Tuyệt đối giữ bí mật thông tin về lợi thế cạnh tranh của quốc gia.
D. Xác định rõ mục tiêu đàm phán và `giới hạn đỏ` (red lines) không thể vượt qua.

4. Trong đàm phán thương mại, `điểm tới hạn` (walk-away point) là gì?

A. Thời điểm lý tưởng để đạt được thỏa thuận.
B. Mức độ nhượng bộ tối đa mà một bên sẵn sàng chấp nhận, vượt quá mức đó sẽ kết thúc đàm phán.
C. Giai đoạn cuối cùng của quy trình đàm phán.
D. Thời điểm công bố thỏa thuận thương mại.

5. Trong đàm phán thương mại, kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) có tầm quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì đàm phán chủ yếu dựa trên lập luận và thuyết phục.
B. Giúp hiểu rõ quan điểm, nhu cầu và lợi ích của đối tác, từ đó tìm ra giải pháp `cùng thắng`.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với các đối tác đến từ các nền văn hóa khác biệt.
D. Chủ yếu để thu thập thông tin tình báo về đối thủ.

6. Trong đàm phán thương mại, `BATNA` là viết tắt của thuật ngữ nào và nó có ý nghĩa gì?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement - Phương án thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán.
B. Bilateral Agreement on Tariffs and Non-tariff barriers - Thỏa thuận song phương về thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
C. Basic Agreement for Trade in National Areas - Thỏa thuận cơ bản về thương mại trong khu vực quốc gia.
D. Balanced Approach To Negotiation and Arbitration - Cách tiếp cận cân bằng đối với đàm phán và trọng tài.

7. Khái niệm `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) trong thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và kiểm soát biên giới.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại phù hợp.
C. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia láng giềng.
D. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi hàng giả, hàng nhái.

8. Vai trò của `cơ chế giải quyết tranh chấp` trong các hiệp định thương mại quốc tế là gì?

A. Thúc đẩy đàm phán và đạt được thỏa thuận ban đầu.
B. Đảm bảo việc thực thi và tuân thủ các điều khoản của hiệp định, giải quyết các bất đồng phát sinh.
C. Xây dựng lòng tin và quan hệ tốt đẹp giữa các quốc gia.
D. Hỗ trợ các nước đang phát triển tham gia vào thương mại quốc tế.

9. Thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce) đặt ra những thách thức mới nào cho đàm phán thương mại quốc tế?

A. Giảm thiểu sự cần thiết của các hiệp định thương mại truyền thống.
B. Yêu cầu các quy định mới về thuế, bảo vệ dữ liệu, quyền sở hữu trí tuệ và giải quyết tranh chấp trực tuyến.
C. Đơn giản hóa quy trình hải quan và kiểm soát biên giới.
D. Tăng cường vai trò của các tổ chức thương mại quốc tế hiện có.

10. Chiến lược `nước đi đầu tiên` (first-mover advantage) trong đàm phán thương mại quốc tế có thể mang lại lợi thế gì?

A. Giảm thiểu rủi ro thất bại đàm phán.
B. Tạo ra tiêu chuẩn và khuôn khổ cho các cuộc đàm phán tiếp theo, có lợi cho bên đi đầu.
C. Đảm bảo sự đồng thuận tuyệt đối từ tất cả các bên liên quan.
D. Tăng cường quan hệ ngoại giao song phương.

11. Kịch bản nào sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Hai quốc gia có cơ cấu kinh tế bổ sung cho nhau và muốn mở rộng hợp tác.
B. Một quốc gia muốn bảo hộ ngành công nghiệp non trẻ trong nước, trong khi quốc gia kia muốn tiếp cận thị trường đó.
C. Cả hai quốc gia đều muốn giảm thiểu rào cản thương mại và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Các quốc gia thành viên WTO tuân thủ các quy tắc và cam kết chung.

12. Trong đàm phán thương mại, `phân tích SWOT` có thể được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của thỏa thuận thương mại sau khi ký kết.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của quốc gia trong quá trình đàm phán.
C. So sánh các hiệp định thương mại khác nhau.
D. Dự đoán phản ứng của đối tác đàm phán.

13. Kỹ năng `xây dựng mối quan hệ` (rapport building) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng, vì đàm phán chỉ là vấn đề kinh tế và pháp lý.
B. Rất quan trọng, giúp tạo không khí tin tưởng, hợp tác và thiện chí, tạo điều kiện cho đàm phán thành công.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với các đối tác đến từ các nền văn hóa phương Đông.
D. Chủ yếu để làm giảm căng thẳng trong đàm phán.

14. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác biệt với liên minh thuế quan (Customs Union) chủ yếu ở điểm nào?

A. FTA loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, trong khi liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung với nước ngoài, FTA thì không.
C. FTA chỉ tập trung vào hàng hóa, liên minh thuế quan bao gồm cả dịch vụ.
D. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn FTA.

15. Điều gì có thể làm suy yếu vị thế đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ và đa dạng.
B. Sự phụ thuộc lớn vào một số mặt hàng xuất khẩu hoặc thị trường nhập khẩu nhất định.
C. Chính sách thương mại tự do và mở cửa.
D. Quan hệ ngoại giao tốt đẹp với nhiều quốc gia.

16. Ảnh hưởng của `cạnh tranh về quy chế` (regulatory competition) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Thúc đẩy hài hòa hóa quy định giữa các quốc gia.
B. Các quốc gia hạ thấp tiêu chuẩn quy định để thu hút đầu tư và tăng cường khả năng cạnh tranh, có thể gây ra rủi ro về môi trường và xã hội.
C. Tăng cường bảo vệ người tiêu dùng và môi trường.
D. Giảm thiểu rào cản thương mại phi thuế quan.

17. Điều gì thể hiện một cuộc đàm phán thương mại quốc tế thành công theo mô hình `cùng thắng` (win-win)?

A. Một bên đạt được tất cả các mục tiêu đề ra, trong khi bên kia chỉ đạt được một phần.
B. Cả hai bên đều cảm thấy thỏa mãn với kết quả và đạt được lợi ích từ thỏa thuận.
C. Một bên phải nhượng bộ đáng kể để đạt được thỏa thuận.
D. Thỏa thuận chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.

18. Ảnh hưởng của `chủ nghĩa bảo hộ` (protectionism) đối với đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Thúc đẩy đàm phán và đạt được các thỏa thuận thương mại tự do.
B. Làm phức tạp và cản trở đàm phán, gây ra căng thẳng thương mại và chiến tranh thương mại.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các nước đang phát triển tham gia thương mại quốc tế.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế toàn cầu.

19. Tại sao `tính minh bạch` (transparency) lại quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Để tăng cường lợi thế cạnh tranh cho quốc gia.
B. Để xây dựng lòng tin, đảm bảo trách nhiệm giải trình và giảm nguy cơ tham nhũng.
C. Để gây khó khăn cho đối tác đàm phán.
D. Để làm hài lòng dư luận trong nước.

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định đến thành công của một phái đoàn đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thông tin đầy đủ về đối tác.
B. Khả năng ngoại ngữ lưu loát của tất cả các thành viên.
C. Kỹ năng đàm phán và giao tiếp hiệu quả.
D. Sự thống nhất và phối hợp chặt chẽ trong nội bộ phái đoàn.

21. Đâu KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chuẩn bị và lập kế hoạch đàm phán.
B. Thực hiện và giám sát thỏa thuận.
C. Tuyên truyền và quảng bá thỏa thuận trên các phương tiện truyền thông.
D. Đàm phán thực chất và trao đổi.

22. Trong đàm phán thương mại, `nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) được hiểu như thế nào?

A. Sự nhượng bộ vô điều kiện để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
B. Nhượng bộ chỉ được thực hiện nếu đối tác cũng có nhượng bộ tương ứng.
C. Từ chối mọi nhượng bộ để bảo vệ lợi ích quốc gia tối đa.
D. Nhượng bộ chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực nhất định.

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với đàm phán thương mại quốc tế trong thế kỷ 21?

A. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ và căng thẳng thương mại.
B. Sự phức tạp của các vấn đề đàm phán `thế hệ mới` như thương mại điện tử và môi trường.
C. Thiếu kinh nghiệm đàm phán thương mại quốc tế ở các nước đang phát triển.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức thương mại quốc tế.

24. Trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải dành cho nhau sự ưu đãi thương mại đặc biệt hơn so với các nước khác.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia thành viên dành cho một nước khác cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
C. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các nước đang phát triển.
D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho các quốc gia có quan hệ thương mại song phương.

25. Trong đàm phán thương mại, chiến thuật `neo giá` (anchoring) có thể được sử dụng như thế nào?

A. Để trì hoãn quá trình đàm phán khi chưa chuẩn bị kỹ.
B. Để đưa ra đề xuất ban đầu ở mức có lợi cho mình, làm điểm tham chiếu cho các vòng đàm phán tiếp theo.
C. Để gây áp lực tâm lý lên đối tác.
D. Để đánh lạc hướng đối tác khỏi các vấn đề quan trọng.

26. Thỏa thuận `thương mại và đầu tư` (trade and investment agreement) thường bao gồm những nội dung chính nào?

A. Chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa và dịch vụ.
B. Thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, quyền sở hữu trí tuệ, giải quyết tranh chấp và các lĩnh vực hợp tác khác.
C. Chủ yếu tập trung vào hợp tác đầu tư và bảo hộ đầu tư.
D. Các vấn đề về viện trợ phát triển và hợp tác kỹ thuật.

27. Thỏa thuận thương mại đa phương (Multilateral trade agreement) khác biệt với thỏa thuận song phương (Bilateral trade agreement) như thế nào?

A. Thỏa thuận đa phương chỉ liên quan đến hàng hóa, song phương bao gồm cả dịch vụ.
B. Thỏa thuận đa phương có sự tham gia của nhiều quốc gia, song phương chỉ có hai.
C. Thỏa thuận song phương thường phức tạp hơn và mất nhiều thời gian đàm phán hơn.
D. Thỏa thuận đa phương có hiệu lực pháp lý ràng buộc hơn thỏa thuận song phương.

28. Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về sức khỏe và kiểm dịch.
C. Tỷ giá hối đoái và chính sách tiền tệ.
D. Chính sách tài khóa và chi tiêu chính phủ.

29. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đàm phán thương mại quốc tế ngày càng tập trung vào các vấn đề nào ngoài thuế quan?

A. Chỉ tập trung vào giảm thuế quan và mở cửa thị trường hàng hóa.
B. Các vấn đề liên quan đến lao động, môi trường, quyền sở hữu trí tuệ, và đầu tư.
C. Chủ yếu tập trung vào chính trị và an ninh quốc phòng.
D. Các vấn đề về viện trợ phát triển và nhân đạo.

30. Đâu là một ví dụ về `vấn đề thế hệ mới` (new generation issues) trong đàm phán thương mại quốc tế hiện nay?

A. Giảm thuế quan đối với hàng nông sản.
B. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong thương mại.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại truyền thống.
D. Đàm phán về hạn ngạch nhập khẩu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

1. Trong đàm phán thương mại, 'gói thỏa thuận duy nhất' (single undertaking) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

4. Trong đàm phán thương mại, 'điểm tới hạn' (walk-away point) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

5. Trong đàm phán thương mại, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) có tầm quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

6. Trong đàm phán thương mại, 'BATNA' là viết tắt của thuật ngữ nào và nó có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

7. Khái niệm 'quy tắc xuất xứ' (rules of origin) trong thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

8. Vai trò của 'cơ chế giải quyết tranh chấp' trong các hiệp định thương mại quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

9. Thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce) đặt ra những thách thức mới nào cho đàm phán thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

10. Chiến lược 'nước đi đầu tiên' (first-mover advantage) trong đàm phán thương mại quốc tế có thể mang lại lợi thế gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

11. Kịch bản nào sau đây thể hiện sự xung đột lợi ích trong đàm phán thương mại quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

12. Trong đàm phán thương mại, 'phân tích SWOT' có thể được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

13. Kỹ năng 'xây dựng mối quan hệ' (rapport building) quan trọng như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

14. Hiệp định thương mại tự do (FTA) khác biệt với liên minh thuế quan (Customs Union) chủ yếu ở điểm nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì có thể làm suy yếu vị thế đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

16. Ảnh hưởng của 'cạnh tranh về quy chế' (regulatory competition) trong thương mại quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

17. Điều gì thể hiện một cuộc đàm phán thương mại quốc tế thành công theo mô hình 'cùng thắng' (win-win)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

18. Ảnh hưởng của 'chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) đối với đàm phán thương mại quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

19. Tại sao 'tính minh bạch' (transparency) lại quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định đến thành công của một phái đoàn đàm phán thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

22. Trong đàm phán thương mại, 'nhượng bộ có điều kiện' (conditional concession) được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với đàm phán thương mại quốc tế trong thế kỷ 21?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc' (Most-Favored-Nation - MFN) có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

25. Trong đàm phán thương mại, chiến thuật 'neo giá' (anchoring) có thể được sử dụng như thế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

26. Thỏa thuận 'thương mại và đầu tư' (trade and investment agreement) thường bao gồm những nội dung chính nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

27. Thỏa thuận thương mại đa phương (Multilateral trade agreement) khác biệt với thỏa thuận song phương (Bilateral trade agreement) như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

28. Rào cản phi thuế quan (Non-tariff barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

29. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đàm phán thương mại quốc tế ngày càng tập trung vào các vấn đề nào ngoài thuế quan?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là một ví dụ về 'vấn đề thế hệ mới' (new generation issues) trong đàm phán thương mại quốc tế hiện nay?