Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Trong đàm phán thương mại, chiến lược `cùng thắng` (win-win) tập trung vào điều gì?

A. Đánh bại đối phương để giành lợi thế tuyệt đối.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
C. Chấp nhận nhượng bộ lớn để duy trì quan hệ.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để đối phương mệt mỏi.

2. Đâu là mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế?

A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác nước ngoài.
B. Tối đa hóa lợi ích quốc gia thông qua các thỏa thuận thương mại.
C. Quảng bá văn hóa và giá trị quốc gia ra thế giới.
D. Giảm thiểu xung đột chính trị giữa các quốc gia.

3. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Quyết định cuối cùng thuộc về quốc gia mạnh nhất.
B. Thương lượng song phương giữa các bên tranh chấp là bắt buộc.
C. Dựa trên luật pháp và bằng chứng, thông qua quá trình xét xử khách quan.
D. Chỉ áp dụng cho các tranh chấp liên quan đến hàng hóa công nghiệp.

4. Hình thức đàm phán thương mại nào thường liên quan đến nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế?

A. Đàm phán song phương.
B. Đàm phán khu vực.
C. Đàm phán đa phương.
D. Đàm phán nội bộ quốc gia.

5. Khái niệm `nguyên tắc có đi có lại` (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Yêu cầu các nước đang phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn ngay lập tức.
B. Việc các quốc gia trao đổi nhượng bộ thương mại tương đương với nhau.
C. Sự thống nhất về hệ thống pháp luật thương mại giữa các quốc gia.
D. Ưu tiên lợi ích của các quốc gia phát triển hơn.

6. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (MFN - Most-Favored-Nation) trong WTO nghĩa là gì?

A. Ưu đãi thương mại chỉ dành cho các quốc gia phát triển nhất.
B. Đối xử phân biệt giữa các thành viên WTO dựa trên mức độ phát triển.
C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào dành cho một quốc gia thành viên WTO cũng phải được mở rộng cho tất cả các thành viên khác.
D. Các quốc gia có quyền tự do áp đặt thuế quan cao nhất đối với hàng hóa nhập khẩu.

7. Chiến thuật `leo thang cam kết` (escalation of commitment) trong đàm phán có thể dẫn đến điều gì tiêu cực?

A. Đạt được thỏa thuận nhanh chóng hơn.
B. Duy trì mối quan hệ tốt với đối tác.
C. Tiếp tục đầu tư nguồn lực vào một thỏa thuận không có lợi.
D. Tăng cường uy tín của người đàm phán.

8. Trong đàm phán thương mại, `nguyên tắc minh bạch` (transparency) có vai trò gì?

A. Che giấu thông tin quan trọng để tạo lợi thế.
B. Đảm bảo thông tin về chính sách và quy định thương mại được công khai và dễ tiếp cận.
C. Giữ bí mật nội dung đàm phán để tránh gây tranh cãi.
D. Cho phép các quốc gia phát triển áp đặt điều kiện lên các nước đang phát triển.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của môi trường đàm phán thương mại quốc tế?

A. Môi trường pháp lý và thể chế của các quốc gia liên quan.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa các bên.
C. Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu.
D. Sở thích cá nhân của trưởng đoàn đàm phán.

10. Trong đàm phán thương mại, `vùng mặc cả` (bargaining zone) được xác định bởi yếu tố nào?

A. Mức giá mong muốn của cả hai bên.
B. BATNA của cả hai bên.
C. Điểm kháng cự (reservation point) của cả hai bên.
D. Sự chồng lấp giữa điểm kháng cự của bên mua và bên bán.

11. Chiến lược `tạo gói` (packaging) trong đàm phán thường được sử dụng để làm gì?

A. Chia nhỏ các vấn đề lớn thành các vấn đề nhỏ hơn.
B. Kết hợp nhiều vấn đề khác nhau thành một gói thỏa thuận.
C. Tập trung vào một vấn đề duy nhất để đạt được lợi thế.
D. Tránh thảo luận các vấn đề nhạy cảm.

12. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường hàng rào thuế quan giữa các quốc gia thành viên.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thống nhất chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia thành viên.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá `sức mạnh tương đối` giữa các bên trong đàm phán thương mại?

A. Quy mô kinh tế và thị trường.
B. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế.
C. Khả năng quân sự.
D. BATNA của mỗi bên.

14. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và quy định.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
C. Mục tiêu và ưu tiên thương mại hoàn toàn giống nhau giữa các quốc gia.
D. Sự phức tạp của các vấn đề thương mại đa phương.

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng vệ thương mại được WTO cho phép?

A. Thuế chống bán phá giá.
B. Thuế đối kháng.
C. Hạn ngạch nhập khẩu tự nguyện.
D. Biện pháp tự vệ.

16. Trong đàm phán thương mại song phương, điều gì thường là lợi thế so với đàm phán đa phương?

A. Khả năng đạt được thỏa thuận nhanh chóng và linh hoạt hơn.
B. Mức độ ràng buộc pháp lý cao hơn.
C. Sự tham gia của nhiều quốc gia hơn, tăng cường tính toàn diện.
D. Giảm thiểu rủi ro bị các quốc gia lớn chi phối.

17. Điều gì thể hiện một `điểm neo` (anchor) hiệu quả trong đàm phán giá cả?

A. Đưa ra một mức giá trung bình so với thị trường.
B. Đưa ra một mức giá khởi điểm cao hơn đáng kể so với kỳ vọng hợp lý.
C. Bắt đầu đàm phán bằng cách hỏi ý kiến đối phương về mức giá.
D. Tránh đề cập đến giá cả cho đến khi các điều khoản khác được thống nhất.

18. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

A. Dịch vụ tài chính.
B. Sở hữu trí tuệ.
C. Nông nghiệp và phát triển.
D. Hàng rào phi thuế quan.

19. Kịch bản nào sau đây thể hiện một tình huống `tiến thoái lưỡng nan của người tù` (prisoner`s dilemma) trong đàm phán thương mại?

A. Hai quốc gia thống nhất giảm thuế quan cho nhau.
B. Một quốc gia đơn phương áp đặt hàng rào thương mại để bảo hộ ngành công nghiệp trong nước, dù biết rằng điều này có thể gây trả đũa từ đối tác.
C. Hai quốc gia hợp tác để giải quyết tranh chấp thương mại thông qua WTO.
D. Một quốc gia nhượng bộ một số yêu cầu để đạt được thỏa thuận thương mại.

20. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Chỉ tập trung vào giảm thuế quan cho hàng hóa nông sản.
B. Bao gồm các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ.
C. Chỉ giới hạn cho các quốc gia châu Á.
D. Loại trừ các vấn đề về thương mại điện tử và dịch vụ.

21. Công cụ đàm phán `câu hỏi mở` (open-ended questions) được sử dụng để làm gì?

A. Dẫn dắt đối phương đến một câu trả lời cụ thể.
B. Thu thập thông tin chi tiết và khám phá lợi ích của đối phương.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
D. Kết thúc cuộc đàm phán một cách nhanh chóng.

22. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

23. Trong đàm phán thương mại, `nhượng bộ có điều kiện` (contingent concession) nghĩa là gì?

A. Nhượng bộ vô điều kiện để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
B. Nhượng bộ chỉ được thực hiện nếu đối phương cũng nhượng bộ lại một vấn đề tương ứng.
C. Từ chối nhượng bộ bất kỳ điều gì.
D. Nhượng bộ chỉ trong trường hợp khẩn cấp.

24. BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) là gì trong đàm phán thương mại?

A. Thỏa thuận thương mại tốt nhất mà một quốc gia có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán.
C. Chiến lược đàm phán hung hăng và quyết liệt.
D. Thời điểm tốt nhất để bắt đầu đàm phán.

25. Trong đàm phán thương mại, `thời hạn chót` (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

A. Kéo dài thời gian đàm phán vô thời hạn.
B. Tạo áp lực và thúc đẩy đối phương đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng nhượng bộ.
D. Làm suy yếu vị thế đàm phán của chính mình.

26. Trong đàm phán thương mại, `lợi thế so sánh` (comparative advantage) của một quốc gia đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với quốc gia khác.
C. Quy mô kinh tế lớn hơn so với quốc gia khác.
D. Công nghệ tiên tiến hơn so với quốc gia khác.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế?

A. Phong cách giao tiếp trực tiếp hay gián tiếp.
B. Quan niệm về thời gian (đơn thời hay đa thời).
C. Hệ thống pháp luật của quốc gia.
D. Mức độ coi trọng quan hệ cá nhân.

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức mạnh đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

A. Nền kinh tế đa dạng và tự chủ.
B. Sự phụ thuộc lớn vào một thị trường xuất khẩu duy nhất.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Lực lượng lao động có trình độ cao.

29. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chuẩn bị và lập kế hoạch.
B. Thực hiện và giám sát thỏa thuận.
C. Tuyên truyền và quảng bá thỏa thuận trên truyền thông.
D. Thảo luận và thương lượng.

30. Mục tiêu của việc `phi chính trị hóa` (de-politicization) các vấn đề thương mại trong đàm phán quốc tế là gì?

A. Tăng cường vai trò của chính trị trong quyết định thương mại.
B. Tách biệt các vấn đề thương mại khỏi các vấn đề chính trị nhạy cảm để tạo điều kiện đàm phán hiệu quả hơn.
C. Cho phép các vấn đề thương mại được quyết định bởi các tổ chức chính trị quốc tế.
D. Làm cho các vấn đề thương mại trở nên công khai và chính trị hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

1. Trong đàm phán thương mại, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu là mục tiêu chính của đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

3. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

4. Hình thức đàm phán thương mại nào thường liên quan đến nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

5. Khái niệm 'nguyên tắc có đi có lại' (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

6. Nguyên tắc 'tối huệ quốc' (MFN - Most-Favored-Nation) trong WTO nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

7. Chiến thuật 'leo thang cam kết' (escalation of commitment) trong đàm phán có thể dẫn đến điều gì tiêu cực?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

8. Trong đàm phán thương mại, 'nguyên tắc minh bạch' (transparency) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của môi trường đàm phán thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong đàm phán thương mại, 'vùng mặc cả' (bargaining zone) được xác định bởi yếu tố nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

11. Chiến lược 'tạo gói' (packaging) trong đàm phán thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

12. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá 'sức mạnh tương đối' giữa các bên trong đàm phán thương mại?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức phổ biến trong đàm phán thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng vệ thương mại được WTO cho phép?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

16. Trong đàm phán thương mại song phương, điều gì thường là lợi thế so với đàm phán đa phương?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì thể hiện một 'điểm neo' (anchor) hiệu quả trong đàm phán giá cả?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

18. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

19. Kịch bản nào sau đây thể hiện một tình huống 'tiến thoái lưỡng nan của người tù' (prisoner's dilemma) trong đàm phán thương mại?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

20. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

21. Công cụ đàm phán 'câu hỏi mở' (open-ended questions) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của hàng rào phi thuế quan?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

23. Trong đàm phán thương mại, 'nhượng bộ có điều kiện' (contingent concession) nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

24. BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) là gì trong đàm phán thương mại?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong đàm phán thương mại, 'thời hạn chót' (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

26. Trong đàm phán thương mại, 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) của một quốc gia đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố văn hóa có thể ảnh hưởng đến đàm phán thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức mạnh đàm phán của một quốc gia trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

30. Mục tiêu của việc 'phi chính trị hóa' (de-politicization) các vấn đề thương mại trong đàm phán quốc tế là gì?