Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

1. Trong quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) về an toàn thực phẩm, điểm kiểm soát tới hạn (CCP - Critical Control Point) là gì?

A. Bất kỳ bước nào trong quy trình sản xuất
B. Bước mà tại đó có thể kiểm soát được mối nguy đáng kể về an toàn thực phẩm
C. Bước quan trọng nhất trong quy trình sản xuất
D. Bước cuối cùng trước khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng

2. Phương pháp xử lý nhiệt UHT (Ultra-High Temperature) được sử dụng để bảo quản sữa bằng cách nào?

A. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật
B. Giảm số lượng vi sinh vật gây bệnh
C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật
D. Làm chậm quá trình hư hỏng do enzyme

3. Enzyme lysozyme, có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, được tìm thấy nhiều nhất trong loại thực phẩm nào sau đây?

A. Sữa
B. Trứng
C. Rau xanh
D. Thịt đỏ

4. Loại độc tố nào sau đây thường được tìm thấy trong ngũ cốc và các loại hạt bị mốc, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và vật nuôi?

A. Enterotoxin
B. Aflatoxin
C. Neurotoxin
D. Cytotoxin

5. Trong phân loại vi sinh vật, nhóm nào sau đây KHÔNG phải là vi sinh vật thực phẩm?

A. Vi khuẩn
B. Nấm men
C. Virus
D. Động vật nguyên sinh

6. Loại ngộ độc thực phẩm nào sau đây liên quan đến độc tố của vi khuẩn Staphylococcus aureus, thường gây ra triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy nhanh chóng sau khi ăn?

A. Ngộ độc thịt (Botulism)
B. Ngộ độc do E. coli O157:H7
C. Ngộ độc tụ cầu (Staphylococcal food poisoning)
D. Ngộ độc Salmonella

7. Trong quá trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính nào?

A. Tạo màu sắc cho rượu vang
B. Lên men đường trong nho thành ethanol và carbon dioxide
C. Phân giải axit malic thành axit lactic
D. Tạo hương thơm đặc trưng cho rượu vang

8. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm hoạt độ của nước (water activity - Aw)?

A. Chiếu xạ
B. Đông lạnh
C. Sấy khô
D. Thanh trùng

9. Vi khuẩn Listeria monocytogenes gây nguy hiểm đặc biệt cho nhóm đối tượng nào sau đây?

A. Người khỏe mạnh
B. Người trưởng thành
C. Phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh và người suy giảm miễn dịch
D. Người cao tuổi

10. Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính nào?

A. Phân giải protein sữa
B. Sinh tổng hợp vitamin
C. Lên men lactose thành axit lactic
D. Ức chế vi sinh vật gây bệnh

11. Trong sản xuất tương (nước chấm), vai trò của nấm mốc Aspergillus oryzae là gì?

A. Lên men đường thành axit lactic
B. Phân giải tinh bột và protein trong đậu tương
C. Tạo màu đen đặc trưng cho tương
D. Ức chế vi sinh vật gây hư hỏng

12. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng phát triển tốt trong điều kiện hoạt độ nước (Aw) thấp nhất?

A. Vi khuẩn
B. Nấm men
C. Nấm mốc
D. Virus

13. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm probiotic, mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột?

A. Escherichia coli
B. Salmonella spp.
C. Lactobacillus spp.
D. Staphylococcus aureus

14. Vi sinh vật gây bệnh Clostridium botulinum tạo ra loại độc tố nào, gây nguy hiểm như thế nào?

A. Enterotoxin, gây tiêu chảy
B. Neurotoxin, gây liệt cơ
C. Cytotoxin, gây tổn thương tế bào
D. Mycotoxin, gây ung thư

15. Vi sinh vật nào sau đây được xem là tác nhân chính gây hư hỏng thịt tươi?

A. Nấm men
B. Vi khuẩn lactic
C. Vi khuẩn Pseudomonas
D. Virus

16. Trong kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí?

A. Kỹ thuật PCR
B. Kỹ thuật ELISA
C. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trên môi trường thạch
D. Kỹ thuật nhuộm Gram

17. Loại bao bì nào sau đây được sử dụng công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging) để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm?

A. Bao bì chân không
B. Bao bì hút ẩm
C. Bao bì có thay đổi thành phần khí quyển bên trong
D. Bao bì giấy thông thường

18. Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt và định danh vi sinh vật dựa trên khả năng sử dụng các chất dinh dưỡng khác nhau?

A. Môi trường giàu dinh dưỡng
B. Môi trường chọn lọc
C. Môi trường phân biệt
D. Môi trường vận chuyển

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp vật lý để kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm?

A. Chiếu xạ ion hóa
B. Sử dụng chất bảo quản benzoate
C. Lọc
D. Gia nhiệt (thanh trùng, tiệt trùng)

20. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm bằng cách sử dụng chất bảo quản hóa học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tăng hoạt độ nước (Aw)
B. Thay đổi pH của thực phẩm
C. Ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi sinh vật
D. Tăng cường hệ miễn dịch của người tiêu dùng

21. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt trong chế biến thực phẩm để giảm thiểu vi sinh vật?

A. Đường
B. Muối
C. Hypochlorite (ví dụ: nước Javel)
D. Vitamin C

22. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?

A. Nhiệt độ bảo quản
B. Độ ẩm tương đối của môi trường
C. pH của thực phẩm
D. Thời gian bảo quản

23. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt độ thấp (làm lạnh, đông lạnh) chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiêu diệt vi sinh vật
B. Ức chế hoặc làm chậm sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật
C. Giảm hoạt độ nước (Aw)
D. Thay đổi pH của thực phẩm

24. Phương pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) thường được áp dụng để bảo quản loại thực phẩm nào sau đây?

A. Thịt hộp
B. Rau quả tươi
C. Sữa tươi
D. Ngũ cốc nguyên hạt

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm?

A. Ngăn ngừa hư hỏng thực phẩm
B. Đảm bảo an toàn thực phẩm
C. Cải thiện giá trị dinh dưỡng của thực phẩm
D. Kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm

26. Vi sinh vật chỉ thị vệ sinh (indicator organism) trong thực phẩm được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ nhiễm mầm bệnh cụ thể
B. Hiệu quả của quá trình thanh trùng
C. Điều kiện vệ sinh trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm
D. Thời hạn sử dụng của thực phẩm

27. Quá trình lên men thực phẩm mang lại lợi ích nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

A. Tăng giá trị dinh dưỡng của thực phẩm
B. Kéo dài thời gian bảo quản
C. Tạo ra hương vị và cấu trúc mới cho thực phẩm
D. Giảm nguy cơ ngộ độc do vi sinh vật

28. Trong sản xuất nem chua, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

A. Tạo màu đỏ đặc trưng cho nem
B. Làm chín thịt và tạo vị chua đặc trưng
C. Phân giải protein thịt thành acid amin
D. Ức chế sự phát triển của nấm men và nấm mốc

29. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của vi sinh vật trong hư hỏng thực phẩm?

A. Vi sinh vật có thể gây biến đổi màu sắc, mùi vị, cấu trúc của thực phẩm
B. Hư hỏng thực phẩm do vi sinh vật luôn làm giảm giá trị dinh dưỡng
C. Một số vi sinh vật gây hư hỏng có thể sản sinh độc tố
D. Quá trình hư hỏng thường bắt đầu khi số lượng vi sinh vật vượt quá ngưỡng nhất định

30. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết vi khuẩn trong thực phẩm?

A. pH trung tính
B. Nhiệt độ ấm áp (25-40°C)
C. Hoạt độ nước cao (Aw > 0.9)
D. pH thấp (acidic)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

1. Trong quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) về an toàn thực phẩm, điểm kiểm soát tới hạn (CCP - Critical Control Point) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp xử lý nhiệt UHT (Ultra-High Temperature) được sử dụng để bảo quản sữa bằng cách nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

3. Enzyme lysozyme, có khả năng kháng khuẩn tự nhiên, được tìm thấy nhiều nhất trong loại thực phẩm nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

4. Loại độc tố nào sau đây thường được tìm thấy trong ngũ cốc và các loại hạt bị mốc, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và vật nuôi?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

5. Trong phân loại vi sinh vật, nhóm nào sau đây KHÔNG phải là vi sinh vật thực phẩm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

6. Loại ngộ độc thực phẩm nào sau đây liên quan đến độc tố của vi khuẩn Staphylococcus aureus, thường gây ra triệu chứng nôn mửa và tiêu chảy nhanh chóng sau khi ăn?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

7. Trong quá trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm hoạt độ của nước (water activity - Aw)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

9. Vi khuẩn Listeria monocytogenes gây nguy hiểm đặc biệt cho nhóm đối tượng nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

10. Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic đóng vai trò chính nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

11. Trong sản xuất tương (nước chấm), vai trò của nấm mốc Aspergillus oryzae là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

12. Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng phát triển tốt trong điều kiện hoạt độ nước (Aw) thấp nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

13. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm probiotic, mang lại lợi ích cho sức khỏe đường ruột?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

14. Vi sinh vật gây bệnh Clostridium botulinum tạo ra loại độc tố nào, gây nguy hiểm như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

15. Vi sinh vật nào sau đây được xem là tác nhân chính gây hư hỏng thịt tươi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

16. Trong kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

17. Loại bao bì nào sau đây được sử dụng công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging) để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

18. Loại môi trường nuôi cấy nào được sử dụng để phân biệt và định danh vi sinh vật dựa trên khả năng sử dụng các chất dinh dưỡng khác nhau?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp vật lý để kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm bằng cách sử dụng chất bảo quản hóa học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

21. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất khử trùng bề mặt trong chế biến thực phẩm để giảm thiểu vi sinh vật?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nội tại (intrinsic factor) nào sau đây ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách sử dụng nhiệt độ thấp (làm lạnh, đông lạnh) chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

24. Phương pháp thanh trùng Pasteur (Pasteurization) thường được áp dụng để bảo quản loại thực phẩm nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc kiểm soát vi sinh vật trong thực phẩm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

26. Vi sinh vật chỉ thị vệ sinh (indicator organism) trong thực phẩm được sử dụng để đánh giá điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

27. Quá trình lên men thực phẩm mang lại lợi ích nào sau đây, NGOẠI TRỪ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

28. Trong sản xuất nem chua, vai trò chính của vi khuẩn lactic là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của vi sinh vật trong hư hỏng thực phẩm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Vi sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 2

30. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết vi khuẩn trong thực phẩm?