Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu (crossmatching) là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
B. Đảm bảo rằng máu truyền không chứa tác nhân gây bệnh.
C. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của bệnh nhân có thể gây phản ứng truyền máu.
D. Đo lường số lượng hồng cầu trong máu của bệnh nhân.

2. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng đường truyền với máu hoặc chế phẩm máu?

A. Dung dịch muối đẳng trương (NaCl 0.9%).
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin 5%.

3. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Phản ứng tan máu nội mạch cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.

4. Trong truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh (FFP) và tiểu cầu thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

A. 1:1:1
B. 2:1:1
C. 1:2:1
D. 1:1:2

5. Nguyên nhân thường gặp nhất gây phản ứng truyền máu muộn là gì?

A. Truyền nhầm nhóm máu ABO.
B. Nhiễm trùng do truyền máu.
C. Phản ứng tan máu muộn do kháng thể bất thường.
D. Quá tải sắt do truyền máu kéo dài.

6. Chế phẩm máu nào sau đây được chỉ định ưu tiên cho bệnh nhân bị suy giảm yếu tố đông máu đơn lẻ, ví dụ như Hemophilia A?

A. Hồng cầu lắng.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
C. Tủa lạnh (Cryoprecipitate).
D. Yếu tố VIII cô đặc.

7. Thời gian tối đa bảo quản máu toàn phần hoặc hồng cầu lắng ở nhiệt độ 2-6°C trong dung dịch bảo quản CPDA-1 là bao lâu?

A. 21 ngày.
B. 35 ngày.
C. 42 ngày.
D. 49 ngày.

8. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể tự do trong huyết thanh bệnh nhân.
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu của bệnh nhân.
C. Nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
D. Kháng nguyên HLA trên bạch cầu của bệnh nhân.

9. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết bệnh nhân (nhóm máu `universal donor` cho hồng cầu)?

A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.

10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng nhiễm trùng do truyền máu?

A. Viêm gan B.
B. HIV.
C. Sốt do phản ứng truyền máu không tan máu.
D. Sốt rét.

11. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của truyền máu?

A. Bệnh nhân từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo (Ví dụ: Nhân chứng Jehovah).
B. Thiếu máu nhẹ, có thể bù trừ bằng các biện pháp khác.
C. Quá tải tuần hoàn.
D. Không có chống chỉ định tuyệt đối, truyền máu luôn được chỉ định khi cần thiết.

12. Chế phẩm máu nào sau đây chứa yếu tố von Willebrand?

A. Hồng cầu lắng.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
C. Tủa lạnh (Cryoprecipitate).
D. Tiểu cầu đậm đặc.

13. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để sàng lọc kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận trước truyền máu?

A. Định nhóm máu ABO và Rh.
B. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (DAT).
C. Sàng lọc kháng thể (Antibody screening).
D. Xét nghiệm hòa hợp (Crossmatching).

14. Trong phản ứng truyền máu tan máu cấp, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện SỚM NHẤT?

A. Sốt và rét run.
B. Đau thắt lưng hoặc đau ngực.
C. Tiểu hemoglobin niệu (nước tiểu màu đỏ/nâu).
D. Hạ huyết áp và sốc.

15. Loại tiểu cầu nào được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Tiểu cầu gạn tách từ một người hiến.
B. Tiểu cầu đậm đặc từ nhiều người hiến.
C. Tiểu cầu đã chiếu xạ.
D. Tiểu cầu rửa.

16. Thời gian truyền một đơn vị hồng cầu lắng (khoảng 300ml) thông thường KHÔNG nên vượt quá bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. 1 giờ.
B. 2 giờ.
C. 4 giờ.
D. 6 giờ.

17. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn ưu tiên?

A. Bệnh nhân bị thiếu máu cấp do xuất huyết tiêu hóa.
B. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng.
C. Bệnh nhân cần truyền máu khẩn cấp trong chấn thương.
D. Bệnh nhân bị thiếu máu mạn tính do suy thận.

18. Chế phẩm máu nào sau đây được sử dụng để điều trị giảm fibrinogen máu?

A. Hồng cầu lắng.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
C. Tủa lạnh (Cryoprecipitate).
D. Tiểu cầu đậm đặc.

19. Xét nghiệm hòa hợp (crossmatching) bao gồm giai đoạn `pha chéo chính` (major crossmatch), pha chéo chính nhằm mục đích phát hiện điều gì?

A. Kháng thể trong huyết thanh người nhận chống lại hồng cầu người cho.
B. Kháng thể trong huyết thanh người cho chống lại hồng cầu người nhận.
C. Kháng nguyên trên hồng cầu người nhận.
D. Kháng nguyên trên hồng cầu người cho.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn do truyền máu?

A. Truyền máu chậm.
B. Truyền đồng thời thuốc lợi tiểu giữa các đơn vị máu.
C. Sử dụng chế phẩm máu đậm đặc (ví dụ: hồng cầu khối).
D. Truyền khối lượng lớn dịch tinh thể (ví dụ: Ringer Lactate) trước khi truyền máu.

21. Trong trường hợp nào sau đây, nên sử dụng máu đã chiếu xạ?

A. Truyền máu khẩn cấp cho bệnh nhân chấn thương.
B. Truyền máu cho trẻ sơ sinh non tháng.
C. Truyền máu cho bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt.
D. Truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng.

22. Phản ứng truyền máu TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) đặc trưng bởi tình trạng gì?

A. Sốt cao và rét run.
B. Suy hô hấp cấp không do tim trong vòng 6 giờ sau truyền máu.
C. Nổi mề đay và ngứa.
D. Hạ huyết áp và sốc.

23. Chế phẩm máu nào sau đây có thời hạn sử dụng ngắn nhất sau khi rã đông?

A. Hồng cầu lắng.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
C. Tủa lạnh (Cryoprecipitate).
D. Tiểu cầu đậm đặc.

24. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, cơ chế chính gây ra triệu chứng là gì?

A. Phá hủy hồng cầu do kháng thể.
B. Giải phóng cytokine từ bạch cầu.
C. Phản ứng IgE trung gian với protein huyết tương.
D. Quá tải thể tích tuần hoàn.

25. Khi truyền máu cho bệnh nhân có kháng thể kháng IgA, chế phẩm máu nào sau đây là lựa chọn an toàn nhất?

A. Hồng cầu lắng thông thường.
B. Huyết tương tươi đông lạnh (FFP).
C. Hồng cầu rửa.
D. Tiểu cầu đậm đặc.

26. Mục tiêu chính của truyền khối lượng lớn là gì?

A. Nâng cao huyết sắc tố lên mức bình thường.
B. Bù đắp nhanh chóng thể tích máu và các yếu tố đông máu bị mất trong xuất huyết nặng.
C. Cung cấp tiểu cầu để cầm máu.
D. Điều trị thiếu máu mạn tính.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn chế phẩm máu để truyền?

A. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân (ví dụ: mức độ thiếu máu, rối loạn đông máu).
B. Kết quả xét nghiệm nhóm máu và hòa hợp của bệnh nhân.
C. Nhóm máu của nhân viên y tế thực hiện truyền máu.
D. Mục tiêu điều trị và chế phẩm máu có sẵn.

28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sốt do phản ứng truyền máu không tan máu?

A. Sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction) cho chế phẩm máu.
B. Truyền máu chậm.
C. Sử dụng máu đã chiếu xạ.
D. Rửa hồng cầu trước khi truyền.

29. Trong truyền máu cấp cứu, thứ tự ưu tiên lựa chọn nhóm máu truyền là gì?

A. Máu cùng nhóm ABO và Rh > Máu nhóm O Rh- > Máu nhóm O Rh+ > Máu nhóm AB Rh+.
B. Máu nhóm O Rh- > Máu cùng nhóm ABO và Rh > Máu nhóm O Rh+ > Máu nhóm AB Rh+.
C. Máu nhóm AB Rh+ > Máu nhóm O Rh+ > Máu nhóm O Rh- > Máu cùng nhóm ABO và Rh.
D. Máu cùng nhóm ABO và Rh > Máu nhóm O Rh+ > Máu nhóm O Rh- > Máu nhóm AB Rh+.

30. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xét nghiệm trước truyền máu bắt buộc?

A. Định nhóm máu ABO và Rh.
B. Sàng lọc kháng thể bất thường.
C. Xét nghiệm hòa hợp (Crossmatching).
D. Đếm số lượng bạch cầu trong máu người nhận.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

1. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu (crossmatching) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

2. Loại dung dịch nào KHÔNG được sử dụng để truyền cùng đường truyền với máu hoặc chế phẩm máu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

3. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

4. Trong truyền máu khối lượng lớn, tỷ lệ tối ưu giữa hồng cầu lắng, huyết tương tươi đông lạnh (FFP) và tiểu cầu thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

5. Nguyên nhân thường gặp nhất gây phản ứng truyền máu muộn là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

6. Chế phẩm máu nào sau đây được chỉ định ưu tiên cho bệnh nhân bị suy giảm yếu tố đông máu đơn lẻ, ví dụ như Hemophilia A?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

7. Thời gian tối đa bảo quản máu toàn phần hoặc hồng cầu lắng ở nhiệt độ 2-6°C trong dung dịch bảo quản CPDA-1 là bao lâu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

8. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

9. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết bệnh nhân (nhóm máu 'universal donor' cho hồng cầu)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng nhiễm trùng do truyền máu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

11. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là chống chỉ định tuyệt đối của truyền máu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

12. Chế phẩm máu nào sau đây chứa yếu tố von Willebrand?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

13. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để sàng lọc kháng thể bất thường trong huyết thanh người nhận trước truyền máu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

14. Trong phản ứng truyền máu tan máu cấp, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện SỚM NHẤT?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

15. Loại tiểu cầu nào được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

16. Thời gian truyền một đơn vị hồng cầu lắng (khoảng 300ml) thông thường KHÔNG nên vượt quá bao lâu để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

17. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn ưu tiên?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

18. Chế phẩm máu nào sau đây được sử dụng để điều trị giảm fibrinogen máu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

19. Xét nghiệm hòa hợp (crossmatching) bao gồm giai đoạn 'pha chéo chính' (major crossmatch), pha chéo chính nhằm mục đích phát hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn do truyền máu?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

21. Trong trường hợp nào sau đây, nên sử dụng máu đã chiếu xạ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

22. Phản ứng truyền máu TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) đặc trưng bởi tình trạng gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

23. Chế phẩm máu nào sau đây có thời hạn sử dụng ngắn nhất sau khi rã đông?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

24. Trong phản ứng truyền máu dị ứng, cơ chế chính gây ra triệu chứng là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

25. Khi truyền máu cho bệnh nhân có kháng thể kháng IgA, chế phẩm máu nào sau đây là lựa chọn an toàn nhất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

26. Mục tiêu chính của truyền khối lượng lớn là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn chế phẩm máu để truyền?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

28. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sốt do phản ứng truyền máu không tan máu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

29. Trong truyền máu cấp cứu, thứ tự ưu tiên lựa chọn nhóm máu truyền là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 12

30. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm xét nghiệm trước truyền máu bắt buộc?