1. Phương pháp nào sau đây chủ yếu dựa trên việc giảm hoạt độ của nước để bảo quản thực phẩm?
A. Chiếu xạ
B. Làm lạnh
C. Sấy khô
D. Pasteur hóa
2. Trong quy trình sản xuất sữa chua, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình lên men lactic?
A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
B. Vi khuẩn Bacillus subtilis
C. Vi khuẩn Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus
D. Vi rút Bacteriophage
3. Mục đích chính của quá trình blanching (chần) rau củ quả trước khi đông lạnh là gì?
A. Tăng cường hương vị
B. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
C. Vô hoạt enzyme và cố định màu sắc
D. Giảm độ ẩm
4. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt vi sinh vật và côn trùng?
A. Sấy thăng hoa
B. Chiếu xạ
C. Ướp muối
D. Lên men
5. Trong sản xuất đồ hộp, quá trình `exhausting` (đuổi khí) được thực hiện trước khi ghép mí nắp hộp nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hương vị sản phẩm
B. Giảm áp suất bên trong hộp khi thanh trùng và ngăn ngừa phồng hộp
C. Tiêu diệt vi sinh vật hiếu khí
D. Làm nguội sản phẩm nhanh hơn
6. Chất phụ gia nào sau đây thường được sử dụng làm chất tạo ngọt không dinh dưỡng trong thực phẩm?
A. Axit citric
B. Sodium benzoate
C. Aspartame
D. Gellan gum
7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thanh trùng nhiệt?
A. Pasteur hóa
B. Tiệt trùng (Sterilization)
C. UHT (Ultra-High Temperature)
D. Lọc (Filtration)
8. Trong quá trình sản xuất bia, `malt` (mạch nha) đóng vai trò gì?
A. Cung cấp enzyme amylase để chuyển hóa tinh bột thành đường
B. Tạo màu sắc cho bia
C. Cung cấp chất đắng (hoa bia)
D. Ổn định bọt bia
9. Đâu là ứng dụng chính của công nghệ MAP (Modified Atmosphere Packaging - Bao gói khí quyển biến đổi) trong bảo quản thực phẩm?
A. Tăng cường hương vị thực phẩm
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng và kéo dài thời gian bảo quản
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Cải thiện giá trị dinh dưỡng
10. Loại bao bì nào sau đây có khả năng cản trở ánh sáng và oxy tốt nhất, thường được sử dụng cho các sản phẩm nhạy cảm như dầu ăn?
A. Bao bì nhựa PET
B. Bao bì giấy
C. Bao bì thủy tinh màu tối
D. Bao bì kim loại (lon)
11. Enzyme pectinase được sử dụng trong sản xuất nước ép trái cây với mục đích chính là gì?
A. Tăng độ ngọt
B. Làm trong nước ép và tăng hiệu suất ép
C. Bảo quản nước ép
D. Tạo màu sắc cho nước ép
12. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện lỗi ở cuối quy trình sản xuất?
A. Kiểm tra chất lượng đầu ra (Output control)
B. Kiểm soát chất lượng đầu vào (Input control)
C. Hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)
D. Kiểm tra ngẫu nhiên (Random inspection)
13. Trong công nghệ sản xuất bánh mì, gluten đóng vai trò quan trọng nào?
A. Cung cấp hương vị ngọt
B. Tạo cấu trúc mạng lưới đàn hồi, giữ khí và tạo độ xốp cho bánh mì
C. Làm tăng giá trị dinh dưỡng
D. Tạo màu sắc vàng cho vỏ bánh
14. Quá trình `homogenization` (đồng hóa) sữa tươi nhằm mục đích gì?
A. Tiêu diệt vi sinh vật
B. Phân tán đều các hạt béo, ngăn ngừa lớp kem nổi lên trên bề mặt sữa
C. Tăng hàm lượng canxi
D. Kéo dài thời gian bảo quản
15. Chất phụ gia nào sau đây được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong thực phẩm, giúp ngăn chặn sự ôi thiu của chất béo?
A. Axit sorbic
B. Butylated hydroxytoluene (BHT)
C. Sodium nitrite
D. Monosodium glutamate (MSG)
16. Phương pháp sấy nào sau đây sử dụng môi trường chân không để giảm nhiệt độ sôi của nước, giúp bảo quản tốt các hợp chất nhạy cảm nhiệt trong thực phẩm?
A. Sấy thùng quay
B. Sấy phun
C. Sấy thăng hoa (Freeze drying)
D. Sấy tầng sôi
17. Trong sản xuất xúc xích, `curing` (xúc tác/làm chín bằng muối) là quá trình quan trọng nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng hàm lượng protein
B. Cải thiện màu sắc, hương vị và bảo quản thịt
C. Giảm hàm lượng chất béo
D. Làm mềm thịt
18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách chất rắn lơ lửng khỏi chất lỏng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, ví dụ như tách bã cà phê khỏi nước cà phê?
A. Cô đặc (Concentration)
B. Chiết ly (Extraction)
C. Lọc (Filtration)
D. Trích ly (Leaching)
19. Công nghệ `Hurdle Technology` (Công nghệ Rào cản) trong bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng một rào cản duy nhất nhưng mạnh mẽ để ức chế vi sinh vật
B. Kết hợp đồng thời nhiều yếu tố ức chế vi sinh vật (rào cản) để đạt hiệu quả bảo quản cao hơn
C. Chỉ tập trung vào kiểm soát nhiệt độ
D. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật khỏi thực phẩm
20. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme rennet (rennin) được sử dụng để thực hiện chức năng chính nào?
A. Lên men lactose thành axit lactic
B. Đông tụ protein casein trong sữa, tạo thành curd (đông sữa)
C. Tạo hương vị đặc trưng cho pho mát
D. Bảo quản pho mát
21. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để cô đặc thực phẩm lỏng bằng cách loại bỏ nước dưới áp suất giảm và nhiệt độ thấp?
A. Máy sấy phun
B. Thiết bị cô đặc chân không (Vacuum evaporator)
C. Máy ly tâm
D. Máy nghiền
22. Chất phụ gia nào sau đây được sử dụng làm chất ổn định và tạo đặc trong thực phẩm, thường gặp trong các sản phẩm như kem, sữa chua, và nước sốt?
A. Axit ascorbic (Vitamin C)
B. Carrageenan
C. Potassium sorbate
D. Calcium propionate
23. Trong công nghệ sản xuất đường mía, quá trình `clarification` (làm trong) nước mía có mục đích gì?
A. Tăng độ ngọt của nước mía
B. Loại bỏ tạp chất, chất màu và chất keo không mong muốn khỏi nước mía
C. Tiêu diệt vi sinh vật trong nước mía
D. Cô đặc nước mía
24. Phương pháp kiểm tra chất lượng cảm quan nào sử dụng một nhóm người thử (panel) được đào tạo để đánh giá các thuộc tính cảm quan của thực phẩm một cách khách quan và chính xác?
A. Thử nghiệm chấp nhận (Acceptance test)
B. Thử nghiệm phân biệt (Discrimination test)
C. Thử nghiệm mô tả (Descriptive test)
D. Thử nghiệm ưu tiên (Preference test)
25. Trong công nghệ chế biến thịt, `tenderization` (làm mềm thịt) là quá trình nhằm mục đích gì?
A. Tăng hàm lượng chất béo trong thịt
B. Phá vỡ cấu trúc cơ và mô liên kết, làm cho thịt mềm hơn
C. Bảo quản thịt
D. Tạo màu sắc đỏ tươi cho thịt
26. Phương pháp nào sau đây sử dụng sóng vi ba để làm nóng thực phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả?
A. Sấy bức xạ
B. Gia nhiệt ohmic
C. Gia nhiệt vi sóng (Microwave heating)
D. Gia nhiệt hồng ngoại
27. Chất phụ gia nào sau đây được sử dụng làm chất tạo màu tự nhiên, có màu vàng đến cam, thường được chiết xuất từ nghệ?
A. Annatto
B. Curcumin
C. Caramel
D. Ponceau 4R
28. Trong công nghệ sản xuất nước mắm, quá trình `ủ chượp` (lên men) đóng vai trò chính trong việc hình thành yếu tố nào?
A. Độ ngọt
B. Màu sắc
C. Hương vị đặc trưng và protein (đạm) của nước mắm
D. Độ trong
29. Phương pháp phân tích thực phẩm nào sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để định lượng các thành phần hóa học trong thực phẩm?
A. Phân tích cảm quan
B. Phân tích vi sinh
C. Phân tích hóa lý (HPLC)
D. Phân tích thống kê
30. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để giảm kích thước hạt của thực phẩm rắn, ví dụ như nghiền hạt cà phê hoặc xay gia vị?
A. Máy ép đùn (Extruder)
B. Máy ly tâm
C. Máy nghiền (Mill/Grinder)
D. Thiết bị cô đặc chân không