1. Thị trường trái phiếu Panda (Panda bond market) là gì?
A. Thị trường trái phiếu bằng đồng Euro được phát hành ở Trung Quốc.
B. Thị trường trái phiếu bằng đồng Nhân dân tệ được phát hành bởi các tổ chức nước ngoài tại Trung Quốc Đại lục.
C. Thị trường trái phiếu bằng đồng Yên Nhật được phát hành tại Trung Quốc.
D. Thị trường trái phiếu bằng đồng đô la Úc được phát hành tại Trung Quốc.
2. Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến II, dựa trên cơ chế tỷ giá hối đoái nào?
A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định so với vàng và đô la Mỹ.
C. Tỷ giá hối đoái neo (pegged) linh hoạt.
D. Tỷ giá hối đoái cố định so với SDR (Quyền rút vốn đặc biệt).
3. Hiệu ứng J-curve mô tả điều gì trong thương mại quốc tế?
A. Sự tăng trưởng xuất khẩu theo hình chữ J theo thời gian.
B. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ, sau đó là sự cải thiện.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và đầu tư theo hình chữ J.
D. Sự biến động tỷ giá hối đoái theo hình chữ J.
4. Thị trường Eurodollar là gì?
A. Thị trường giao dịch đồng Euro chính thức.
B. Thị trường gửi và vay đô la Mỹ bên ngoài Hoa Kỳ.
C. Thị trường giao dịch trái phiếu chính phủ châu Âu.
D. Thị trường giao dịch cổ phiếu của các công ty châu Âu.
5. Lý do chính khiến các quốc gia nắm giữ dự trữ ngoại hối là gì?
A. Để tăng cường xuất khẩu.
B. Để can thiệp vào thị trường ngoại hối và quản lý tỷ giá hối đoái, cũng như để thanh toán các nghĩa vụ quốc tế.
C. Để tài trợ cho chi tiêu chính phủ.
D. Để đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
6. Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là gì?
A. Cung cấp vốn vay dài hạn cho các dự án phát triển.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư nước ngoài.
7. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tài khóa có hiệu quả như thế nào trong việc kích thích sản lượng?
A. Không hiệu quả, chính sách tài khóa hoàn toàn bị triệt tiêu.
B. Rất hiệu quả, chính sách tài khóa có tác động lớn đến sản lượng.
C. Hiệu quả trung bình, chính sách tài khóa có tác động hạn chế.
D. Hiệu quả phụ thuộc vào độ mở của nền kinh tế.
8. Điều gì xảy ra với đường cong IS trong mô hình Mundell-Fleming khi lãi suất thế giới tăng lên trong một nền kinh tế mở cửa nhỏ với tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Đường cong IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường cong IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường cong IS không dịch chuyển.
D. Đường cong IS trở nên dốc hơn.
9. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh ngoại hối?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Quyền chọn (Option).
D. Trái phiếu chính phủ (Government bond).
10. SDR (Quyền rút vốn đặc biệt) là gì?
A. Một loại tiền tệ kỹ thuật số toàn cầu.
B. Một tài sản dự trữ quốc tế do IMF tạo ra để bổ sung cho dự trữ chính thức của các quốc gia thành viên.
C. Một loại trái phiếu do Ngân hàng Thế giới phát hành.
D. Một hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia phát triển.
11. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) có mục tiêu chính là gì?
A. Thúc đẩy thương mại tự do trên toàn thế giới.
B. Giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội ở khu vực Châu Á và Thái Bình Dương.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các nước châu Á.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước đang phát triển.
12. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?
A. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa người dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa và dịch vụ.
C. Chỉ các dòng vốn đầu tư quốc tế.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
13. “Tam giác bất khả thi” (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế đề cập đến sự xung đột giữa ba mục tiêu nào?
A. Tỷ giá hối đoái cố định, tự do di chuyển vốn và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Tăng trưởng kinh tế, lạm phát thấp và thặng dư thương mại.
C. Ổn định tài chính, toàn dụng lao động và tỷ giá hối đoái linh hoạt.
D. Hội nhập kinh tế, độc lập chính trị và ổn định xã hội.
14. Công cụ phái sinh ngoại hối (FX derivatives) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Tăng cường tính thanh khoản của thị trường ngoại hối.
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái của ngân hàng trung ương.
15. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `Arbitrage` (Kinh doanh chênh lệch giá) là gì?
A. Đầu tư vào thị trường có rủi ro cao để kiếm lợi nhuận cao.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản ở các thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt về giá và kiếm lợi nhuận không rủi ro.
C. Vay tiền ở một quốc gia có lãi suất thấp và cho vay ở quốc gia có lãi suất cao hơn.
D. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
16. Thuyết ngang bằng sức mua (PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái sẽ di chuyển để cân bằng điều gì?
A. Lãi suất giữa các quốc gia.
B. Mức lương giữa các quốc gia.
C. Giá cả của một giỏ hàng hóa và dịch vụ giống hệt nhau giữa các quốc gia.
D. Tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia.
17. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở điểm nào?
A. FDI chỉ liên quan đến cổ phiếu, trong khi đầu tư gián tiếp chỉ liên quan đến trái phiếu.
B. FDI liên quan đến việc kiểm soát hoạt động kinh doanh ở nước ngoài, trong khi đầu tư gián tiếp thì không.
C. FDI có rủi ro cao hơn đầu tư gián tiếp.
D. FDI chỉ được thực hiện bởi các chính phủ, trong khi đầu tư gián tiếp được thực hiện bởi các công ty tư nhân.
18. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa được định nghĩa là gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền quốc gia có thể được trao đổi với một đồng tiền quốc gia khác.
C. Lãi suất giữa hai quốc gia.
D. Mức giá chung giữa hai quốc gia.
19. Khủng hoảng tài chính tiền tệ năm 1997-1998 ở châu Á bắt nguồn từ quốc gia nào?
A. Hàn Quốc.
B. Indonesia.
C. Thái Lan.
D. Malaysia.
20. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò gì trong tài chính quốc tế?
A. Cung cấp vốn vay cho các nước đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên, gián tiếp ảnh hưởng đến dòng vốn và cán cân thanh toán.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Kiểm soát dòng vốn quốc tế.
21. Rủi ro quốc gia (country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ rủi ro chính trị.
B. Chỉ rủi ro kinh tế.
C. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế và rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
D. Chỉ rủi ro tín dụng.
22. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh từ điều gì?
A. Sự thay đổi trong lãi suất.
B. Sự thay đổi trong tỷ lệ lạm phát.
C. Sự biến động không lường trước được của tỷ giá hối đoái.
D. Sự thay đổi trong chính sách thương mại.
23. Thị trường trái phiếu Samurai (Samurai bond market) là gì?
A. Thị trường trái phiếu bằng đồng Yên Nhật được phát hành bởi các tổ chức nước ngoài tại Nhật Bản.
B. Thị trường trái phiếu bằng đồng Yên Nhật được phát hành bởi các công ty Nhật Bản ở nước ngoài.
C. Thị trường trái phiếu bằng đồng đô la Mỹ được phát hành tại Nhật Bản.
D. Thị trường trái phiếu bằng đồng Euro được phát hành tại Nhật Bản.
24. Lý thuyết ngang bằng lãi suất không phòng ngừa (UIP) cho rằng điều gì?
A. Lãi suất giữa các quốc gia phải bằng nhau.
B. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia bằng với kỳ vọng thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Tỷ giá hối đoái không ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế.
D. Đầu tư quốc tế không có rủi ro.
25. Cơ chế tỷ giá hối đoái cố định có nghĩa là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi tự do theo cung và cầu thị trường.
B. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá hối đoái ở một mức mục tiêu hoặc trong một biên độ nhất định.
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh hàng ngày bởi chính phủ.
D. Không có giao dịch ngoại hối được phép.
26. Mục tiêu chính của Ngân hàng Thế giới (World Bank) là gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển bền vững.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
D. Giám sát chính sách kinh tế vĩ mô của các quốc gia thành viên.
27. Hiện tượng `vốn tháo chạy` (capital flight) xảy ra khi nào?
A. Khi dòng vốn đầu tư nước ngoài đổ vào một quốc gia.
B. Khi một lượng lớn vốn và tài sản nhanh chóng rời khỏi một quốc gia do lo ngại về bất ổn kinh tế hoặc chính trị.
C. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
D. Khi chính phủ giảm chi tiêu công.
28. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được thả nổi hoàn toàn tự do.
B. Tỷ giá hối đoái được cố định hoàn toàn.
C. Tỷ giá hối đoái chủ yếu được xác định bởi thị trường, nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để hạn chế biến động quá mức.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ.
29. Điều kiện Marshall-Lerner đề cập đến điều kiện nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?
A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu phải nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và nhập khẩu phải lớn hơn 1.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu.
30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tài khoản chính trong Cán cân thanh toán quốc tế (BOP)?
A. Tài khoản vãng lai
B. Tài khoản vốn
C. Tài khoản tài chính
D. Tài khoản ngân sách quốc gia