1. Đâu là giao thức **KHÔNG** được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. SMTP
B. POP3
C. IMAP
D. HTTP
2. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
3. Thuật ngữ nào sau đây mô tả đúng nhất về một hệ thống quản lý học tập trực tuyến?
A. Trình duyệt web
B. Công cụ tìm kiếm
C. LMS (Learning Management System)
D. Mạng xã hội
4. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
5. Hình thức học tập nào sau đây cho phép người học và giảng viên tương tác với nhau **đồng thời** tại cùng một thời điểm nhưng ở các địa điểm khác nhau?
A. Học tập tự định hướng
B. Học tập trực tuyến không đồng bộ
C. Học tập trực tuyến đồng bộ
D. Học tập kết hợp
6. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Xác định vị trí tài nguyên trên Internet
C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus
7. Khái niệm `đám mây` (cloud) trong `điện toán đám mây` (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Mạng lưới các máy chủ từ xa cung cấp dịch vụ qua Internet
C. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu cá nhân
D. Phần mềm quản lý email
8. Trong e-learning, `nội dung tương tác` (interactive content) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí thiết kế bài giảng
B. Tăng tính thụ động của người học
C. Nâng cao sự tham gia và mức độ hiểu bài của người học
D. Giảm thời gian học tập
9. Phương thức kết nối Internet nào sau đây thường có tốc độ truyền tải dữ liệu **chậm nhất**?
A. Cáp quang (Fiber optic)
B. ADSL
C. Kết nối quay số (Dial-up)
D. Mạng 4G/5G
10. HTTPS khác với HTTP chủ yếu ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền tải nhanh hơn
B. Khả năng hiển thị hình ảnh tốt hơn
C. Tính bảo mật và mã hóa dữ liệu
D. Khả năng tương thích với nhiều trình duyệt hơn
11. Trong e-learning, `microlearning` đề cập đến hình thức học tập nào?
A. Học tập kéo dài hàng giờ liên tục
B. Học tập theo nhóm lớn
C. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, ngắn gọn
D. Học tập chỉ sử dụng thiết bị di động
12. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Tăng cường bảo mật mạng
D. Kiểm soát lưu lượng truy cập Internet
13. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong e-learning?
A. Sử dụng email để gửi bài tập
B. Học trực tuyến qua video call
C. Sử dụng cảm biến để theo dõi sự tập trung của học viên trong lớp học trực tuyến
D. Tìm kiếm tài liệu học tập trên Google
14. Giao thức nào được sử dụng để duyệt web (truy cập các trang web)?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP/HTTPS
D. TCP/IP
15. Trong e-learning, `Gamification` (Trò chơi hóa) được sử dụng với mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn phương pháp giảng dạy truyền thống
B. Giảm thiểu nội dung học tập
C. Tăng tính tương tác, động lực và hứng thú học tập
D. Đơn giản hóa quá trình đánh giá
16. 防火墙 (Firewall) có chức năng chính là gì trong an ninh mạng?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải
D. Quét và diệt virus
17. Khái niệm `băng thông` (bandwidth) trong kết nối Internet thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Volt
B. Hertz
C. Bit trên giây (bps)
D. Ampe
18. Trong e-learning, `khóa học MOOC` (Massive Open Online Course) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ dành cho sinh viên đại học chính quy
B. Giới hạn số lượng người tham gia
C. Mở cửa tự do cho số lượng lớn người học trên toàn thế giới
D. Yêu cầu học phí rất cao
19. Công cụ nào sau đây **KHÔNG** phải là trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Word
D. Safari
20. SSL/TLS là công nghệ mã hóa được sử dụng để bảo mật kết nối nào?
A. Kết nối mạng LAN
B. Kết nối Bluetooth
C. Kết nối Internet (ví dụ: HTTPS)
D. Kết nối USB
21. Ưu điểm chính của học tập trực tuyến không đồng bộ (Asynchronous e-learning) là gì?
A. Tương tác trực tiếp thời gian thực với giảng viên
B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập
C. Giảm chi phí công nghệ
D. Đảm bảo tính bảo mật cao hơn
22. Ví dụ nào sau đây là một `công cụ cộng tác trực tuyến` (online collaboration tool) thường dùng trong e-learning?
A. Microsoft PowerPoint
B. Zoom/Google Meet
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft Excel
23. Phần mềm độc hại `ransomware` thường thực hiện hành động nào?
A. Gửi email rác hàng loạt
B. Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc để giải mã
C. Đánh cắp thông tin cá nhân
D. Làm chậm tốc độ máy tính
24. Trong ngữ cảnh Internet, `cookie` thường được dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Lưu trữ thông tin người dùng và tùy chỉnh trang web
C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại
D. Mã hóa dữ liệu duyệt web
25. Hình thức học tập nào kết hợp cả yếu tố trực tuyến và trực tiếp tại lớp học truyền thống?
A. Học tập hoàn toàn trực tuyến
B. Học tập kết hợp (Blended learning)
C. Học tập tự định hướng
D. Học tập từ xa
26. VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích chính nào về bảo mật?
A. Tăng tốc độ Internet
B. Ẩn địa chỉ IP và mã hóa lưu lượng truy cập Internet
C. Chặn quảng cáo trực tuyến
D. Diệt virus và phần mềm độc hại
27. Trong e-learning, `adaptive learning` (học tập thích ứng) tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả người học
B. Tùy chỉnh lộ trình và nội dung học tập dựa trên nhu cầu và trình độ của từng người học
C. Giảm số lượng bài kiểm tra và đánh giá
D. Sử dụng các phương pháp học tập thụ động
28. Phishing là hình thức tấn công mạng nhằm mục đích gì?
A. Phá hoại hệ thống máy tính
B. Lây lan virus máy tính
C. Lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
29. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Giao vận (Transport Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Liên mạng (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Liên kết (Link Layer)
30. Điểm khác biệt chính giữa Web 1.0 và Web 2.0 là gì?
A. Web 2.0 nhanh hơn Web 1.0
B. Web 2.0 có đồ họa đẹp hơn Web 1.0
C. Web 2.0 cho phép người dùng tương tác và tạo nội dung, Web 1.0 chủ yếu là đọc nội dung
D. Web 2.0 an toàn hơn Web 1.0