1. Đâu là phát biểu đúng nhất về Internet?
A. Một mạng lưới cục bộ kết nối các máy tính trong cùng một tòa nhà.
B. Một hệ thống mạng toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn thế giới.
C. Một phần mềm cho phép người dùng duyệt web.
D. Một giao thức truyền dữ liệu không dây.
2. Thuật ngữ `WWW` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Wide Wireless Web
B. World Wide Web
C. Webpage Worldwide
D. Wireless World Website
3. URL (Uniform Resource Locator) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
B. Xác định địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên Internet.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.
4. Trình duyệt web (Web browser) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý email và gửi thư điện tử.
B. Cho phép người dùng truy cập và xem nội dung các trang web.
C. Tạo ra các trang web và ứng dụng web.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
5. Trong địa chỉ email `[email protected]`, phần `domain.com` được gọi là gì?
A. Tên người dùng
B. Nhà cung cấp dịch vụ email
C. Tên miền
D. Mật khẩu email
6. E-learning (Học trực tuyến) mang lại lợi ích nào sau đây cho người học?
A. Giảm khả năng tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn học.
B. Tăng tính linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
C. Yêu cầu cơ sở vật chất hiện đại hơn so với học truyền thống.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận tài liệu học tập đa dạng.
7. Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS) được sử dụng để làm gì trong e-learning?
A. Thiết kế đồ họa cho khóa học trực tuyến.
B. Quản lý nội dung khóa học, theo dõi tiến độ học viên và đánh giá kết quả.
C. Phát triển phần mềm bảo mật cho hệ thống mạng.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng Internet.
8. Đâu là một ví dụ về công cụ giao tiếp trực tuyến đồng bộ trong e-learning?
A. Diễn đàn thảo luận (Forum).
B. Email.
C. Video bài giảng ghi sẵn.
D. Hội nghị trực tuyến (Video conference).
9. Khái niệm `Digital literacy` (Năng lực số) bao gồm điều gì?
A. Khả năng sử dụng thành thạo bàn phím và chuột máy tính.
B. Khả năng sử dụng công nghệ số hiệu quả và có trách nhiệm.
C. Khả năng lập trình máy tính.
D. Khả năng sửa chữa phần cứng máy tính.
10. Trong bối cảnh e-learning, `blended learning` (học tập kết hợp) là gì?
A. Chỉ học trực tuyến hoàn toàn.
B. Kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và học truyền thống.
C. Học tập thông qua trò chơi điện tử.
D. Tự học hoàn toàn không có sự hướng dẫn.
11. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải trang web từ máy chủ web đến trình duyệt của người dùng?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP/IP
12. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của Internet?
A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
B. Chuyển đổi tên miền dạng chữ sang địa chỉ IP dạng số.
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
D. Quản lý kết nối mạng không dây.
13. Địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính là gì?
A. Tên người dùng trên mạng Internet.
B. Địa chỉ duy nhất để xác định một thiết bị trên mạng Internet.
C. Mật khẩu để truy cập vào mạng Wi-Fi.
D. Địa chỉ email cá nhân.
14. Firewall (Tường lửa) được sử dụng để làm gì trong bảo mật Internet?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính.
C. Mã hóa dữ liệu cá nhân trên Internet.
D. Quét và diệt virus trên máy tính.
15. SSL/TLS là công nghệ bảo mật nào thường được sử dụng trên Internet?
A. Bảo vệ phần cứng máy tính khỏi hư hỏng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt web và máy chủ web.
C. Ngăn chặn thư rác (spam email).
D. Kiểm soát quyền truy cập vào các ứng dụng trực tuyến.
16. Trong e-learning, `microlearning` (học tập vi mô) đề cập đến hình thức học tập nào?
A. Học tập trong các lớp học quy mô nhỏ.
B. Học tập thông qua các đơn vị nội dung ngắn gọn, tập trung.
C. Học tập cá nhân hóa theo tốc độ của từng người.
D. Học tập kết hợp với thực hành tại các doanh nghiệp nhỏ.
17. MOOC (Massive Open Online Course) là loại hình khóa học trực tuyến nào?
A. Khóa học trực tuyến dành riêng cho doanh nghiệp.
B. Khóa học trực tuyến mở, quy mô lớn, thường miễn phí hoặc chi phí thấp.
C. Khóa học trực tuyến chỉ dành cho học sinh phổ thông.
D. Khóa học trực tuyến yêu cầu phải có bằng cấp đầu vào.
18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bài giảng e-learning tương tác?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Articulate Storyline.
D. Microsoft Excel.
19. Trong e-learning, `learning path` (lộ trình học tập) giúp người học điều gì?
A. Tự động đánh giá kết quả học tập.
B. Cung cấp một chuỗi các khóa học hoặc mô-đun học tập có cấu trúc, logic.
C. Tạo môi trường học tập ảo 3D.
D. Kết nối người học với các chuyên gia trong ngành.
20. Ứng dụng thực tế của Internet of Things (IoT) trong e-learning có thể là gì?
A. Tăng tốc độ tải video bài giảng.
B. Sử dụng cảm biến để theo dõi sự tập trung của học viên trong lớp học trực tuyến.
C. Cải thiện chất lượng âm thanh trong hội nghị trực tuyến.
D. Tự động dịch ngôn ngữ trong các khóa học đa ngôn ngữ.
21. Cloud computing (Điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho e-learning?
A. Giảm chi phí phần cứng và cơ sở hạ tầng cho hệ thống e-learning.
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý dữ liệu học tập.
C. Hạn chế khả năng truy cập vào tài liệu học tập từ xa.
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về lập trình.
22. Trong e-learning, `gamification` (game hóa) được sử dụng với mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn nội dung học tập bằng trò chơi điện tử.
B. Tăng tính tương tác, động lực và hứng thú học tập thông qua các yếu tố trò chơi.
C. Giảm thời gian học tập xuống mức tối thiểu.
D. Chỉ áp dụng cho các môn học về công nghệ thông tin.
23. Phương pháp `flipped classroom` (lớp học đảo ngược) trong e-learning thay đổi cách tiếp cận nào?
A. Chỉ tập trung vào học trực tuyến, loại bỏ hoàn toàn học trên lớp.
B. Chuyển việc truyền thụ kiến thức sang hình thức tự học ở nhà, dành thời gian trên lớp cho hoạt động thực hành và tương tác.
C. Tăng cường sử dụng bài giảng video thay cho văn bản.
D. Giảm số lượng bài tập về nhà cho học sinh.
24. Khái niệm `adaptive learning` (học tập thích ứng) trong e-learning là gì?
A. Học tập theo nhóm nhỏ để tăng tính cạnh tranh.
B. Hệ thống học tập điều chỉnh nội dung và tốc độ dựa trên trình độ và tiến độ của từng học viên.
C. Học tập thông qua các ứng dụng di động.
D. Học tập bằng cách xem video bài giảng trực tuyến.
25. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với e-learning ở các vùng sâu vùng xa?
A. Chi phí thiết kế bài giảng e-learning.
B. Hạn chế về hạ tầng Internet và thiết bị truy cập.
C. Sự thiếu hụt giảng viên có kinh nghiệm về e-learning.
D. Khó khăn trong việc đánh giá kết quả học tập trực tuyến.
26. Khi đánh giá độ tin cậy của thông tin trên Internet, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thiết kế trang web đẹp mắt.
B. Số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Nguồn gốc và tác giả của thông tin.
D. Tốc độ tải trang web nhanh.
27. Trong giao tiếp trực tuyến, `netiquette` (văn hóa mạng) là gì?
A. Phần mềm quản lý mạng Internet.
B. Bộ quy tắc ứng xử văn minh và lịch sự khi giao tiếp trên môi trường mạng.
C. Kỹ năng sử dụng các công cụ tìm kiếm hiệu quả.
D. Phương pháp bảo mật tài khoản trực tuyến.
28. Phishing (tấn công giả mạo) là hình thức lừa đảo trực tuyến nhằm mục đích gì?
A. Phát tán virus máy tính.
B. Đánh cắp thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng.
C. Làm chậm tốc độ kết nối Internet.
D. Phá hoại phần cứng máy tính.
29. Bản quyền (Copyright) trên Internet bảo vệ điều gì?
A. Quyền sở hữu phần cứng máy tính.
B. Quyền của tác giả đối với tác phẩm sáng tạo của họ (văn bản, hình ảnh, video...).
C. Quyền truy cập Internet miễn phí.
D. Quyền sử dụng tên miền website.
30. Để học trực tuyến hiệu quả, kỹ năng tự học có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng kỹ năng sử dụng công nghệ.
B. Quan trọng hàng đầu, quyết định sự thành công của quá trình học.
C. Chỉ cần thiết đối với các môn học khó.
D. Ít quan trọng hơn so với sự hướng dẫn của giảng viên trong e-learning.