1. Đâu là một ví dụ về `thương mại dịch vụ` (services trade) trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Một công ty phần mềm Ấn Độ cung cấp dịch vụ lập trình cho một công ty Mỹ trực tuyến.
B. Xuất khẩu gạo từ Việt Nam sang Philippines.
C. Nhập khẩu máy móc từ Đức về Việt Nam.
D. Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất ô tô ở Thái Lan.
2. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường kiểm soát của chính phủ đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
3. Rủi ro tỷ giá hối đoái là một vấn đề quan trọng đối với doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế. Rủi ro này phát sinh từ đâu?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền khác nhau.
B. Sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia.
C. Rủi ro vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Sự không chắc chắn về nhu cầu thị trường nước ngoài.
4. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `giao dịch thương mại quốc tế`?
A. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia.
B. Việc trao đổi tiền tệ giữa các ngân hàng trung ương.
C. Sự di chuyển của người lao động từ quốc gia này sang quốc gia khác.
D. Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài.
5. Điều gì là `nguyên tắc đãi ngộ quốc gia` (National Treatment) trong WTO?
A. Hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu phải được đối xử không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ trong nước tương tự sau khi đã nhập khẩu.
B. Các quốc gia phải ưu tiên mua sắm hàng hóa và dịch vụ từ các nhà cung cấp trong nước.
C. Các quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
D. Các quốc gia phải đảm bảo rằng tất cả các ngành công nghiệp trong nước đều có khả năng cạnh tranh quốc tế.
6. Chính sách bảo hộ thương mại thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?
A. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
B. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
C. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước.
D. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong nước.
7. Trong thương mại quốc tế, `điều khoản thương mại` (terms of trade) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia.
B. Tổng khối lượng hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các quốc gia.
C. Các điều kiện thanh toán trong hợp đồng thương mại quốc tế.
D. Các quy định pháp lý điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế.
8. Mục tiêu chính của `chính sách thương mại công bằng` (fair trade policy) là gì?
A. Đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn và giá cả công bằng hơn cho người sản xuất ở các nước đang phát triển.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty đa quốc gia.
C. Bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng ở các nước phát triển bằng cách giảm giá hàng hóa.
D. Thúc đẩy cạnh tranh không hạn chế trên thị trường toàn cầu.
9. Lợi thế so sánh khác với lợi thế tuyệt đối như thế nào trong thương mại quốc tế?
A. Lợi thế so sánh dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn, trong khi lợi thế tuyệt đối dựa trên chi phí sản xuất thấp hơn.
B. Lợi thế so sánh chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn lợi thế tuyệt đối áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
C. Lợi thế so sánh là khái niệm của chủ nghĩa trọng thương, còn lợi thế tuyệt đối là khái niệm hiện đại hơn.
D. Lợi thế so sánh chỉ xét đến lao động, còn lợi thế tuyệt đối xét đến tất cả các yếu tố sản xuất.
10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán?
A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
B. Hối phiếu đòi nợ (Bill of Exchange).
C. Chuyển tiền điện tử (Telegraphic Transfer - T/T).
D. Thẻ tín dụng quốc tế.
11. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia khi đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá (devaluation)? (Giả định các yếu tố khác không đổi và có hiệu ứng J-curve sau một thời gian nhất định)
A. Cán cân thương mại có xu hướng được cải thiện (thặng dư tăng hoặc thâm hụt giảm) sau một thời gian.
B. Cán cân thương mại chắc chắn xấu đi (thâm hụt tăng hoặc thặng dư giảm).
C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng.
D. Cán cân thương mại luôn được cải thiện ngay lập tức.
12. Ảnh hưởng của thương mại quốc tế đến tăng trưởng kinh tế của một quốc gia thường được đánh giá như thế nào?
A. Thương mại quốc tế có thể là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua chuyên môn hóa, tăng năng suất và tiếp cận thị trường lớn hơn.
B. Thương mại quốc tế luôn gây ra suy giảm kinh tế do cạnh tranh nước ngoài.
C. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây bất lợi cho các nước đang phát triển.
D. Thương mại quốc tế không có ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
13. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính nào trong hệ thống thương mại quốc tế?
A. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu, giải quyết tranh chấp thương mại.
B. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển để thúc đẩy xuất khẩu.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Ban hành lệnh trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm nhân quyền.
14. Trong bối cảnh thương mại quốc tế, `quy tắc xuất xứ` (rules of origin) có vai trò gì?
A. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi theo các hiệp định thương mại hoặc các biện pháp thương mại khác.
B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
C. Quy định về phương thức thanh toán và vận chuyển trong thương mại quốc tế.
D. Quy định về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế.
15. Khái niệm `chuỗi giá trị toàn cầu` (global value chain - GVC) nhấn mạnh điều gì trong thương mại quốc tế hiện đại?
A. Quá trình sản xuất hàng hóa ngày càng được phân chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, diễn ra ở nhiều quốc gia.
B. Sự gia tăng tầm quan trọng của thương mại dịch vụ so với thương mại hàng hóa.
C. Xu hướng các quốc gia tự cung tự cấp hơn trong sản xuất.
D. Sự suy giảm vai trò của các công ty đa quốc gia trong thương mại.
16. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ `dumping` dùng để chỉ hành vi nào?
A. Bán hàng hóa xuất khẩu ra thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Áp dụng thuế nhập khẩu cao để bảo vệ sản xuất trong nước.
C. Hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia.
D. Cung cấp trợ cấp xuất khẩu cho các nhà sản xuất trong nước.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa thương mại?
A. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
B. Tiến bộ công nghệ trong vận tải và thông tin liên lạc.
C. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia.
D. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
18. Nguyên tắc `tối huệ quốc` (Most-Favored Nation - MFN) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?
A. Đối xử với tất cả các thành viên WTO một cách bình đẳng, không phân biệt đối xử.
B. Ưu tiên thương mại với các nước phát triển hơn.
C. Áp dụng thuế quan cao nhất đối với hàng nhập khẩu từ các nước không phải thành viên WTO.
D. Hạn chế nhập khẩu từ các quốc gia có thặng dư thương mại lớn.
19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
D. Quy định về nhãn mác và đóng gói.
20. Trong lý thuyết thương mại quốc tế, `lợi ích từ thương mại` (gains from trade) xuất phát từ đâu?
A. Chuyên môn hóa và trao đổi dựa trên lợi thế so sánh.
B. Chính sách bảo hộ thương mại hiệu quả.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường.
D. Tự cung tự cấp trong sản xuất.
21. Cán cân thương mại là gì?
A. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng số vốn đầu tư nước ngoài vào một quốc gia.
22. Phân biệt giữa `thương mại nội khối` và `thương mại ngoại khối` trong một liên minh kinh tế như EU.
A. Thương mại nội khối là thương mại giữa các quốc gia thành viên của liên minh, thương mại ngoại khối là thương mại giữa liên minh và các quốc gia bên ngoài.
B. Thương mại nội khối là thương mại hàng hóa, thương mại ngoại khối là thương mại dịch vụ.
C. Thương mại nội khối chịu thuế quan, thương mại ngoại khối được miễn thuế quan.
D. Thương mại nội khối do chính phủ quản lý, thương mại ngoại khối do tư nhân quản lý.
23. Hình thức hội nhập kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ liên kết sâu sắc nhất giữa các quốc gia?
A. Liên minh kinh tế (Economic Union).
B. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area).
C. Liên minh thuế quan (Customs Union).
D. Thị trường chung (Common Market).
24. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thương mại quốc tế hiện nay?
A. Sự gia tăng vai trò của các hiệp định thương mại song phương và đa phương.
B. Sự giảm thiểu các rào cản thương mại trên toàn cầu.
C. Sự gia tăng tính khu vực hóa trong thương mại.
D. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
25. Đâu là một ví dụ về `ngoại thương` (merchandise trade) trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Xuất khẩu ô tô từ Nhật Bản sang Mỹ.
B. Dịch vụ tư vấn tài chính từ một công ty Anh cho một công ty Pháp.
C. Du lịch của người Đức đến Ý.
D. Đầu tư của một công ty Mỹ vào một nhà máy ở Việt Nam.
26. Điều gì có thể dẫn đến tranh chấp thương mại quốc tế?
A. Các quốc gia áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mà quốc gia khác cho là không công bằng hoặc vi phạm các quy định thương mại quốc tế.
B. Tỷ giá hối đoái ổn định giữa các quốc gia.
C. Sự hài hòa hóa chính sách thương mại giữa các quốc gia.
D. Thặng dư thương mại song phương giữa hai quốc gia.
27. Tác động tiềm ẩn của việc một quốc gia lớn áp dụng thuế nhập khẩu cao đối với hàng hóa nhập khẩu có thể là gì đối với giá cả hàng hóa đó trên thị trường thế giới?
A. Có thể làm giảm giá hàng hóa đó trên thị trường thế giới.
B. Chắc chắn làm tăng giá hàng hóa đó trên thị trường thế giới.
C. Không có tác động đến giá hàng hóa trên thị trường thế giới.
D. Chỉ làm tăng giá hàng hóa đó ở thị trường trong nước.
28. Thế nào là `khu vực kinh tế đặc biệt` (Special Economic Zone - SEZ) trong bối cảnh thương mại quốc tế?
A. Một khu vực địa lý trong một quốc gia có các quy định kinh tế tự do hơn so với phần còn lại của quốc gia, nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
B. Một khu vực thương mại tự do giữa hai hoặc nhiều quốc gia.
C. Một khu vực được miễn trừ hoàn toàn khỏi các quy định về thương mại quốc tế.
D. Một khu vực chỉ dành riêng cho các ngành công nghiệp công nghệ cao.
29. Lý thuyết Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?
A. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về công nghệ giữa các quốc gia.
C. Sở thích của người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau.
D. Chính sách thương mại của các chính phủ.
30. Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển, tăng tốc độ và hiệu quả xử lý hàng hóa.
B. Tăng nguy cơ mất mát và hư hỏng hàng hóa.
C. Yêu cầu lao động thủ công nhiều hơn trong quá trình bốc xếp.
D. Hạn chế khả năng vận chuyển hàng hóa đa dạng.