1. Thuốc chống ung thư cisplatin hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Ức chế enzyme topoisomerase.
B. Alkyl hóa DNA, gây tổn thương DNA và ức chế sự sao chép.
C. Ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR).
D. Ức chế sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis).
2. Trong quá trình chuyển hóa thuốc, phản ứng pha I thường bao gồm các loại phản ứng nào?
A. Liên hợp với acid glucuronic, sulfate, hoặc glutathione.
B. Oxy hóa, khử, thủy phân.
C. Methyl hóa, acetyl hóa.
D. Loại bỏ nhóm chức năng.
3. Trong nghiên cứu hoá dược, `phân tích QSAR` (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Định lượng mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của thuốc và hoạt tính sinh học của nó.
C. Đánh giá chất lượng của thuốc trên thị trường.
D. Nghiên cứu quá trình chuyển hóa thuốc trong cơ thể.
4. Mục tiêu của `thử nghiệm lâm sàng pha I` (phase I clinical trials) trong phát triển thuốc là gì?
A. Đánh giá hiệu quả điều trị của thuốc trên số lượng lớn bệnh nhân.
B. Xác định liều dùng tối ưu và phác đồ điều trị.
C. Đánh giá tính an toàn và dược động học của thuốc trên một nhóm nhỏ người tình nguyện khỏe mạnh.
D. So sánh hiệu quả của thuốc mới với các thuốc hiện có.
5. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do loại virus nào?
A. HIV.
B. Virus cúm.
C. Virus herpes simplex và varicella-zoster.
D. Virus viêm gan B.
6. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) như omeprazole được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Viêm khớp.
B. Loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản.
C. Đau nửa đầu.
D. Rối loạn lo âu.
7. Phương pháp `thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc` (structure-based drug design) sử dụng thông tin chính nào để phát triển thuốc?
A. Dữ liệu về tác dụng dược lý in vivo.
B. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
C. Dữ liệu về độc tính trên tế bào.
D. Công thức hóa học của các thuốc đã biết.
8. Trong thiết kế thuốc, `quy tắc 5 của Lipinski` (Lipinski`s rule of 5) được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Độc tính của thuốc.
B. Khả năng hấp thu và sinh khả dụng đường uống của thuốc.
C. Thời gian bán thải của thuốc.
D. Hoạt tính dược lý của thuốc.
9. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng sinh penicillin là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
10. Thuật ngữ `SAR` trong hoá dược viết tắt cho cụm từ nào?
A. Systematic Analytical Research.
B. Structure-Activity Relationship.
C. Standard Assay Requirement.
D. Solubility and Absorption Rate.
11. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian thuốc có tác dụng sau khi uống.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc hấp thu vào tuần hoàn chung và đến vị trí tác dụng.
C. Độ tan của thuốc trong môi trường dạ dày.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
12. Thuốc `biosimilar` là gì?
A. Thuốc có hoạt tính sinh học tương tự như thuốc gốc sinh học (biologics) đã hết bằng sáng chế.
B. Thuốc được tổng hợp hoàn toàn bằng phương pháp hóa học.
C. Thuốc có nguồn gốc từ dược liệu tự nhiên.
D. Thuốc được bào chế dưới dạng nano.
13. Trong hóa dược, `độc tính gen` (genotoxicity) đề cập đến khả năng của một chất gây ra tổn thương cho thành phần nào của tế bào?
A. Màng tế bào.
B. Ty thể.
C. DNA (vật liệu di truyền).
D. Ribosome.
14. Tương tác thuốc - protein mục tiêu thường dựa trên loại liên kết nào là chủ yếu?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion và liên kết hydro.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết peptide.
15. Trong quá trình phát triển thuốc, giai đoạn `thử nghiệm tiền lâm sàng` (preclinical trials) bao gồm những nghiên cứu nào?
A. Thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện khỏe mạnh.
B. Thử nghiệm thuốc trên bệnh nhân.
C. Nghiên cứu in vitro và in vivo trên động vật để đánh giá an toàn và hiệu quả.
D. Giám sát tác dụng phụ của thuốc sau khi lưu hành trên thị trường.
16. Hoá dược nghiên cứu về lĩnh vực nào sau đây?
A. Nghiên cứu và phát triển các hợp chất hoá học có hoạt tính sinh học để làm thuốc.
B. Nghiên cứu về độc tính của các chất hoá học trong môi trường.
C. Nghiên cứu về tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
D. Nghiên cứu về ứng dụng vật liệu nano trong y sinh.
17. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Bệnh Parkinson.
B. Trầm cảm và rối loạn lo âu.
C. Đau mãn tính.
D. Bệnh Alzheimer.
18. Phương pháp `hóa học tổ hợp` (combinatorial chemistry) được sử dụng trong hoá dược để làm gì?
A. Phân tích thành phần hóa học của dược liệu tự nhiên.
B. Tổng hợp nhanh chóng và song song một thư viện lớn các hợp chất.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
D. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật.
19. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?
A. Cyclooxygenase (COX).
B. Lipoxygenase (LOX).
C. Phospholipase A2 (PLA2).
D. 5-alpha reductase.
20. Khái niệm `độ chọn lọc` (selectivity) của thuốc đề cập đến điều gì?
A. Khả năng thuốc tác dụng trên nhiều loại bệnh khác nhau.
B. Khả năng thuốc chỉ tác dụng lên một mục tiêu sinh học cụ thể và ít tác dụng lên các mục tiêu khác.
C. Liều lượng thuốc cần thiết để đạt hiệu quả điều trị.
D. Thời gian thuốc duy trì tác dụng trong cơ thể.
21. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp.
C. Hen suyễn.
D. Trầm cảm.
22. Trong lĩnh vực hóa dược, `sàng lọc ảo` (virtual screening) là quá trình sử dụng phương pháp tin học để làm gì?
A. Tổng hợp các hợp chất mới.
B. Phân tích cấu trúc protein mục tiêu.
C. Sàng lọc một thư viện lớn các hợp chất để tìm ra các chất có khả năng gắn kết với protein mục tiêu.
D. Thử nghiệm hoạt tính sinh học in vitro.
23. Quá trình `pha chế` (formulation) thuốc trong hoá dược bao gồm công đoạn nào?
A. Tổng hợp hoạt chất chính.
B. Nghiên cứu độc tính của hoạt chất.
C. Kết hợp hoạt chất với các tá dược để tạo dạng bào chế phù hợp.
D. Thử nghiệm lâm sàng trên người.
24. Khái niệm `tiền thuốc` (prodrug) trong hoá dược được hiểu là:
A. Dạng thuốc có tác dụng dược lý mạnh hơn dạng thuốc gốc.
B. Dạng thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt.
C. Dạng thuốc không có hoặc ít hoạt tính dược lý, nhưng được chuyển hoá trong cơ thể thành dạng có hoạt tính.
D. Dạng thuốc được sử dụng để điều trị dự phòng các bệnh nhiễm trùng.
25. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cạnh tranh cùng một enzyme chuyển hóa, dẫn đến thay đổi nồng độ và tác dụng của thuốc?
A. Tương tác dược lực học hiệp đồng.
B. Tương tác dược động học tại pha hấp thu.
C. Tương tác dược động học tại pha chuyển hóa.
D. Tương tác dược lực học đối kháng.
26. Thuốc statin (ví dụ atorvastatin) có tác dụng dược lý chính là gì?
A. Giảm đường huyết.
B. Giảm cholesterol máu.
C. Giảm đau và viêm.
D. Giảm đông máu.
27. Thuốc kháng histamine (H1-antihistamines) được sử dụng để điều trị triệu chứng của bệnh nào?
A. Tăng huyết áp.
B. Dị ứng.
C. Đau dạ dày.
D. Động kinh.
28. Chức năng chính của `tá dược` trong công thức thuốc là gì?
A. Tạo ra tác dụng dược lý chính.
B. Cải thiện độ ổn định, độ tan, sinh khả dụng và hình thức của thuốc.
C. Giảm độc tính của hoạt chất chính.
D. Tăng cường quá trình chuyển hóa của hoạt chất.
29. Enzyme cytochrome P450 (CYP) đóng vai trò chính trong quá trình nào của dược động học?
A. Hấp thu thuốc.
B. Phân phối thuốc.
C. Chuyển hóa thuốc.
D. Thải trừ thuốc.
30. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa cấu trúc thuốc trong hoá dược là gì?
A. Giảm giá thành sản xuất thuốc.
B. Tăng độ tan của thuốc trong nước.
C. Cải thiện hoạt tính dược lý, độ chọn lọc và giảm độc tính của thuốc.
D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.