1. Độ lớn của cường độ dòng điện chạy qua một vật dẫn tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn và tỉ lệ nghịch với điện trở của nó. Đây là nội dung của định luật nào?
A. Định luật Jun-Lenxơ
B. Định luật Ôm
C. Định luật Kirchhoff
D. Định luật Newton
2. Nếu cường độ dòng điện chạy qua một dây dẫn là $I = 2$ A và hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn là $U = 12$ V, thì điện trở của dây dẫn là bao nhiêu?
A. 6 $\Omega$
B. 24 $\Omega$
C. 0.167 $\Omega$
D. 0.5 $\Omega$
3. Một nguồn điện có hiệu điện thế không đổi. Khi ta mắc một bóng đèn có điện trở $R_1$ vào nguồn, cường độ dòng điện là $I_1$. Nếu ta thay bóng đèn đó bằng một bóng đèn khác có điện trở $R_2 = 2R_1$, thì cường độ dòng điện mới $I_2$ so với $I_1$ sẽ như thế nào?
A. $I_2 = 2I_1$
B. $I_2 = \frac{1}{2}I_1$
C. $I_2 = I_1$
D. $I_2 = 4I_1$
4. Nếu ta thay một bóng đèn có điện trở lớn hơn bằng bóng đèn có điện trở nhỏ hơn trong cùng một mạch điện và nguồn điện không đổi, thì cường độ dòng điện trong mạch sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng rồi giảm
5. Khi nói đến hiệu điện thế, ta hiểu đó là:
A. Độ lớn của dòng điện chạy qua đoạn mạch.
B. Năng lượng cần thiết để di chuyển một đơn vị điện tích qua đoạn mạch.
C. Sức cản của vật dẫn đối với dòng điện.
D. Công suất tiêu thụ của đoạn mạch.
6. Khi mắc vôn kế vào đoạn mạch, cần mắc vôn kế như thế nào?
A. Nối tiếp với đoạn mạch
B. Song song với đoạn mạch
C. Nối tắt qua điện trở
D. Nối tiếp với ampe kế
7. Độ lớn của hiệu điện thế giữa hai đầu một bóng đèn tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện chạy qua nó và với điện trở của nó. Phát biểu này là:
A. Đúng, theo định luật Ôm.
B. Sai, hiệu điện thế tỉ lệ thuận với cường độ dòng điện và tỉ lệ nghịch với điện trở.
C. Sai, hiệu điện thế không phụ thuộc vào điện trở.
D. Đúng, hiệu điện thế tỉ lệ thuận với cả hai.
8. Đơn vị của cường độ dòng điện là gì?
A. Volt (V)
B. Ohm ($\Omega$)
C. Ampe (A)
D. Watt (W)
9. Nếu ta mắc ampe kế không đúng cách vào mạch điện (ví dụ mắc song song thay vì nối tiếp), điều gì có thể xảy ra?
A. Ampe kế sẽ đo đúng cường độ dòng điện.
B. Ampe kế có thể bị hỏng do dòng điện lớn đi qua.
C. Mạch điện sẽ hoạt động với hiệu điện thế cao hơn.
D. Đoạn mạch sẽ bị ngắt.
10. Một bóng đèn có ghi $12$ V - $6$ W. Khi bóng đèn sáng bình thường, điện trở của dây tóc bóng đèn là bao nhiêu?
A. 2 $\Omega$
B. 24 $\Omega$
C. 0.5 $\Omega$
D. 72 $\Omega$
11. Trong một mạch điện, nếu hiệu điện thế giữa hai đầu một đoạn mạch tăng lên 3 lần, còn điện trở của đoạn mạch giữ nguyên, thì cường độ dòng điện qua đoạn mạch sẽ:
A. Giảm đi 3 lần
B. Tăng lên 3 lần
C. Không thay đổi
D. Tăng lên 9 lần
12. Một dây dẫn có điện trở $R = 10 \Omega$. Nếu ta tăng hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn lên gấp đôi, thì cường độ dòng điện qua dây dẫn sẽ thay đổi như thế nào (giả sử điện trở không đổi)?
A. Giảm đi một nửa
B. Tăng lên gấp đôi
C. Không thay đổi
D. Tăng lên gấp bốn
13. Một đoạn mạch có điện trở $R = 5 \Omega$. Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là $U = 10$ V. Cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch là bao nhiêu?
A. 0.5 A
B. 2 A
C. 50 A
D. 0.2 A
14. Hiệu điện thế giữa hai đầu một đoạn mạch được đo bằng thiết bị nào?
A. Ampe kế
B. Vôn kế
C. Ôm kế
D. Công tơ điện
15. Một bóng đèn có ghi $6$ V - $3$ W. Khi bóng đèn sáng bình thường, cường độ dòng điện chạy qua bóng đèn là bao nhiêu?
A. 0.5 A
B. 2 A
C. 18 A
D. 0.167 A