1. Trong các chất sau đây, chất nào có khối lượng riêng lớn nhất (theo giá trị gần đúng)? Sắt, Nhôm, Nước, Dầu ăn.
A. Nhôm
B. Nước
C. Dầu ăn
D. Sắt
2. Tại sao các vật có khối lượng riêng khác nhau lại có thể có thể tích khác nhau khi có cùng khối lượng?
A. Vì chúng được làm từ các chất khác nhau.
B. Vì chúng chịu tác dụng của trọng lực khác nhau.
C. Vì chúng có hình dạng khác nhau.
D. Vì chúng có nhiệt độ khác nhau.
3. Khi một vật rắn bị nung nóng, thể tích của nó thường tăng lên. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào về khối lượng riêng của vật nếu khối lượng không đổi?
A. Khối lượng riêng tăng.
B. Khối lượng riêng giảm.
C. Khối lượng riêng không đổi.
D. Khối lượng riêng bằng không.
4. Một miếng kim loại có khối lượng riêng 7800 $kg/m^3$. Nếu lấy một phần nhỏ hơn của miếng kim loại đó, khối lượng riêng của phần nhỏ hơn này sẽ:
A. Lớn hơn 7800 $kg/m^3$.
B. Nhỏ hơn 7800 $kg/m^3$.
C. Bằng 7800 $kg/m^3$.
D. Thay đổi tùy thuộc vào hình dạng.
5. Khối lượng riêng của nước là khoảng 1000 $kg/m^3$. Khối lượng riêng của dầu ăn thường nhỏ hơn nước. Nếu thả một mẩu gỗ vào nước, nó sẽ:
A. Chìm hoàn toàn.
B. Nổi trên mặt nước.
C. Chìm một phần.
D. Không thay đổi vị trí.
6. Một vật làm bằng vàng có khối lượng riêng 19300 $kg/m^3$. Nếu khối lượng của vật là 193 kg, thể tích của vật là bao nhiêu?
A. 0.01 $m^3$
B. 10 $m^3$
C. 0.001 $m^3$
D. 1 $m^3$
7. Khối lượng riêng của một chất được định nghĩa là gì?
A. Khối lượng của vật chia cho thể tích của nó.
B. Thể tích của vật chia cho khối lượng của nó.
C. Lực hấp dẫn chia cho khối lượng của vật.
D. Lực hấp dẫn chia cho thể tích của vật.
8. Đơn vị đo khối lượng riêng trong hệ SI là gì?
A. gam trên centimet khối ($g/cm^3$).
B. kilogam trên mét khối ($kg/m^3$).
C. kilogam trên centimet khối ($kg/cm^3$).
D. gam trên mét khối ($g/m^3$).
9. Nếu thả một vật vào chất lỏng, nó sẽ nổi lên nếu khối lượng riêng của nó:
A. Lớn hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
B. Nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
C. Bằng khối lượng riêng của chất lỏng.
D. Không liên quan đến khối lượng riêng của chất lỏng.
10. Để xác định khối lượng riêng của một chất lỏng, ta cần đo những đại lượng nào?
A. Khối lượng và nhiệt độ.
B. Thể tích và áp suất.
C. Khối lượng và thể tích.
D. Khối lượng và trọng lượng.
11. Khối lượng riêng của thủy ngân là khoảng 13600 $kg/m^3$. Điều này có nghĩa là gì?
A. 1 $m^3$ thủy ngân có khối lượng 13600 kg.
B. 1 kg thủy ngân có thể tích 13600 $m^3$.
C. 13600 $m^3$ thủy ngân có khối lượng 1 kg.
D. 1 g thủy ngân có thể tích 13600 $cm^3$.
12. Một vật có khối lượng 5 kg và thể tích 0.002 $m^3$. Khối lượng riêng của vật đó là bao nhiêu?
A. 2500 $kg/m^3$
B. 0.00001 $kg/m^3$
C. 250 $kg/m^3$
D. 10 $kg/m^3$
13. Một vật có khối lượng 2 kg và thể tích 0.001 $m^3$. Nếu vật này được nhúng chìm hoàn toàn vào nước (khối lượng riêng 1000 $kg/m^3$), nó sẽ:
A. Chìm vì khối lượng riêng của vật lớn hơn nước.
B. Nổi vì khối lượng riêng của vật nhỏ hơn nước.
C. Lơ lửng vì khối lượng riêng của vật bằng nước.
D. Thông tin không đủ để kết luận.
14. Hai khối kim loại có cùng kích thước nhưng làm từ hai chất khác nhau. Khối thứ nhất là sắt (khối lượng riêng khoảng 7800 $kg/m^3$), khối thứ hai là nhôm (khối lượng riêng khoảng 2700 $kg/m^3$). Khối nào nặng hơn?
A. Khối sắt nặng hơn.
B. Khối nhôm nặng hơn.
C. Hai khối nặng bằng nhau.
D. Không đủ thông tin để xác định.
15. Nếu thả một vật vào chất lỏng, nó sẽ chìm xuống nếu khối lượng riêng của nó:
A. Nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
B. Lớn hơn khối lượng riêng của chất lỏng.
C. Bằng khối lượng riêng của chất lỏng.
D. Không liên quan đến khối lượng riêng của chất lỏng.