Trắc nghiệm Vật lý 8 Cánh Diều Bài 26 Sự nở vì nhiệt
Trắc nghiệm Vật lý 8 Cánh Diều Bài 26 Sự nở vì nhiệt
1. Khi hai thanh kim loại có chiều dài bằng nhau ở cùng nhiệt độ ban đầu, một thanh bằng đồng và một thanh bằng sắt. Hệ số nở dài của đồng lớn hơn sắt. Nếu cùng đun nóng hai thanh lên một nhiệt độ như nhau, chiều dài của thanh nào sẽ tăng nhiều hơn?
A. Thanh sắt.
B. Thanh đồng.
C. Cả hai thanh tăng chiều dài bằng nhau.
D. Không thể xác định.
2. Hiện tượng nào dưới đây thể hiện sự nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Khí cầu bay lên cao khi được đốt nóng.
B. Đường ray xe lửa được lắp các khe hở.
C. Thủy ngân trong nhiệt kế dâng lên khi đo nhiệt độ.
D. Không khí trong quả bóng bay nở ra khi trời nắng.
3. Chọn phát biểu SAI về sự nở vì nhiệt của chất rắn.
A. Chất rắn nở ra khi nóng và co lại khi lạnh.
B. Sự nở vì nhiệt của chất rắn phụ thuộc vào bản chất của chất làm vật đó.
C. Các chất rắn khác nhau có hệ số nở khối như nhau.
D. Sự nở vì nhiệt của chất rắn phụ thuộc vào độ tăng nhiệt độ.
4. Tại sao dây dây điện cao thế thường được chùng xuống?
A. Để giảm lực căng của dây.
B. Để dây điện không bị đứt khi gió mạnh.
C. Để dây điện có không gian nở ra khi trời nóng mà không bị căng quá.
D. Để tăng khả năng dẫn điện.
5. Tại sao đường ray xe lửa lại có những khe hở nhỏ ở các mối nối?
A. Để giảm ma sát giữa bánh xe lửa và đường ray.
B. Để thoát nước khi trời mưa.
C. Để bù cho sự co lại của đường ray khi trời lạnh.
D. Để bù cho sự nở ra của đường ray khi trời nóng.
6. Khi nhiệt độ tăng, thể tích của chất khí thay đổi như thế nào nếu áp suất không đổi?
A. Giảm đi.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.
7. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là sự nở vì nhiệt?
A. Khí cầu phình to hơn khi được đốt nóng.
B. Bóng đèn sợi đốt sáng lên khi có dòng điện chạy qua.
C. Thủy ngân trong nhiệt kế tăng lên khi đo nhiệt độ nóng.
D. Đường ray xe lửa bị cong khi nắng nóng gay gắt.
8. Khi đun nóng một thanh kim loại đồng chất, đại lượng nào sau đây của thanh kim loại chắc chắn tăng?
A. Khối lượng riêng.
B. Chiều dài.
C. Khối lượng.
D. Nhiệt dung riêng.
9. Khi làm nguội một khối kim loại đồng chất, thể tích của nó sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào loại kim loại.
10. Đâu là ứng dụng của sự nở vì nhiệt trong đời sống?
A. Sử dụng nam châm để hút các vật bằng sắt.
B. Sử dụng gương soi để phản xạ ánh sáng.
C. Sử dụng nhiệt kế để đo nhiệt độ.
D. Sử dụng dây tóc bóng đèn để phát sáng.
11. Trong các chất dưới đây, chất nào có sự nở vì nhiệt vì nhiệt độ cao nhất?
A. Kim loại.
B. Chất lỏng.
C. Chất khí.
D. Không thể xác định nếu không có dữ liệu.
12. Một dây kim loại có chiều dài $L_1$ ở nhiệt độ $t_1$. Khi nhiệt độ thay đổi đến $t_2$, chiều dài của nó là $L_2$. Nếu $t_2 > t_1$, thì mối quan hệ giữa $L_1$ và $L_2$ là:
A. $L_2 = L_1$
B. $L_2 < L_1$
C. $L_2 > L_1$
D. Không xác định.
13. Khi nhiệt độ tăng lên, khoảng cách giữa các phân tử của chất rắn có xu hướng:
A. Không thay đổi.
B. Giảm đi.
C. Tăng lên.
D. Thay đổi không theo quy luật nào.
14. Tại sao người ta thường làm các vòm cầu hoặc các công trình lớn bằng kim loại có những đoạn nối giãn nở?
A. Để dễ dàng sửa chữa và bảo trì.
B. Để giảm trọng lượng của công trình.
C. Để bù trừ cho sự thay đổi kích thước do nở vì nhiệt.
D. Để tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
15. Tại sao không nên đổ nước sôi vào cốc thủy tinh đang lạnh?
A. Vì nước sôi sẽ làm cốc bị ố vàng.
B. Vì cốc thủy tinh sẽ hấp thụ nhiệt của nước sôi và không bị vỡ.
C. Vì sự thay đổi nhiệt độ đột ngột làm cốc thủy tinh co lại quá nhanh và vỡ.
D. Vì sự thay đổi nhiệt độ đột ngột làm cốc thủy tinh nở ra quá nhanh và vỡ.
You need to add questions