1. Phương trình trạng thái của khí lý tưởng, còn gọi là phương trình Mendeleev-Clapeyron, có dạng nào sau đây?
A. $pV = nRT$
B. $pV = NkT$
C. $E_k = \frac{3}{2}NkT$
D. $p = \frac{F}{S}$
2. Khí lý tưởng là mô hình lý tưởng hóa của chất khí. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của khí lý tưởng?
A. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn không ngừng.
B. Lực tương tác giữa các phân tử là không đáng kể.
C. Các phân tử có kích thước bằng không.
D. Các va chạm giữa các phân tử là va chạm không đàn hồi.
3. Một bình kín chứa một lượng khí lý tưởng. Nếu nhiệt độ tuyệt đối của khí tăng gấp đôi, thì áp suất của khí sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.
4. Trong thực tế, không có chất khí nào là khí lý tưởng hoàn toàn. Tuy nhiên, ở điều kiện nào thì một chất khí thực có thể được xem là gần với khí lý tưởng nhất?
A. Áp suất cao và nhiệt độ thấp.
B. Áp suất thấp và nhiệt độ cao.
C. Áp suất cao và nhiệt độ cao.
D. Áp suất thấp và nhiệt độ thấp.
5. Đơn vị của hằng số khí lý tưởng R trong hệ SI là gì?
A. J/(mol·K)
B. Pa·m³/mol
C. atm·L/(mol·K)
D. Cả A và B đều đúng.
6. Trong quá trình đẳng áp, đại lượng nào của một lượng khí lý tưởng không đổi?
A. Áp suất.
B. Nhiệt độ tuyệt đối.
C. Thể tích.
D. Động năng trung bình của phân tử.
7. Nếu một lượng khí lý tưởng được nén đẳng nhiệt, điều gì sẽ xảy ra với áp suất và thể tích của nó?
A. Áp suất tăng, thể tích giảm.
B. Áp suất giảm, thể tích tăng.
C. Áp suất và thể tích đều tăng.
D. Áp suất và thể tích đều giảm.
8. Xét hai bình kín A và B chứa cùng một loại khí lý tưởng. Bình A có thể tích $V_A$, áp suất $p_A$ và nhiệt độ $T_A$. Bình B có thể tích $V_B$, áp suất $p_B$ và nhiệt độ $T_B$. Nếu $p_A V_A / T_A = p_B V_B / T_B$, điều này có nghĩa là gì?
A. Hai bình chứa cùng một số phân tử khí.
B. Hai bình chứa cùng một số mol khí.
C. Cả hai bình chứa cùng một lượng khí (số phân tử hoặc số mol).
D. Hai bình có cùng khối lượng khí.
9. Trong các đại lượng của một lượng khí xác định, đại lượng nào không đổi theo thời gian trong quá trình đẳng nhiệt?
A. Nhiệt độ tuyệt đối.
B. Áp suất.
C. Thể tích.
D. Mật độ.
10. Hằng số k trong phương trình $pV = NkT$ được gọi là gì?
A. Hằng số khí lý tưởng.
B. Hằng số Boltzmann.
C. Số Avogadro.
D. Hằng số Planck.
11. Theo thuyết động học phân tử chất khí, phát biểu nào sau đây là đúng về các phân tử khí lý tưởng?
A. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn và va chạm đàn hồi với nhau và với thành bình.
B. Các phân tử khí chuyển động có hướng và va chạm không đàn hồi với nhau.
C. Lực tương tác giữa các phân tử là đáng kể và gây ra sự ngưng tụ.
D. Các phân tử có kích thước bằng không và không tương tác với nhau.
12. Một lượng khí lý tưởng được làm nóng đẳng tích. Điều gì xảy ra với áp suất và nhiệt độ của nó?
A. Áp suất tăng, nhiệt độ tăng.
B. Áp suất giảm, nhiệt độ giảm.
C. Áp suất không đổi, nhiệt độ tăng.
D. Áp suất tăng, nhiệt độ không đổi.
13. Một lượng khí lý tưởng có thể tích V, áp suất p và nhiệt độ tuyệt đối T. Nếu thể tích giảm đi một nửa và áp suất tăng gấp đôi, nhiệt độ tuyệt đối của khí sẽ:
A. Không đổi.
B. Tăng gấp đôi.
C. Giảm đi một nửa.
D. Tăng gấp bốn.
14. Một lượng khí lý tưởng đang ở trạng thái 1 ($p_1, V_1, T_1$). Nếu nó chuyển sang trạng thái 2 ($p_2, V_2, T_2$) sao cho $p_2 = 2p_1$, $V_2 = 2V_1$, thì mối quan hệ giữa $T_1$ và $T_2$ là gì?
A. $T_2 = 4T_1$
B. $T_2 = 2T_1$
C. $T_2 = T_1$
D. $T_2 = T_1/2$
15. Biểu thức nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất (p), thể tích (V), số phân tử (N) và nhiệt độ tuyệt đối (T) của khí lý tưởng?
A. $pV = NkT$
B. $pV = nRT$
C. $p = \frac{N}{V}kT$
D. Cả A và C đều đúng.