Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 8: Áp suất – động năng của phân tử khí
Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 8: Áp suất – động năng của phân tử khí
1. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về áp suất của chất khí trong bình kín?
A. Áp suất của chất khí tỉ lệ thuận với bình phương động năng trung bình của các phân tử khí.
B. Áp suất của chất khí tỉ lệ thuận với thể tích của bình chứa.
C. Áp suất của chất khí tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối của khối khí.
D. Áp suất của chất khí tỉ lệ nghịch với số phân tử khí trong một đơn vị thể tích.
2. Hằng số Boltzmann $k$ có giá trị xấp xỉ là:
A. $8.314 \text{ J/mol}$
B. $6.022 \times 10^{23} \text{ mol}^{-1}$
C. $1.38 \times 10^{-23} \text{ J/K}$
D. $1 \text{ atm}$
3. Đơn vị của động năng trung bình của một phân tử khí trong hệ SI là:
A. Jun (J).
B. Pascal (Pa).
C. Jun trên Kelvin (J/K).
D. Jun trên mol (J/mol).
4. Một lượng khí lí tưởng đang ở trạng thái $(p_1, V_1, T_1)$. Nếu áp suất tăng lên 2 lần, thể tích giảm đi 3 lần, thì nhiệt độ tuyệt đối mới $T_2$ so với $T_1$ thay đổi như thế nào?
A. $T_2 = \frac{2}{3} T_1$
B. $T_2 = \frac{3}{2} T_1$
C. $T_2 = 6 T_1$
D. $T_2 = \frac{1}{6} T_1$
5. Khi nhiệt độ của một khối khí lí tưởng tăng lên, điều gì xảy ra với động năng trung bình của các phân tử khí?
A. Giảm đi.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên.
D. Tăng lên nếu thể tích giảm, giảm nếu thể tích tăng.
6. Khi một lượng khí lí tưởng nhận nhiệt và giãn nở đẳng áp, điều gì xảy ra với động năng trung bình của các phân tử khí?
A. Giảm đi.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên.
D. Tăng lên rồi giảm đi.
7. Động năng trung bình của các phân tử khí trong một bình kín không đổi khi nào?
A. Khi áp suất không đổi.
B. Khi thể tích không đổi.
C. Khi nhiệt độ không đổi.
D. Khi số phân tử không đổi.
8. Trong quá trình đẳng nhiệt của một lượng khí lí tưởng, tích $pV$ có giá trị:
A. Tăng theo nhiệt độ.
B. Giảm theo nhiệt độ.
C. Không đổi.
D. Phụ thuộc vào số mol khí.
9. Động năng trung bình của một phân tử khí lí tưởng ở nhiệt độ $T$ là:
A. $E_d = \frac{3}{2} N k T$
B. $E_d = \frac{3}{2} n R T$
C. $E_d = \frac{3}{2} k T$
D. $E_d = \frac{3}{2} R T$
10. Trong thuyết động học phân tử chất khí, các phân tử khí được coi là:
A. Các chất điểm có tương tác mạnh với nhau.
B. Các chất điểm không có tương tác với nhau và không có thể tích riêng.
C. Các chất điểm có thể tích riêng đáng kể và tương tác yếu với nhau.
D. Các chất điểm có tương tác mạnh với nhau và có thể tích riêng đáng kể.
11. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ chuyển động nhiệt hỗn loạn của các phân tử khí?
A. Áp suất.
B. Nhiệt độ.
C. Thể tích.
D. Khối lượng riêng.
12. Áp suất của chất khí trong bình kín được gây ra chủ yếu bởi:
A. Lực hút giữa các phân tử khí.
B. Sự va chạm của các phân tử khí với thành bình.
C. Sự va chạm của các phân tử khí với nhau.
D. Chuyển động tự quay của các phân tử khí.
13. Trong quá trình đẳng tích, nếu nhiệt độ tuyệt đối của một khối khí lí tưởng tăng gấp đôi thì áp suất của khối khí đó thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi một nửa.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên gấp đôi.
D. Tăng lên gấp bốn.
14. Khi nhiệt độ của một khối khí lí tưởng không đổi, nếu thể tích của nó giảm đi 2 lần thì áp suất của nó thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi 2 lần.
B. Không thay đổi.
C. Tăng lên 2 lần.
D. Tăng lên 4 lần.
15. Mối liên hệ giữa áp suất $p$, thể tích $V$ và nhiệt độ tuyệt đối $T$ của một lượng khí lí tưởng xác định được mô tả bởi phương trình nào?
A. Định luật Bôi-lơ-Ma-ri-ốt: $pV = hằng số$ (khi $T$ không đổi).
B. Định luật Sác-lơ: $\frac{V}{T} = hằng số$ (khi $p$ không đổi).
C. Định luật Gay-Luy-xac: $\frac{p}{T} = hằng số$ (khi $V$ không đổi).
D. Phương trình trạng thái khí lí tưởng: $pV = nRT$.