Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 17: Hiện tượng phóng xạ
Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 17: Hiện tượng phóng xạ
1. Chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$) của một đồng vị phóng xạ là 1600 năm. Sau 3200 năm, số hạt nhân ban đầu còn lại là bao nhiêu phần trăm?
A. 50%
B. 25%
C. 12.5%
D. 75%
2. Cho một mẫu chất phóng xạ có chu kỳ bán rã là 10 năm. Sau 30 năm, khối lượng còn lại của chất phóng xạ là bao nhiêu phần trăm khối lượng ban đầu?
A. 12.5%
B. 25%
C. 50%
D. 6.25%
3. Khi một hạt nhân phân rã beta cộng ($\beta^+$), một proton biến đổi thành một neutron và một positron. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào về số khối (A) và số proton (Z) của hạt nhân mẹ?
A. A không đổi, Z tăng 1.
B. A tăng 1, Z giảm 1.
C. A không đổi, Z giảm 1.
D. A giảm 1, Z tăng 1.
4. Định luật phóng xạ mô tả sự biến thiên số hạt nhân phóng xạ còn lại $N$ theo thời gian $t$ là $N = N_0 e^{-\lambda t}$. Trong đó $N_0$ là số hạt nhân ban đầu, $\lambda$ là hằng số phóng xạ. Khái niệm nào sau đây KHÔNG liên quan đến định luật này?
A. Chu kỳ bán rã ($T_{1/2}$).
B. Độ phóng xạ ($H$).
C. Năng lượng liên kết.
D. Thời gian sống trung bình ($\tau$).
5. Hiện tượng phóng xạ là gì?
A. Sự phân hạch của hạt nhân nặng.
B. Sự biến đổi tự phát của một hạt nhân không bền vững thành hạt nhân bền vững hơn.
C. Sự hấp thụ neutron của hạt nhân.
D. Sự va chạm giữa hai hạt nhân.
6. Tia gamma ($\gamma$) có bản chất là gì?
A. Hạt nhân của nguyên tử Heli.
B. Electron.
C. Bức xạ điện từ có năng lượng cao.
D. Positron.
7. Tia beta trừ ($\beta^-$) có bản chất là gì?
A. Photon.
B. Hạt nhân của nguyên tử Heli.
C. Electron.
D. Neutron.
8. Một mẫu chất phóng xạ có chu kỳ bán rã là $T$. Sau thời gian $t = 3T$, tỉ lệ số hạt nhân còn lại so với số hạt nhân ban đầu là bao nhiêu?
A. $\frac{1}{8}$
B. $\frac{1}{4}$
C. $\frac{1}{16}$
D. $\frac{1}{32}$
9. Khi một hạt nhân phân rã beta trừ ($\beta^-$), một neutron biến đổi thành một proton và một electron. Điều này dẫn đến sự thay đổi nào về số khối (A) và số proton (Z) của hạt nhân mẹ?
A. A tăng 1, Z giảm 1.
B. A giảm 1, Z tăng 1.
C. A không đổi, Z tăng 1.
D. A không đổi, Z giảm 1.
10. Phân rã gamma đi kèm với sự biến đổi hạt nhân nào?
A. Sự biến đổi neutron thành proton.
B. Sự phát ra electron từ hạt nhân.
C. Sự phát ra hạt nhân Heli.
D. Không kèm theo sự biến đổi hạt nhân, chỉ là sự phát ra photon năng lượng cao.
11. Hạt nhân $^A_Z X$ phân rã alpha thành hạt nhân Y. Hạt nhân Y có số khối và số proton lần lượt là:
A. $A-4$ và $Z-2$.
B. $A-2$ và $Z-4$.
C. $A$ và $Z-2$.
D. $A-4$ và $Z$.
12. Độ phóng xạ của một mẫu chất phóng xạ giảm đi 4 lần sau 2 giờ. Chu kỳ bán rã của mẫu chất đó là bao nhiêu?
A. 0.5 giờ.
B. 1 giờ.
C. 2 giờ.
D. 4 giờ.
13. Khi một hạt nhân phân rã alpha, nó phát ra một hạt nhân Heli ($^4_2He$). Điều này dẫn đến sự thay đổi nào về số khối (A) và số proton (Z) của hạt nhân mẹ?
A. A giảm 4, Z giảm 2.
B. A giảm 2, Z giảm 4.
C. A không đổi, Z giảm 2.
D. A giảm 4, Z không đổi.
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tia phóng xạ?
A. Mang năng lượng.
B. Có khả năng ion hóa môi trường.
C. Có thể bị lệch trong điện trường và từ trường.
D. Chỉ bao gồm các hạt mang điện.
15. Tia alpha có bản chất là gì?
A. Electron.
B. Photon.
C. Hạt nhân của nguyên tử Hydro.
D. Hạt nhân của nguyên tử Heli.