Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 1: Sự chuyển thể
Trắc nghiệm Vật lý 12 Chân trời bài 1: Sự chuyển thể
1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng quá trình hóa hơi hoàn toàn của một chất lỏng?
A. Chỉ xảy ra ở bề mặt chất lỏng.
B. Có thể xảy ra ở mọi nhiệt độ, nhưng tốc độ bay hơi nhanh hơn ở nhiệt độ sôi.
C. Xảy ra ở mọi nhiệt độ và trong toàn bộ thể tích chất lỏng.
D. Chỉ xảy ra khi áp suất bên ngoài bằng áp suất hơi bão hòa.
2. Trong quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể hơi, nguyên nhân chính làm cho các phân tử chất lỏng có thể thoát ra khỏi bề mặt là gì?
A. Lực hút giữa các phân tử chất lỏng giảm đột ngột.
B. Các phân tử chất lỏng có động năng lớn hơn thế năng hút liên kết với các phân tử khác.
C. Nhiệt độ môi trường tăng lên rất cao.
D. Áp suất bên ngoài tác dụng lên bề mặt chất lỏng bằng không.
3. Nếu nhiệt độ của môi trường xung quanh giảm xuống, tốc độ bay hơi của chất lỏng sẽ:
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng rồi giảm.
4. Phát biểu nào sau đây là SAI về quá trình bay hơi?
A. Bay hơi là quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí.
B. Bay hơi xảy ra ở mọi nhiệt độ.
C. Bay hơi chỉ xảy ra ở bề mặt chất lỏng.
D. Tốc độ bay hơi tỉ lệ thuận với áp suất khí quyển.
5. Nhiệt lượng cần thiết để chuyển hoàn toàn $m$ khối chất rắn có nhiệt nóng chảy riêng là $\lambda$ từ thể rắn sang thể lỏng ở cùng nhiệt độ là:
A. $Q = mc\Delta T$
B. $Q = mL$
C. $Q = m\lambda$
D. $Q = \frac{m}{\lambda}$
6. Khi một lượng chất rắn đang nóng chảy, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Nhiệt độ của chất rắn tăng lên.
B. Động năng trung bình của các phân tử giảm đi.
C. Thế năng tương tác giữa các phân tử tăng lên.
D. Các phân tử chuyển động chậm lại.
7. Tại sao khi pha nước vào cồn người ta thường làm lạnh bình chứa?
A. Để tăng tốc độ bay hơi của cồn.
B. Để giảm nhiệt lượng tỏa ra khi pha trộn.
C. Để giảm tốc độ bay hơi của cồn và tránh tổn thất.
D. Để tăng khả năng hòa tan của nước vào cồn.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình ngưng tụ?
A. Là quá trình ngược với bay hơi.
B. Xảy ra ở bề mặt khối chất khí.
C. Các phân tử khí mất năng lượng và liên kết lại với nhau.
D. Tốc độ ngưng tụ không phụ thuộc vào nhiệt độ.
9. Hiện tượng nào dưới đây là ví dụ của sự ngưng tụ?
A. Sương tan trên lá cây vào buổi sáng.
B. Hơi nước đọng thành giọt trên thành cốc nước đá.
C. Băng tan ra thành nước.
D. Quần áo ướt phơi khô trên dây.
10. Khi một chất nóng chảy, điều gì xảy ra với các phân tử của nó?
A. Chúng ngừng dao động.
B. Chúng dao động mạnh hơn và có thể dịch chuyển vị trí.
C. Chúng chỉ dao động quanh vị trí cân bằng cố định.
D. Chúng chuyển động hoàn toàn tự do.
11. Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về sự bay hơi của chất lỏng?
A. Tốc độ bay hơi tăng khi nhiệt độ tăng.
B. Tốc độ bay hơi tăng khi diện tích bề mặt thoáng của chất lỏng tăng.
C. Tốc độ bay hơi tăng khi có gió thổi qua bề mặt chất lỏng.
D. Tốc độ bay hơi tăng khi áp suất của hơi chất lỏng trên bề mặt càng lớn.
12. Đại lượng nào sau đây không phải là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi của chất lỏng?
A. Nhiệt độ của chất lỏng.
B. Diện tích bề mặt thoáng của chất lỏng.
C. Áp suất chung của khí quyển.
D. Khối lượng riêng của chất lỏng.
13. Khi đun sôi nước, các bọt khí xuất hiện trong lòng khối chất lỏng là do:
A. Không khí hòa tan trong nước bị nóng lên và nở ra.
B. Nước chuyển sang thể khí (hơi nước) ngay trong lòng chất lỏng.
C. Các phân tử nước chuyển động nhanh hơn và tách rời nhau.
D. Áp suất bên trong bọt khí nhỏ hơn áp suất khí quyển.
14. Trong quá trình chuyển từ thể rắn sang thể khí (thăng hoa) của một chất, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Các phân tử chuyển động chậm lại.
B. Thế năng tương tác giữa các phân tử giảm đi.
C. Động năng trung bình của các phân tử tăng lên.
D. Các phân tử càng xa nhau hơn.
15. Hiện tượng nào sau đây không phải là sự chuyển thể?
A. Nước đóng băng thành đá.
B. Mực nước trong ly bia bị cạn dần.
C. Sương mù tan vào không khí.
D. Sắt nóng chảy thành kim loại lỏng.