Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài tập chủ đề 2: Khí lý tưởng
Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài tập chủ đề 2: Khí lý tưởng
1. Một lượng khí lý tưởng thực hiện quá trình đẳng áp. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Tỉ lệ giữa áp suất và thể tích không đổi.
B. Tỉ lệ giữa thể tích và nhiệt độ không đổi.
C. Tích của áp suất và thể tích không đổi.
D. Tích của áp suất và nhiệt độ không đổi.
2. Theo nguyên lý thứ nhất của nhiệt động lực học, nếu một hệ khí lý tưởng nhận nhiệt và thực hiện công, thì nội năng của nó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên, vì nhận nhiệt lớn hơn công thực hiện.
B. Giảm đi, vì công thực hiện lớn hơn nhiệt nhận được.
C. Không thay đổi, vì nhiệt nhận được cân bằng với công thực hiện.
D. Có thể tăng, giảm hoặc không đổi tùy thuộc vào tỉ lệ giữa nhiệt và công.
3. Một lượng khí lý tưởng xác định đang thực hiện một quá trình biến đổi đoạn nhiệt. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nội năng của khí tăng khi khí nở ra.
B. Khí nhận nhiệt từ bên ngoài trong quá trình biến đổi.
C. Nội năng của khí giảm khi khí bị nén.
D. Nhiệt lượng trao đổi giữa khí và môi trường bằng không.
4. Một lượng khí lý tưởng bị nén đoạn nhiệt. Điều nào sau đây đúng về nhiệt độ của khí?
A. Nhiệt độ tăng vì khí sinh công lên môi trường.
B. Nhiệt độ giảm vì khí nhận công từ môi trường.
C. Nhiệt độ tăng vì khí nhận công từ môi trường.
D. Nhiệt độ không đổi vì không có trao đổi nhiệt.
5. Khi tăng nhiệt độ của một lượng khí lý tưởng xác định, điều nào sau đây sẽ xảy ra nếu thể tích không đổi?
A. Áp suất giảm và khối lượng riêng tăng.
B. Áp suất tăng và khối lượng riêng không đổi.
C. Áp suất tăng và khối lượng riêng giảm.
D. Áp suất giảm và khối lượng riêng không đổi.
6. Một lượng khí lý tưởng có khối lượng mol là M, khối lượng m, thể tích V, áp suất P và nhiệt độ tuyệt đối T. Biểu thức nào sau đây là đúng cho khối lượng riêng của khí?
A. $$\\rho = \frac{PM}{RT}$$
B. $$\\rho = \frac{mP}{RT}$$
C. $$\\rho = \frac{P}{RT}$$
D. $$\\rho = \frac{Pm}{RT}$$
7. Trong quá trình đẳng nhiệt của một lượng khí lý tưởng, nếu thể tích tăng lên 2 lần thì áp suất sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên 2 lần.
B. Giảm đi 2 lần.
C. Không đổi.
D. Tăng lên 4 lần.
8. Một lượng khí lý tưởng đang giãn nở đẳng nhiệt. Điều gì xảy ra với áp suất của khí?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng rồi giảm.
9. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ chuyển động hỗn loạn của các phân tử khí lý tưởng?
A. Áp suất.
B. Thể tích.
C. Nhiệt độ tuyệt đối.
D. Khối lượng riêng.
10. Khi làm lạnh một lượng khí lý tưởng đẳng áp, điều gì sẽ xảy ra với thể tích của nó?
A. Tăng lên.
B. Giảm đi.
C. Không thay đổi.
D. Ban đầu tăng rồi giảm.
11. Trong quá trình nào của khí lý tưởng, nhiệt độ của khí không thay đổi?
A. Đẳng áp.
B. Đẳng tích.
C. Đoạn nhiệt.
D. Đẳng nhiệt.
12. Theo thuyết động học phân tử chất khí, giả sử nào sau đây là KHÔNG đúng về khí lý tưởng?
A. Các phân tử khí chuyển động hỗn loạn không ngừng.
B. Lực tương tác giữa các phân tử là không đáng kể.
C. Thể tích của các phân tử khí là đáng kể so với thể tích bình chứa.
D. Khi va chạm, các phân tử tuân theo định luật bảo toàn động lượng và định luật bảo toàn năng lượng.
13. Một lượng khí lý tưởng có thể tích $V_1$ ở áp suất $P_1$ và nhiệt độ $T_1$. Nếu áp suất tăng lên $P_2 = 2P_1$ và nhiệt độ tăng lên $T_2 = 2T_1$, thì thể tích mới $V_2$ của khí là bao nhiêu?
A. $$V_2 = V_1$$
B. $$V_2 = 2V_1$$
C. $$V_2 = \frac{V_1}{2}$$
D. $$V_2 = 4V_1$$
14. Định luật nào mô tả mối quan hệ giữa áp suất, thể tích và nhiệt độ của một lượng khí lý tưởng xác định?
A. Định luật Boyle-Mariotte.
B. Định luật Charles.
C. Định luật Gay-Lussac.
D. Phương trình trạng thái khí lý tưởng (Phương trình Mendeleev-Clapeyron).
15. Nếu một lượng khí lý tưởng bị nung nóng đẳng tích, phát biểu nào sau đây là SAI?
A. Áp suất của khí tăng.
B. Nội năng của khí tăng.
C. Khí nhận công từ môi trường.
D. Nhiệt độ tuyệt đối của khí tăng.
You need to add questions