Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 4: Nhiệt dung riêng, nhiệt nóng chảy riêng, nhiệt hóa hơi riêng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 4: Nhiệt dung riêng, nhiệt nóng chảy riêng, nhiệt hóa hơi riêng

Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 4: Nhiệt dung riêng, nhiệt nóng chảy riêng, nhiệt hóa hơi riêng

1. Đơn vị của nhiệt dung riêng trong hệ SI là gì?

A. J/kg
B. J/(kg.K)
C. J/K
D. J

2. Công thức tính nhiệt lượng mà vật rắn thu vào để nóng lên hoặc tỏa ra khi lạnh đi là gì, với $m$ là khối lượng, $c$ là nhiệt dung riêng và $\Delta T$ là độ biến thiên nhiệt độ?

A. $Q = mc$
B. $Q = m\lambda$
C. $Q = mc\Delta T$
D. $Q = mL$

3. So sánh nhiệt dung riêng của nước và nhiệt dung riêng của sắt. Đại lượng nào thường lớn hơn?

A. Nhiệt dung riêng của sắt lớn hơn
B. Nhiệt dung riêng của nước lớn hơn
C. Bằng nhau
D. Phụ thuộc vào nhiệt độ

4. Đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng trong hệ SI là gì?

A. J/kg
B. J/(kg.K)
C. J
D. K/kg

5. Khi 1 kg nước ở 100°C được hóa hơi hoàn toàn thành hơi nước ở 100°C, nhiệt lượng cần thiết là bao nhiêu, biết nhiệt hóa hơi riêng của nước là $2.26 imes 10^6$ J/kg?

A. $2.26 imes 10^6$ J
B. $1.13 imes 10^6$ J
C. $2.26 imes 10^5$ J
D. $3.39 imes 10^6$ J

6. Khi một chất lỏng nhận nhiệt lượng và chuyển sang thể khí, hiện tượng đó được gọi là gì?

A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Nóng chảy
D. Đông đặc

7. Công thức tính nhiệt lượng mà một khối chất lỏng thu vào để hóa hơi hoàn toàn ở nhiệt độ hóa hơi không đổi là gì, với $m$ là khối lượng và $L$ là nhiệt hóa hơi riêng?

A. $Q = mc\Delta T$
B. $Q = m\lambda$
C. $Q = cL$
D. $Q = mL$

8. Đại lượng nào đặc trưng cho khả năng hấp thụ nhiệt của một chất khi tăng nhiệt độ, mà không có sự thay đổi trạng thái?

A. Nhiệt hóa hơi riêng
B. Nhiệt nóng chảy riêng
C. Nhiệt dung riêng
D. Độ tăng nhiệt độ

9. Một khối nước đá có khối lượng 0.5 kg đang ở nhiệt độ 0°C. Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy hoàn toàn khối nước đá này là bao nhiêu, biết nhiệt nóng chảy riêng của nước đá là $3.34 imes 10^5$ J/kg?

A. $1.67 \times 10^5$ J
B. $6.68 \times 10^5$ J
C. $3.34 imes 10^5$ J
D. $8.35 imes 10^5$ J

10. Đại lượng nào đặc trưng cho khả năng chuyển từ thể rắn sang thể lỏng của một chất tinh khiết ở một áp suất nhất định?

A. Nhiệt dung riêng
B. Nhiệt nóng chảy riêng
C. Nhiệt hóa hơi riêng
D. Nhiệt độ nóng chảy

11. Khi một chất rắn nhận nhiệt lượng và chuyển sang thể lỏng, hiện tượng đó được gọi là gì?

A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Nóng chảy
D. Đông đặc

12. Đại lượng nào đặc trưng cho phần nhiệt lượng cần thiết để làm hóa hơi hoàn toàn một đơn vị khối lượng chất lỏng ở một nhiệt độ không đổi?

A. Nhiệt dung riêng
B. Nhiệt nóng chảy riêng
C. Nhiệt hóa hơi riêng
D. Nhiệt độ sôi

13. Khi nhiệt độ của nước tăng từ 20°C lên 80°C, nhiệt lượng cần thiết để làm nóng nước được tính bằng công thức nào sau đây, với $m$ là khối lượng nước và $c$ là nhiệt dung riêng của nước?

A. $Q = m \times 80c$
B. $Q = m \times 20c$
C. $Q = m c (80-20)$
D. $Q = m c (80+20)$

14. Đơn vị của nhiệt hóa hơi riêng trong hệ SI là gì?

A. J/kg
B. J/(kg.K)
C. J
D. K/kg

15. Công thức tính nhiệt lượng mà một khối chất rắn thu vào để nóng chảy hoàn toàn ở nhiệt độ nóng chảy không đổi là gì, với $m$ là khối lượng và $\lambda$ là nhiệt nóng chảy riêng?

A. $Q = mc\Delta T$
B. $Q = mL$
C. $Q = m\lambda$
D. $Q = c\lambda$

You need to add questions