Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 3: Phóng xạ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 3: Phóng xạ

Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 3: Phóng xạ

1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về đồng vị phóng xạ?

A. Các đồng vị phóng xạ có cùng số khối nhưng khác số proton.
B. Các đồng vị phóng xạ có cùng số proton nhưng khác số neutron.
C. Các đồng vị phóng xạ có cùng số neutron nhưng khác số proton.
D. Các đồng vị phóng xạ có cùng số nguyên tử và cùng số khối.

2. Phát biểu nào sau đây là đúng về bản chất của lực hạt nhân?

A. Là lực hút điện từ giữa các proton trong hạt nhân.
B. Là lực đẩy giữa các neutron trong hạt nhân.
C. Là lực hút mạnh, chỉ tồn tại trong phạm vi rất nhỏ, giữ các nucleon lại với nhau.
D. Là lực hấp dẫn giữa các nucleon.

3. Hạt nhân nào sau đây có số proton bằng 82 và số neutron bằng 122?

A. Hạt nhân Urani ($^{238}_{92}$U)
B. Hạt nhân Chì ($^{206}_{82}$Pb)
C. Hạt nhân Plutoni ($^{239}_{94}$Pu)
D. Hạt nhân Rutherfodi ($^{267}_{104}$Rf)

4. Hiện tượng phóng xạ là:

A. Sự hấp thụ photon làm thay đổi cấu trúc hạt nhân.
B. Sự chuyển động của electron xung quanh hạt nhân.
C. Sự tự biến đổi của một hạt nhân không bền vững thành hạt nhân khác bền vững hơn, kèm theo sự phát ra các bức xạ.
D. Sự va chạm của các hạt nhân với tốc độ cao.

5. Hạt nhân Urani ($^{238}_{92}$U) sau một chuỗi các phân rã alpha và beta sẽ biến đổi thành hạt nhân nào?

A. Hạt nhân Chì ($^{206}_{82}$Pb)
B. Hạt nhân Thori ($^{234}_{90}$Th)
C. Hạt nhân Radium ($^{226}_{88}$Ra)
D. Hạt nhân Plutoni ($^{239}_{94}$Pu)

6. Hằng số phóng xạ $\lambda$ của một đồng vị phóng xạ đặc trưng cho:

A. Tốc độ phân rã của một hạt nhân.
B. Xác suất phân rã của một hạt nhân trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian để một nửa số hạt nhân bị phân rã.
D. Khối lượng mol của đồng vị phóng xạ.

7. Đơn vị đo độ phóng xạ (hoạt độ phóng xạ) là:

A. Curie (Ci)
B. Becquerel (Bq)
C. Gray (Gy)
D. Sievert (Sv)

8. Đồng vị nào sau đây là đồng vị phóng xạ của Hydro?

A. Deuterium ($^2_1$H)
B. Tritium ($^3_1$H)
C. Protium ($^1_1$H)
D. Cả A và B

9. Một đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã là 16 ngày. Sau bao lâu thì 87.5% khối lượng ban đầu của mẫu phóng xạ đã bị phân rã?

A. 32 ngày
B. 48 ngày
C. 64 ngày
D. 16 ngày

10. Một mẫu phóng xạ có độ phóng xạ ban đầu là $A_0$. Sau thời gian $t = 2T_{1/2}$, độ phóng xạ của mẫu là bao nhiêu?

A. $A_0/4$
B. $A_0/8$
C. $A_0/2$
D. $A_0$

11. Số khối của hạt nhân con trong phản ứng phóng xạ beta cộng ($eta^+$) so với hạt nhân mẹ là:

A. Giảm 1 đơn vị.
B. Tăng 1 đơn vị.
C. Không đổi.
D. Giảm 2 đơn vị.

12. Một mẫu phóng xạ chứa $N_0$ hạt nhân ban đầu. Sau 3 chu kỳ bán rã, số hạt nhân còn lại là bao nhiêu?

A. $N_0/3$
B. $N_0/6$
C. $N_0/8$
D. $N_0/9$

13. Một mẫu phóng xạ có chu kỳ bán rã là 10 năm. Sau 30 năm, tỷ lệ số hạt nhân đã phân rã so với số hạt nhân ban đầu là bao nhiêu?

A. 1/8
B. 7/8
C. 1/3
D. 2/3

14. Trong quá trình phóng xạ beta trừ ($eta^-$), một neutron trong hạt nhân mẹ biến đổi thành proton và phát ra một hạt electron và một hạt phản neutrino. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng sự thay đổi của hạt nhân mẹ?

A. Số khối A không đổi, số proton Z tăng lên 1.
B. Số khối A giảm đi 4, số proton Z giảm đi 2.
C. Số khối A không đổi, số proton Z giảm đi 1.
D. Số khối A tăng lên 1, số proton Z không đổi.

15. Độ phóng xạ của một mẫu chất phóng xạ giảm đi 8 lần sau 24 giờ. Chu kỳ bán rã của chất phóng xạ đó là bao nhiêu?

A. 6 giờ
B. 8 giờ
C. 12 giờ
D. 24 giờ

You need to add questions