Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 3: Áp suất và động năng phân tử chất khí
Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 3: Áp suất và động năng phân tử chất khí
1. Một bình kín chứa một lượng khí lý tưởng. Nếu tăng nhiệt độ của khí lên gấp đôi, thì áp suất của khí sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng lên gấp bốn lần.
D. Không thay đổi.
2. Phát biểu nào sau đây là SAI về động năng phân tử chất khí?
A. Động năng này là động năng của chuyển động nhiệt.
B. Động năng này tỉ lệ thuận với bình phương vận tốc trung bình.
C. Động năng trung bình của một phân tử tỉ lệ thuận với nhiệt độ tuyệt đối.
D. Động năng này chỉ bao gồm động năng của chuyển động tịnh tiến.
3. Đơn vị của áp suất trong hệ SI là:
A. Pascal (Pa).
B. Atmosphere (atm).
C. Bar (bar).
D. Torr (Torr).
4. Động năng trung bình của phân tử khí phụ thuộc vào:
A. Chỉ nhiệt độ tuyệt đối của khí.
B. Chỉ áp suất của khí.
C. Chỉ thể tích của khí.
D. Nhiệt độ, áp suất và thể tích của khí.
5. Trong quá trình đẳng áp, nếu thể tích của một lượng khí lý tưởng tăng lên gấp đôi, thì nhiệt độ tuyệt đối của nó sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn lần.
6. Khi nhiệt độ của một lượng khí lý tưởng không đổi, nếu thể tích của nó tăng lên gấp đôi, thì áp suất của khí sẽ:
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Không thay đổi.
D. Tăng lên gấp bốn lần.
7. Nếu một lượng khí lí tưởng được làm lạnh đẳng tích (thể tích không đổi) từ nhiệt độ $T_1$ xuống $T_2$ ($T_2 < T_1$), thì áp suất của khí sẽ:
A. Giảm đi.
B. Tăng lên.
C. Không thay đổi.
D. Giảm xuống bằng không.
8. Trong thuyết động học phân tử chất khí, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho nhiệt độ của khí?
A. Động năng trung bình của phân tử.
B. Thế năng tương tác giữa các phân tử.
C. Độ lớn vận tốc của phân tử.
D. Khoảng cách trung bình giữa các phân tử.
9. Áp suất khí trong bình kín tăng lên khi:
A. Nhiệt độ tuyệt đối của khí tăng.
B. Số phân tử khí trong bình giảm.
C. Thể tích bình chứa tăng.
D. Khối lượng riêng của khí giảm.
10. Trong một bình kín, một lượng khí lý tưởng có thể tích $V$ và áp suất $P$. Nếu ta thêm vào bình một lượng khí nữa với số mol gấp đôi, còn thể tích và nhiệt độ không đổi, áp suất mới sẽ là:
A. $2P$
B. $P/2$
C. $P$
D. $3P$
11. Khí lý tưởng là mô hình của chất khí mà trong đó:
A. Bỏ qua thể tích riêng của các phân tử và lực tương tác giữa chúng.
B. Chỉ bỏ qua thể tích riêng của các phân tử.
C. Chỉ bỏ qua lực tương tác giữa các phân tử.
D. Xét cả thể tích riêng và lực tương tác giữa các phân tử.
12. Áp suất của chất khí được gây ra bởi:
A. Các va chạm của phân tử khí với thành bình.
B. Các va chạm giữa các phân tử khí với nhau.
C. Sự tương tác tĩnh điện giữa các phân tử khí.
D. Sự chuyển động của toàn bộ khối khí.
13. Động năng trung bình của một phân tử khí lý tưởng ở nhiệt độ $T$ là $E_k$. Ở nhiệt độ $2T$, động năng trung bình của phân tử đó sẽ là:
A. $2E_k$
B. $E_k/2$
C. $4E_k$
D. $E_k$
14. Theo thuyết động học phân tử, chuyển động của các phân tử khí là:
A. Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
B. Chuyển động theo quỹ đạo xác định.
C. Chuyển động tịnh tiến theo một hướng nhất định.
D. Chuyển động chỉ xảy ra khi có ngoại lực tác dụng.
15. Một lượng khí bị nén đẳng nhiệt. Điều này có nghĩa là:
A. Thể tích giảm và nhiệt độ tăng.
B. Thể tích giảm và áp suất tăng, nhiệt độ không đổi.
C. Áp suất giảm và thể tích tăng, nhiệt độ không đổi.
D. Thể tích và áp suất đều tăng.
You need to add questions