Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 1: Sự chuyển thể của các chất
Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 1: Sự chuyển thể của các chất
1. Độ ẩm tuyệt đối của không khí là gì?
A. Tỉ lệ phần trăm giữa lượng hơi nước thực tế và lượng hơi nước bão hòa ở cùng nhiệt độ
B. Áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí
C. Khối lượng hơi nước có trong một đơn vị thể tích không khí
D. Nhiệt độ mà tại đó không khí trở nên bão hòa hơi nước
2. Khi một chất rắn chuyển sang thể khí mà không qua thể lỏng, hiện tượng đó được gọi là gì?
A. Ngưng tụ
B. Bay hơi
C. Thăng hoa
D. Ngưng kết
3. Độ ẩm tỉ đối của không khí trong phòng là $80\%$. Điều này có nghĩa là gì?
A. Không khí trong phòng chứa $80\%$ hơi nước so với không khí ngoài trời
B. Áp suất hơi nước trong phòng bằng $80\%$ áp suất hơi nước bão hòa ở nhiệt độ đó
C. Trong $1m^3$ không khí có $80g$ hơi nước
D. Không khí trong phòng đã bão hòa hơi nước
4. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ của sự ngưng tụ?
A. Sương tan trên lá cây vào buổi sáng
B. Nước trên mặt cốc lạnh bị bám thành giọt
C. Quần áo phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
D. Đá tan chảy thành nước
5. Khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm sương, hiện tượng gì sẽ xảy ra với hơi nước trong không khí?
A. Hơi nước tiếp tục tồn tại ở thể khí nhưng áp suất tăng
B. Hơi nước sẽ ngưng tụ thành dạng lỏng hoặc rắn
C. Không khí có thể chứa nhiều hơi nước hơn
D. Tốc độ bay hơi tăng lên
6. Đâu không phải là yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi của chất lỏng?
A. Diện tích mặt thoáng của chất lỏng
B. Áp suất của chất khí phía trên mặt thoáng
C. Nhiệt độ của chất lỏng
D. Khối lượng riêng của chất lỏng
7. Khi một chất lỏng đang sôi, điều gì xảy ra với nhiệt độ của nó?
A. Tăng lên nhanh chóng
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Thay đổi tùy thuộc vào áp suất bên ngoài
8. Độ ẩm tỉ đối của không khí là đại lượng đặc trưng cho điều gì?
A. Lượng hơi nước có trong một đơn vị thể tích không khí
B. Khả năng giữ hơi nước của không khí ở một nhiệt độ nhất định
C. Tỉ lệ giữa lượng hơi nước thực tế có trong không khí và lượng hơi nước tối đa mà không khí có thể chứa ở cùng nhiệt độ, áp suất
D. Áp suất riêng phần của hơi nước trong không khí
9. Tại sao khi gió thổi mạnh, quần áo phơi khô nhanh hơn?
A. Gió làm tăng nhiệt độ của quần áo
B. Gió làm giảm áp suất hơi nước trên bề mặt quần áo
C. Gió cuốn đi lớp không khí ẩm sát bề mặt quần áo, tạo điều kiện cho hơi nước thoát ra dễ dàng hơn
D. Gió làm tăng độ ẩm của không khí
10. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về sự thăng hoa?
A. Nước đóng băng trên mặt hồ
B. Hơi nước ngưng tụ thành sương trên cỏ vào buổi sáng
C. Băng khô (CO2 rắn) biến thành khí ở nhiệt độ phòng
D. Nước sôi tạo ra hơi nước
11. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự bay hơi, yếu tố nào có tác động mạnh nhất trong điều kiện thông thường?
A. Diện tích mặt thoáng
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Gió
12. Quá trình nào sau đây cần cung cấp năng lượng từ bên ngoài?
A. Sự ngưng tụ
B. Sự đông đặc
C. Sự bay hơi
D. Sự lắng đọng (ngược của thăng hoa)
13. Quá trình nào sau đây là quá trình ngược chiều với sự bay hơi?
A. Sự nóng chảy
B. Sự bay hơi
C. Sự ngưng tụ
D. Sự thăng hoa
14. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi nhiệt độ sôi của nước ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn?
A. Thêm muối vào nước
B. Thay đổi áp suất khí quyển
C. Tăng nhiệt độ ban đầu của nước
D. Tăng diện tích mặt thoáng của nước
15. Hiện tượng nào sau đây chỉ xảy ra ở nhiệt độ không đổi?
A. Sự bay hơi
B. Sự ngưng tụ
C. Sự sôi
D. Sự bay hơi và sự ngưng tụ
You need to add questions