Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 1: Cấu trúc hạt nhân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 1: Cấu trúc hạt nhân

Trắc nghiệm Vật lý 12 Cánh diều bài 1: Cấu trúc hạt nhân

1. Một hạt nhân có 8 proton và 10 neutron. Số khối của hạt nhân đó là:

A. 8
B. 10
C. 18
D. 2

2. Hạt nhân của nguyên tử Cacbon có ký hiệu là $^12_6 C$. Số neutron trong hạt nhân này là bao nhiêu?

A. 6
B. 12
C. 18
D. 0

3. Số neutron (N) trong một hạt nhân có thể được xác định bằng công thức nào?

A. $N = Z$
B. $N = A + Z$
C. $N = A - Z$
D. $N = Z - A$

4. Hạt nhân của nguyên tử Heli có ký hiệu là $^4_2 He$. Số proton và số neutron trong hạt nhân này lần lượt là bao nhiêu?

A. 2 proton, 2 neutron
B. 2 proton, 4 neutron
C. 4 proton, 2 neutron
D. 4 proton, 4 neutron

5. Nếu một hạt nhân có Z proton và N neutron, thì số khối (A) của nó là:

A. $A = N - Z$
B. $A = Z - N$
C. $A = Z + N$
D. $A = Z \times N$

6. Phát biểu nào sau đây là đúng về vai trò của neutron trong hạt nhân nguyên tử?

A. Neutron làm tăng lực đẩy tĩnh điện giữa các proton.
B. Neutron góp phần vào lực liên kết hạt nhân mạnh và làm tăng số khối.
C. Neutron làm giảm lực hạt nhân mạnh.
D. Neutron chỉ có vai trò làm tăng khối lượng hạt nhân mà không ảnh hưởng đến độ bền.

7. Phát biểu nào sau đây là SAI về lực hạt nhân mạnh?

A. Lực hạt nhân mạnh có phạm vi tác dụng rất ngắn.
B. Lực hạt nhân mạnh chỉ tác dụng giữa các proton.
C. Lực hạt nhân mạnh là lực hút.
D. Lực hạt nhân mạnh có độ lớn lớn hơn lực tĩnh điện ở khoảng cách nhỏ.

8. Đồng vị là các hạt nhân:

A. Có cùng số neutron, khác số proton.
B. Có cùng số proton, khác số neutron.
C. Có cùng số khối, khác số proton.
D. Có cùng số proton, cùng số neutron.

9. Ký hiệu hóa học của một nguyên tử cho biết số proton (Z) và số khối (A) là $^A_Z X$. Trong đó, Z đại diện cho:

A. Số neutron trong hạt nhân.
B. Số electron trong nguyên tử.
C. Số proton trong hạt nhân.
D. Tổng số proton và neutron trong hạt nhân.

10. Đơn vị khối lượng nguyên tử (u) được định nghĩa dựa trên khối lượng của đồng vị nào?

A. Hydro ($^1_1 H$)
B. Cacbon ($^12_6 C$)
C. Oxy ($^{16}_8 O$)
D. Urani ($^{238}_{92} U$)

11. Nguyên tử hiđro có ba đồng vị chính: Proti ($^1_1 H$), Đơteri ($^2_1 H$) và Triti ($^3_1 H$). Đồng vị nào có nhiều neutron nhất?

A. Proti
B. Đơteri
C. Triti
D. Cả ba đồng vị có số neutron bằng nhau.

12. Hạt nhân nguyên tử có đặc điểm nào sau đây?

A. Rất lớn và mang điện tích âm.
B. Rất lớn và không mang điện.
C. Rất nhỏ và mang điện tích dương.
D. Rất nhỏ và mang điện tích âm.

13. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về cấu trúc của hạt nhân nguyên tử?

A. Hạt nhân nguyên tử chỉ chứa các proton.
B. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ proton và electron.
C. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ proton và neutron.
D. Hạt nhân nguyên tử chỉ chứa các neutron.

14. Lực nào giữ cho các nucleon (proton và neutron) liên kết chặt chẽ với nhau trong hạt nhân nguyên tử?

A. Lực tĩnh điện.
B. Lực hấp dẫn.
C. Lực hạt nhân mạnh.
D. Lực từ.

15. Nguyên tử nhôm có ký hiệu $ ^{27}_{13} Al $. Số neutron trong hạt nhân nhôm là:

A. 13
B. 14
C. 27
D. 40

You need to add questions