Trắc nghiệm Vật lý 11 Chân trời Bài 5 Sóng và sự truyền sóng
Trắc nghiệm Vật lý 11 Chân trời Bài 5 Sóng và sự truyền sóng
1. Trong hiện tượng phản xạ sóng, đại lượng nào không thay đổi?
A. Tốc độ truyền sóng.
B. Bước sóng.
C. Tần số sóng.
D. Phương truyền sóng.
2. Một sóng âm có tần số 440 Hz truyền trong không khí với tốc độ 340 m/s. Bước sóng của âm là:
A. 0.77 m
B. 136 m
C. 770 m
D. 340 m
3. Một dây đàn hồi căng ngang, một đầu cố định, một đầu tự do. Khi có sóng dừng trên dây, khoảng cách giữa hai nút liên tiếp là:
A. \(\lambda / 4\)
B. \(\lambda / 2\)
C. \(\lambda\)
D. \(\lambda\)
4. Một sóng ngang truyền trên sợi dây đàn hồi. Phương dao động của các phần tử trên dây truyền sóng là:
A. Song song với phương truyền sóng.
B. Vuông góc với phương truyền sóng.
C. Tạo với phương truyền sóng một góc 45 độ.
D. Tùy thuộc vào biên độ sóng.
5. Mối liên hệ giữa tốc độ truyền sóng (v), tần số (f) và bước sóng (\(\lambda\)) được biểu diễn bởi công thức nào sau đây?
A. \(\lambda = v.f\)
B. \(v = \lambda / f\)
C. \(f = v.\lambda\)
D. \(v = f / \lambda\)
6. Trong một môi trường đàn hồi, sóng cơ lan truyền với tốc độ \(v\). Nếu nguồn phát sóng có tần số \(f\) tăng lên gấp đôi, thì bước sóng \(\lambda\) của sóng sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng gấp bốn.
7. Đại lượng đặc trưng cho tốc độ truyền sóng là:
A. Tần số sóng.
B. Biên độ sóng.
C. Bước sóng.
D. Tốc độ truyền sóng.
8. Sóng dọc là sóng có phương dao động của các phần tử môi trường:
A. Song song với phương truyền sóng.
B. Vuông góc với phương truyền sóng.
C. Tạo với phương truyền sóng một góc bất kỳ.
D. Ngược pha với phương truyền sóng.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của sóng cơ?
A. Sóng cơ cần môi trường vật chất đàn hồi để truyền đi.
B. Sóng cơ mang theo năng lượng.
C. Sóng cơ có thể truyền trong chân không.
D. Sóng cơ lan truyền với một tốc độ xác định trong mỗi môi trường.
10. Sự lan truyền của sóng âm trong không khí là sóng:
A. Ngang.
B. Dọc.
C. Điện từ.
D. Cả sóng ngang và sóng dọc.
11. Khi sóng truyền từ môi trường này sang môi trường khác, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Tốc độ truyền sóng.
B. Bước sóng.
C. Tần số sóng.
D. Biên độ sóng.
12. Sóng cơ học là gì?
A. Sự lan truyền dao động trong không gian mà không có sự truyền khối lượng.
B. Sự lan truyền dao động trong không gian có sự truyền khối lượng.
C. Sự lan truyền của ánh sáng.
D. Sự thay đổi về nhiệt độ.
13. Dao động của một phần tử môi trường khi có sóng truyền qua có đặc điểm gì?
A. Là dao động cưỡng bức.
B. Là dao động duy trì.
C. Là dao động riêng.
D. Là dao động tắt dần.
14. Một sóng có tần số 50 Hz lan truyền trong một môi trường với tốc độ 200 m/s. Bước sóng của sóng này là bao nhiêu?
A. 4 m
B. 10000 m
C. 0.25 m
D. 250 m
15. Một sóng hình sin có biên độ 5 cm, chu kỳ 0.2 s truyền với tốc độ 10 m/s. Bước sóng của sóng là:
A. 2 m
B. 50 m
C. 0.5 m
D. 20 m