1. Một viên bi A có khối lượng $m_A = 2$ kg chuyển động với vận tốc $v_A = 3$ m/s va chạm đàn hồi với viên bi B có khối lượng $m_B = 4$ kg đang đứng yên. Vận tốc của viên bi A sau va chạm là:
A. 1 m/s
B. -1 m/s
C. 2 m/s
D. -2 m/s
2. Khi hai vật tương tác với nhau trong một hệ cô lập, điều nào sau đây là đúng về động lượng của mỗi vật?
A. Động lượng của mỗi vật có thể thay đổi.
B. Động lượng của mỗi vật luôn bằng không.
C. Động lượng của mỗi vật luôn không đổi.
D. Tổng động lượng của hai vật bằng không.
3. Một quả pháo khối lượng $M$ đang bay với vận tốc $\vec{v}$. Nó nổ thành hai mảnh có khối lượng $m_1$ và $m_2$ ($m_1 + m_2 = M$). Hai mảnh bay ra theo hai hướng khác nhau với vận tốc $\vec{v}_1$ và $\vec{v}_2$. Định luật bảo toàn động lượng cho ta biết:
A. $M\vec{v} = m_1\vec{v}_1 + m_2\vec{v}_2$
B. $M\vec{v} = m_1\vec{v}_1 - m_2\vec{v}_2$
C. $M\vec{v} = m_1\vec{v}_2 + m_2\vec{v}_1$
D. $M\vec{v} = m_1\vec{v}_1 \times m_2\vec{v}_2$
4. Hai vật có khối lượng $m_1 = 2$ kg và $m_2 = 3$ kg chuyển động ngược chiều nhau với vận tốc lần lượt là $v_1 = 5$ m/s và $v_2 = 4$ m/s. Độ lớn động lượng của hệ hai vật là:
A. 22 kg.m/s
B. 2 kg.m/s
C. 10 kg.m/s
D. 12 kg.m/s
5. Một vật có khối lượng $m = 2$ kg đang chuyển động với vận tốc $\vec{v} = (3\vec{i} + 4\vec{j})$ m/s. Động lượng của vật là:
A. $\vec{p} = (6\vec{i} + 8\vec{j})$ kg.m/s
B. $\vec{p} = (3\vec{i} + 4\vec{j})$ kg.m/s
C. $\vec{p} = (5\vec{i} + 5\vec{j})$ kg.m/s
D. $\vec{p} = (12\vec{i} + 16\vec{j})$ kg.m/s
6. Một vật khối lượng $m$ đang chuyển động với vận tốc $v$. Nếu khối lượng vật tăng lên gấp đôi và vận tốc giảm đi một nửa, động lượng của vật sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Không đổi.
D. Tăng lên gấp bốn.
7. Một viên đạn khối lượng $m$ bay với vận tốc $v$ xuyên qua một tấm gỗ khối lượng $M$ đang đứng yên. Sau khi xuyên qua, vận tốc của viên đạn là $v"$ và vận tốc của tấm gỗ là $V$. Nếu coi tấm gỗ là đứng yên ban đầu, động lượng của hệ trước và sau khi xuyên là:
A. Hệ động lượng trước $mv$, sau $mv" + MV$
B. Hệ động lượng trước $mv$, sau $mv"$
C. Hệ động lượng trước $0$, sau $mv" + MV$
D. Hệ động lượng trước $mv + MV$, sau $mv" + MV$
8. Trong một vụ nổ, một vật đứng yên ban đầu vỡ thành hai mảnh có khối lượng $m_1$ và $m_2$. Hai mảnh bay ra theo hai hướng ngược nhau. Mảnh thứ nhất có khối lượng $m_1$ bay với vận tốc $v_1$. Mảnh thứ hai có khối lượng $m_2$ bay với vận tốc $v_2$. Mối liên hệ giữa $v_1$ và $v_2$ là:
A. $m_1v_1 = m_2v_2$
B. $m_1v_1 = -m_2v_2$
C. $m_1v_2 = m_2v_1$
D. $m_1v_2 = -m_2v_1$
9. Hệ cô lập là hệ:
A. Không có nội lực.
B. Chỉ chịu tác dụng của ngoại lực mà tổng của chúng bằng không.
C. Không chịu tác dụng của bất kỳ lực nào.
D. Chỉ có nội lực tác dụng.
10. Định luật bảo toàn động lượng áp dụng cho hệ nào sau đây?
A. Chuyển động của vệ tinh quanh Trái Đất.
B. Chuyển động của một quả bóng rơi tự do dưới tác dụng của trọng lực và sức cản không khí.
C. Chuyển động của một tên lửa đang phụt nhiên liệu ra phía sau.
D. Chuyển động của một ô tô đang tăng tốc trên đường thẳng.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng định luật bảo toàn động lượng?
A. Tổng động lượng của một hệ cô lập luôn không đổi theo thời gian.
B. Động lượng của một vật chỉ thay đổi khi có ngoại lực tác dụng lên nó.
C. Động lượng của một hệ cô lập luôn bằng không.
D. Động lượng của một vật luôn bằng khối lượng nhân với vận tốc tức thời.
12. Một viên đạn khối lượng $m=10$ g đang bay với vận tốc $v=100$ m/s thì găm vào một túi cát khối lượng $M=1$ kg đang đứng yên. Sau va chạm, túi cát và viên đạn cùng chuyển động với vận tốc $V$. Giá trị của $V$ là:
A. 0.99 m/s
B. 1 m/s
C. 10 m/s
D. 0.1 m/s
13. Va chạm mềm là va chạm mà trong đó:
A. Động lượng được bảo toàn nhưng cơ năng không được bảo toàn.
B. Cả động lượng và cơ năng đều được bảo toàn.
C. Động lượng không được bảo toàn nhưng cơ năng được bảo toàn.
D. Động lượng và cơ năng đều không được bảo toàn.
14. Khi một khẩu súng giật lùi về phía sau khi bắn một viên đạn về phía trước, đó là minh chứng cho định luật nào?
A. Định luật I Newton.
B. Định luật II Newton.
C. Định luật III Newton và Định luật bảo toàn động lượng.
D. Định luật vạn vật hấp dẫn.
15. Một người khối lượng $m_1 = 60$ kg đứng trên một chiếc thuyền khối lượng $m_2 = 100$ kg. Ban đầu cả hai đứng yên. Người này di chuyển trên thuyền với vận tốc $v_r = 2$ m/s so với thuyền. Bỏ qua ma sát giữa thuyền và nước. Vận tốc của thuyền so với bờ là bao nhiêu?
A. 0.77 m/s
B. 1.25 m/s
C. 2 m/s
D. 0.5 m/s