Trắc nghiệm Vật lý 10 Kết nối bài 19 Lực cản và lực nâng
Trắc nghiệm Vật lý 10 Kết nối bài 19 Lực cản và lực nâng
1. Lực nâng tác dụng lên cánh máy bay phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
A. Trọng lượng của máy bay.
B. Vận tốc của máy bay so với không khí và hình dạng cánh.
C. Áp suất khí quyển.
D. Lực đẩy của động cơ.
2. Tại sao cánh quạt máy bay lại có hình dạng cong ở mặt trên và phẳng hơn ở mặt dưới?
A. Để giảm trọng lượng của cánh quạt.
B. Để tăng lực cản của không khí.
C. Để tạo ra sự chênh lệch vận tốc không khí qua hai mặt, dẫn đến chênh lệch áp suất và sinh ra lực nâng.
D. Để tăng cường lực ma sát với không khí.
3. Tại sao người lái xe đạp thường cúi thấp người khi xuống dốc nhanh?
A. Để giảm trọng lực tác dụng lên xe.
B. Để tăng lực ma sát giữa lốp xe và mặt đường.
C. Để giảm diện tích cản của cơ thể với không khí, làm giảm lực cản của không khí.
D. Để tăng lực nâng của không khí lên người lái.
4. Nếu lực đẩy Archimedes tác dụng lên một vật chìm trong nước lớn hơn trọng lực của vật đó, thì vật sẽ:
A. Chìm xuống đáy.
B. Nổi lên.
C. Đứng yên trong nước.
D. Chìm một phần rồi nổi lên.
5. Một quả bóng bàn và một quả bóng bi-a cùng khối lượng được thả rơi từ cùng một độ cao trong chân không. Chúng sẽ chạm đất:
A. Quả bóng bàn chạm đất trước.
B. Quả bóng bi-a chạm đất trước.
C. Chạm đất cùng lúc.
D. Không thể xác định.
6. Một vật rơi tự do trong không khí chịu tác dụng của hai lực: trọng lực và lực cản của không khí. Khi vật đạt đến vận tốc không đổi, điều gì xảy ra với lực cản của không khí?
A. Lực cản tăng dần.
B. Lực cản giảm dần.
C. Lực cản bằng trọng lực.
D. Lực cản bằng 0.
7. Khi một chiếc tàu ngầm di chuyển dưới nước, lực nào giúp nó nổi lên hoặc lặn xuống?
A. Lực đẩy của động cơ.
B. Lực cản của nước.
C. Lực nâng (lực đẩy Archimedes) và trọng lực.
D. Lực ma sát với đáy biển.
8. Để xe ô tô tiết kiệm nhiên liệu hơn, các nhà sản xuất thường thiết kế thân xe có:
A. Hình hộp chữ nhật.
B. Hình dạng khí động học.
C. Bề mặt nhám.
D. Diện tích mặt trước lớn.
9. Lực cản của chất lưu thường có tác dụng:
A. Cùng chiều với chuyển động của vật.
B. Ngược chiều với chuyển động của vật.
C. Vuông góc với chuyển động của vật.
D. Không phụ thuộc vào chiều chuyển động của vật.
10. Tại sao các vật có hình dạng khí động học thường chuyển động nhanh hơn trong chất lưu so với các vật có hình dạng không khí động học?
A. Vì chúng có khối lượng nhỏ hơn.
B. Vì chúng tạo ra lực nâng lớn hơn.
C. Vì chúng giảm thiểu lực cản của chất lưu.
D. Vì chúng có trọng lượng riêng lớn hơn.
11. Lực cản của chất lưu tác dụng lên một vật đang chuyển động phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào vận tốc của vật.
B. Chỉ phụ thuộc vào hình dạng của vật.
C. Phụ thuộc vào vận tốc, hình dạng của vật và tính chất của chất lưu.
D. Chỉ phụ thuộc vào khối lượng của vật.
12. Một quả bóng được thả rơi trong nước. Khi quả bóng bắt đầu chìm xuống, lực nào là lớn nhất?
A. Trọng lực.
B. Lực nâng (lực đẩy Archimedes).
C. Lực cản của nước.
D. Hợp lực tác dụng lên quả bóng.
13. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến độ lớn của lực cản của chất lưu?
A. Vận tốc tương đối giữa vật và chất lưu.
B. Hình dạng của vật.
C. Khối lượng riêng của chất lưu.
D. Nhiệt độ của môi trường xung quanh.
14. Khi một chiếc thuyền buồm di chuyển, lực nào là lực chính giúp thuyền tiến về phía trước?
A. Lực đẩy của gió thổi vào cánh buồm.
B. Lực cản của nước lên thân thuyền.
C. Lực nâng của nước lên thân thuyền.
D. Thành phần của lực đẩy gió theo phương song song với mặt nước.
15. Lực cản của không khí tác dụng lên một chiếc ô tô đang chạy trên đường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ phụ thuộc vào vận tốc của ô tô.
B. Chỉ phụ thuộc vào diện tích mặt trước của ô tô.
C. Phụ thuộc vào vận tốc, hình dạng khí động học của ô tô và mật độ không khí.
D. Chỉ phụ thuộc vào công suất động cơ.