1. Một vật được thả rơi tự do không vận tốc đầu từ độ cao $h$. Bỏ qua sức cản của không khí. Vận tốc của vật khi chạm đất là bao nhiêu?
A. $v = \sqrt{2gh}$
B. $v = 2gh$
C. $v = \sqrt{gh}$
D. $v = gt$
2. Trong điều kiện nào thì một vật được coi là rơi tự do?
A. Chỉ chịu tác dụng của trọng lực.
B. Chỉ chịu tác dụng của lực cản của không khí.
C. Chịu tác dụng đồng thời của trọng lực và lực cản của không khí.
D. Chịu tác dụng của mọi loại lực ngoài.
3. Nếu gia tốc rơi tự do ở Mặt Trăng nhỏ hơn ở Trái Đất, thì khi thả một vật rơi từ cùng một độ cao trên cả hai thiên thể (bỏ qua sức cản không khí), điều gì sẽ xảy ra?
A. Vật sẽ chạm đất nhanh hơn trên Mặt Trăng.
B. Vật sẽ chạm đất nhanh hơn trên Trái Đất.
C. Vật sẽ chạm đất cùng lúc trên cả hai thiên thể.
D. Thời gian rơi phụ thuộc vào khối lượng vật.
4. Một hòn đá được thả rơi tự do từ đỉnh một tòa tháp cao. Nếu nó chạm đất sau 3 giây, chiều cao của tòa tháp là bao nhiêu? Lấy $g = 9,8$ m/s$^2$.
A. 44,1 m
B. 88,2 m
C. 14,7 m
D. 29,4 m
5. Một vật được thả rơi tự do. Vận tốc của nó tăng theo:
A. Tỷ lệ thuận với thời gian rơi.
B. Tỷ lệ thuận với căn bậc hai của thời gian rơi.
C. Tỷ lệ nghịch với thời gian rơi.
D. Tỷ lệ nghịch với bình phương thời gian rơi.
6. Gia tốc của chuyển động rơi tự do được gọi là gì?
A. Gia tốc trọng trường.
B. Gia tốc hướng tâm.
C. Gia tốc pháp tuyến.
D. Gia tốc tiếp tuyến.
7. Một vật được thả rơi tự do. Sau 2 giây, vật rơi được quãng đường 19,6 m. Lấy $g = 9,8$ m/s$^2$. Hỏi vận tốc của vật sau 3 giây là bao nhiêu?
A. 29,4 m/s
B. 19,6 m/s
C. 39,2 m/s
D. 9,8 m/s
8. Độ lớn của gia tốc trọng trường ($g$) tại xích đạo nhỏ hơn tại hai cực là do:
A. Trái Đất hình cầu không hoàn hảo và lực ly tâm do sự tự quay.
B. Sự khác biệt về thành phần hóa học của Trái Đất.
C. Trái Đất không quay.
D. Sự khác biệt về nhiệt độ.
9. Phát biểu nào sau đây là SAI về chuyển động rơi tự do?
A. Chuyển động rơi tự do là chuyển động thẳng nhanh dần đều.
B. Gia tốc rơi tự do $g$ có phương thẳng đứng, chiều hướng xuống.
C. Gia tốc rơi tự do $g$ phụ thuộc vào khối lượng của vật.
D. Gia tốc rơi tự do $g$ phụ thuộc vào vị trí địa lý.
10. Nếu bỏ qua sức cản của không khí, sự rơi của các vật nặng, nhẹ khác nhau từ cùng một độ cao trong chân không sẽ có đặc điểm gì?
A. Rơi nhanh như nhau, chạm đất cùng lúc.
B. Vật nặng rơi nhanh hơn, chạm đất trước.
C. Vật nhẹ rơi nhanh hơn, chạm đất trước.
D. Thời gian rơi phụ thuộc vào hình dạng của vật.
11. Một vật rơi tự do từ trạng thái nghỉ. Quãng đường rơi trong giây thứ nhất là $s_1$, trong giây thứ hai là $s_2$. Tỷ lệ $\frac{s_2}{s_1}$ bằng bao nhiêu?
12. Hai vật A và B có khối lượng khác nhau, được thả rơi tự do từ cùng một độ cao và cùng một thời điểm. Bỏ qua sức cản của không khí. Điều nào sau đây là đúng?
A. Vật A chạm đất trước.
B. Vật B chạm đất trước.
C. Cả hai vật chạm đất cùng lúc.
D. Thời gian chạm đất phụ thuộc vào khối lượng của chúng.
13. Một quả bóng được ném thẳng đứng lên trên. Khi nó đạt đến điểm cao nhất và bắt đầu rơi xuống, chuyển động của nó có thể được mô tả như thế nào (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Rơi tự do với gia tốc $g$ hướng xuống.
B. Rơi tự do với gia tốc $g$ hướng lên.
C. Chuyển động thẳng đều với vận tốc không đổi.
D. Chuyển động chậm dần đều cho đến khi dừng hẳn.
14. Một vật được thả rơi tự do từ độ cao $h$. Vận tốc của vật khi chạm đất là $v$. Nếu thả vật từ độ cao $4h$, vận tốc của nó khi chạm đất sẽ là bao nhiêu?
A. $2v$
B. $4v$
C. $v$
D. $v/2$
15. Đơn vị của gia tốc trọng trường ($g$) trong hệ SI là gì?
A. m/s$^2$
B. m/s
C. N/kg
D. kg/m$^3$