Trắc nghiệm Vật lý 10 Kết nối bài 1 Làm quen với vật lý
Trắc nghiệm Vật lý 10 Kết nối bài 1 Làm quen với vật lý
1. Trong các đơn vị sau, đơn vị nào không phải là đơn vị đo khối lượng trong hệ SI?
A. Kilogam (kg)
B. Gam (g)
C. Tấn (t)
D. Lít (L)
2. Đâu là ví dụ về một đại lượng vật lý có hướng?
A. Khối lượng
B. Nhiệt độ
C. Vận tốc
D. Mật độ
3. Đâu là cách viết đúng của đại lượng "tốc độ ánh sáng trong chân không", ký hiệu là c, với giá trị xấp xỉ $3 imes 10^8$ mét trên giây?
A. $c = 3 imes 10^8 \text{ m/s}$
B. $c = 3 imes 10^8 \text{ ms}^{-1}$
C. $c = 3 imes 10^8 \text{ m/s}^2$
D. $c = 3 imes 10^8 \text{ m}$
4. Một người dùng thước kẻ có độ chia nhỏ nhất là 1 mm để đo chiều dài một sợi dây. Kết quả đo được là 152 mm. Sai số tuyệt đối của phép đo này là bao nhiêu?
A. $0.1 \text{ mm}$
B. $1 \text{ mm}$
C. $0.5 \text{ mm}$
D. $152 \text{ mm}$
5. Khi thực hiện phép đo chiều dài bằng thước kẻ, nếu mắt người quan sát không đặt vuông góc với thước, điều này sẽ gây ra loại sai số nào?
A. Sai số hệ thống
B. Sai số ngẫu nhiên
C. Sai số dụng cụ
D. Sai số do nhìn lệch
6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng ý nghĩa của "sai số tương đối" trong vật lý?
A. Cho biết giá trị tuyệt đối của sai lệch so với giá trị đo.
B. Cho biết sai số tuyệt đối là bao nhiêu.
C. Cho biết mức độ sai lệch so với giá trị thực (hoặc giá trị gần đúng nhất), thường được biểu diễn bằng phần trăm.
D. Là độ chia nhỏ nhất của dụng cụ đo.
7. Một học sinh đo chiều dài của cuốn sách giáo khoa Vật lý lớp 10 và ghi kết quả là 27,5 cm. Kết quả này có thể được biểu diễn bằng đơn vị mét (m) như thế nào?
A. 0,0275 m
B. 0,275 m
C. 2,75 m
D. 275 m
8. Một nhà khoa học đang nghiên cứu về chuyển động của các hành tinh. Lĩnh vực nào của Vật lý mà nhà khoa học này đang tập trung?
A. Cơ học Newton
B. Nhiệt động lực học
C. Điện từ học
D. Quang học
9. Trong các phát biểu sau đây về đo lường trong vật lý, phát biểu nào là SAI?
A. Đo lường là một quá trình so sánh một đại lượng cần đo với một đơn vị đo.
B. Độ chính xác của phép đo phụ thuộc vào chất lượng của dụng cụ đo và cách tiến hành đo.
C. Sai số tuyệt đối luôn là một số dương.
D. Sai số tương đối cho biết mức độ sai lệch so với giá trị đo được.
10. Trong Vật lý, đại lượng nào sau đây là đại lượng cơ bản?
A. Vận tốc
B. Lực
C. Thời gian
D. Gia tốc
11. Phát biểu nào sau đây về "đại lượng vật lý" là đúng?
A. Tất cả các đại lượng vật lý đều có thể đo lường trực tiếp.
B. Đại lượng vật lý là thuộc tính của đối tượng vật chất có thể được đo lường hoặc tính toán.
C. Đại lượng vật lý luôn luôn là đại lượng vô hướng.
D. Chỉ có các đại lượng cơ bản mới được coi là đại lượng vật lý.
12. Đơn vị đo độ dài trong hệ SI là gì?
A. Centimet (cm)
B. Kilômét (km)
C. Mét (m)
D. Milimét (mm)
13. Khối lượng của một vật được đo bằng cân và cho kết quả là 5 kg. Đây là một đại lượng vật lý có tính chất gì?
A. Là đại lượng vô hướng, phụ thuộc vào vị trí.
B. Là đại lượng vô hướng, không phụ thuộc vào vị trí.
C. Là đại lượng có hướng, phụ thuộc vào vị trí.
D. Là đại lượng có hướng, không phụ thuộc vào vị trí.
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng bản chất của Vật lý học?
A. Vật lý học chỉ nghiên cứu về các hiện tượng xảy ra trên Trái Đất.
B. Vật lý học là ngành khoa học nghiên cứu về các quy luật vận động của vật chất và năng lượng trong vũ trụ.
C. Vật lý học chỉ tập trung vào các hiện tượng cơ học và nhiệt.
D. Vật lý học là ngành khoa học nghiên cứu về các phản ứng hóa học.
15. Một học sinh thực hiện phép đo thời gian một vật rơi tự do. Kết quả ghi được là 2,5 s. Nếu sai số tuyệt đối của phép đo là $0.1 \text{ s}$, thì kết quả đo được biểu diễn đúng là:
A. $2.5 \pm 0.1 \text{ s}$
B. $2.5 \pm 0.05 \text{ s}$
C. $2.5 \pm 1 \text{ s}$
D. $2.5 \pm 0.01 \text{ s}$