1. Một lò xo có độ cứng $k$ bị nén một đoạn $\Delta l$. Độ lớn của lực đàn hồi tác dụng lên lò xo là:
A. $k \Delta l$
B. $-k \Delta l$
C. $k / \Delta l$
D. $-k / \Delta l$
2. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho tính chất đàn hồi của lò xo?
A. Độ cứng $k$.
B. Độ biến dạng $\Delta l$.
C. Lực đàn hồi $F_{đh}$.
D. Khối lượng $m$ của vật.
3. Độ cứng của lò xo phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chất liệu, kích thước (chiều dài, tiết diện) của lò xo.
B. Khối lượng của vật treo vào lò xo.
C. Độ biến dạng của lò xo.
D. Nhiệt độ môi trường.
4. Độ biến dạng của một lò xo được đo bằng đại lượng nào?
A. Độ giãn hoặc độ nén của lò xo so với chiều dài tự nhiên.
B. Chiều dài ban đầu của lò xo.
C. Khối lượng của vật treo vào lò xo.
D. Độ cứng của lò xo.
5. Một lò xo có độ cứng $k = 100 \text{ N/m}$. Khi tác dụng một lực $F$ vào lò xo làm nó dãn ra $2 \text{ cm}$. Độ lớn của lực đàn hồi tác dụng lên lò xo là bao nhiêu?
A. $2 \text{ N}$
B. $0.5 \text{ N}$
C. $200 \text{ N}$
D. $0.02 \text{ N}$
6. Phát biểu nào sau đây là SAI về định luật Hooke?
A. Lực đàn hồi của lò xo tỉ lệ thuận với độ biến dạng của nó.
B. Lực đàn hồi có độ lớn bằng $k \Delta l$, với $k$ là độ cứng và $\Delta l$ là độ biến dạng.
C. Định luật Hooke luôn đúng trong mọi trường hợp biến dạng của vật đàn hồi.
D. Đơn vị của độ cứng $k$ trong hệ SI là N/m.
7. Một vật có khối lượng $m$ được treo vào một lò xo thẳng đứng có độ cứng $k$. Khi hệ thống cân bằng, lò xo dãn ra $\Delta l$. Nếu thay vật $m$ bằng vật có khối lượng $2m$, độ dãn mới của lò xo sẽ là:
A. $2 \Delta l$
B. $4 \Delta l$
C. $\Delta l$
D. $\frac{1}{2} \Delta l$
8. Khi một vật đang đứng yên trên mặt bàn, nó không bị rơi xuống. Điều này có thể giải thích bằng định luật Hooke nếu ta xem mặt bàn như là một hệ gồm các lò xo rất cứng. Lực đàn hồi của mặt bàn có vai trò gì trong trường hợp này?
A. Cân bằng với trọng lực của vật.
B. Tỉ lệ thuận với khối lượng vật.
C. Tỉ lệ nghịch với độ biến dạng của mặt bàn.
D. Tạo ra gia tốc cho vật.
9. Một lò xo có độ cứng $k = 200 \text{ N/m}$. Nếu tác dụng vào lò xo một lực $F = 50 \text{ N}$ để kéo dãn, thì độ dãn của lò xo là:
A. $0.25 \text{ m}$
B. $4 \text{ m}$
C. $0.0025 \text{ m}$
D. $40 \text{ m}$
10. Một lò xo có độ cứng $k$. Nếu tăng gấp đôi độ biến dạng $\Delta l$ của lò xo, thì độ lớn lực đàn hồi sẽ:
A. Tăng gấp đôi.
B. Tăng gấp bốn.
C. Không đổi.
D. Giảm đi một nửa.
11. Định luật Hooke chỉ áp dụng đúng trong giới hạn nào của vật liệu?
A. Giới hạn đàn hồi.
B. Giới hạn bền.
C. Giới hạn chảy.
D. Giới hạn đàn hồi tương đối.
12. Nếu một lò xo có độ cứng $k_1$ bị kéo dãn $x_1$ và một lò xo khác có độ cứng $k_2$ bị nén $x_2$, và ta có $k_1 = k_2$ và $x_1 = x_2$. So sánh độ lớn lực đàn hồi của hai lò xo:
A. Bằng nhau.
B. Lò xo 1 lớn hơn lò xo 2.
C. Lò xo 2 lớn hơn lò xo 1.
D. Không đủ thông tin để so sánh.
13. Khi treo một vật có khối lượng $m$ vào lò xo có độ cứng $k$, lò xo bị giãn ra một đoạn $\Delta l$. Biểu thức nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa các đại lượng này theo định luật Hooke và cân bằng lực?
A. $k \Delta l = mg$
B. $mg = \frac{k}{\Delta l}$
C. $k = mg \Delta l$
D. $mg = k \Delta l^2$
14. Khi một lò xo bị nén, lực đàn hồi tác dụng lên vật:
A. Có xu hướng đẩy vật ra xa.
B. Có xu hướng kéo vật lại gần.
C. Không tác dụng lên vật.
D. Tỉ lệ nghịch với độ nén.
15. Một lò xo có chiều dài tự nhiên $l_0 = 20 \text{ cm}$. Khi treo một vật có khối lượng $m = 100 \text{ g}$, lò xo dài $l = 25 \text{ cm}$. Lấy $g = 10 \text{ m/s}^2$. Độ cứng của lò xo là:
A. $20 \text{ N/m}$
B. $200 \text{ N/m}$
C. $0.2 \text{ N/m}$
D. $2 \text{ N/m}$