Trắc nghiệm Vật lý 10 Chân trời bài 20 Động học của chuyển động tròn
Trắc nghiệm Vật lý 10 Chân trời bài 20 Động học của chuyển động tròn
1. Một vật chuyển động tròn với tốc độ dài $v$ và bán kính $R$. Gia tốc hướng tâm có độ lớn là bao nhiêu?
A. $a_{ht} = \frac{v^2}{R}$
B. $a_{ht} = vR$
C. $a_{ht} = \frac{R}{v^2}$
D. $a_{ht} = v^2 R$
2. Một xe đạp đi trên đường tròn bán kính 50 m với tốc độ không đổi 10 m/s. Gia tốc hướng tâm của xe là bao nhiêu?
A. 2 m/s$^2$
B. 0.5 m/s$^2$
C. 500 m/s$^2$
D. 20 m/s$^2$
3. Một điểm trên vành bánh xe có bán kính 0.5 m quay với tốc độ góc $4$ rad/s. Tốc độ dài của điểm đó là bao nhiêu?
A. 2 m/s
B. 0.125 m/s
C. 8 m/s
D. 0.5 m/s
4. Một vệ tinh bay quanh Trái Đất theo quỹ đạo tròn bán kính $R$. Nếu bán kính quỹ đạo tăng lên $4R$, thì chu kỳ quay của vệ tinh sẽ thay đổi như thế nào (coi lực hấp dẫn là lực hướng tâm)?
A. Tăng gấp 8 lần
B. Tăng gấp 4 lần
C. Tăng gấp 2 lần
D. Tăng gấp 4$\sqrt{2}$ lần
5. Đơn vị của gia tốc hướng tâm trong hệ SI là gì?
A. m/s$^2$
B. rad/s$^2$
C. m/s
D. N/kg
6. Khi một vật chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc hướng tâm
C. Tốc độ dài
D. Phương của vận tốc
7. Một vật quay với tốc độ góc $\omega$. Tốc độ dài của một điểm trên quỹ đạo có bán kính $R$ là?
A. $v = \omega R$
B. $v = \frac{\omega}{R}$
C. $v = \omega + R$
D. $v = \frac{R}{\omega}$
8. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính quỹ đạo $R$ và chu kỳ $T$. Tốc độ dài của vật được tính bằng công thức nào sau đây?
A. $v = \frac{2\pi R}{T}$
B. $v = \frac{T}{2\pi R}$
C. $v = 2\pi R T$
D. $v = \frac{R}{T}$
9. Trong chuyển động tròn không đều, đại lượng nào sau đây KHÔNG còn là hằng số?
A. Bán kính quỹ đạo
B. Tốc độ dài
C. Chu kỳ
D. Tần số góc
10. Một đĩa quay với tần số 300 vòng/phút. Tần số góc của đĩa là bao nhiêu?
A. $10\pi$ rad/s
B. $5\pi$ rad/s
C. $10$ rad/s
D. $5$ rad/s
11. Nếu bán kính quỹ đạo của chuyển động tròn đều tăng gấp đôi và tốc độ dài giữ nguyên, thì gia tốc hướng tâm sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng gấp đôi
B. Giảm đi một nửa
C. Tăng gấp bốn
D. Giảm đi bốn lần
12. Gia tốc góc được định nghĩa là gì?
A. Tốc độ biến thiên của vận tốc góc
B. Tốc độ biến thiên của tốc độ dài
C. Tốc độ biến thiên của quãng đường
D. Tốc độ biến thiên của bán kính
13. Tần số góc của một vật chuyển động tròn đều có mối liên hệ như thế nào với chu kỳ $T$?
A. $\omega = \frac{2\pi}{T}$
B. $\omega = \frac{T}{2\pi}$
C. $\omega = 2\pi T$
D. $\omega = \frac{1}{T}$
14. Trong chuyển động tròn, vectơ vận tốc dài và vectơ gia tốc hướng tâm luôn có mối quan hệ như thế nào về phương?
A. Vuông góc với nhau
B. Song song cùng chiều
C. Song song ngược chiều
D. Trùng nhau
15. Khi nói về chuyển động tròn, đại lượng nào sau đây đặc trưng cho sự thay đổi của vận tốc theo thời gian, gây ra sự thay đổi cả về độ lớn và phương của vận tốc?
A. Gia tốc toàn phần
B. Gia tốc hướng tâm
C. Gia tốc tiếp tuyến
D. Vận tốc góc