Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Khối lượng riêng, áp suất chất lỏng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Khối lượng riêng, áp suất chất lỏng

Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Khối lượng riêng, áp suất chất lỏng

1. Một bình hình trụ có diện tích đáy $S = 0.05 \text{ m}^2$ chứa đầy nước. Biết khối lượng riêng của nước là $1000 \text{ kg/m}^3$ và gia tốc trọng trường là $9.8 \text{ m/s}^2$. Nếu chiều cao cột nước trong bình là $h = 0.8 \text{ m}$, thì áp lực của nước lên đáy bình là bao nhiêu?

A. 392 N
B. 39200 N
C. 400 N
D. 40000 N

2. Một vật có khối lượng 200 g được đặt trong một bình chứa chất lỏng. Biết thể tích của phần chất lỏng bị vật chiếm chỗ là 0.0001 m³. Khối lượng riêng của chất lỏng là bao nhiêu?

A. 1000 kg/m³
B. 2000 kg/m³
C. 500 kg/m³
D. 200 kg/m³

3. Một bình chứa nước có độ sâu 2 m. Biết khối lượng riêng của nước là 1000 kg/m³ và gia tốc trọng trường là 9.8 m/s². Áp suất tại đáy bình là bao nhiêu (coi áp suất khí quyển bằng 0)?

A. 19600 Pa
B. 9800 Pa
C. 1960 Pa
D. 20000 Pa

4. Một khối kim loại có khối lượng 7.8 kg chiếm một thể tích 0.001 m³. Khối lượng riêng của kim loại này là bao nhiêu?

A. 780 kg/m³
B. 7.8 kg/m³
C. 7800 kg/m³
D. 78 kg/m³

5. Một khối gỗ hình lập phương có cạnh 0.2 m. Khối lượng riêng của gỗ là 600 kg/m³. Khi thả vào nước (khối lượng riêng 1000 kg/m³), phần thể tích nào của khối gỗ bị chìm trong nước?

A. 60%
B. 40%
C. 100%
D. 600%

6. Một khối vật liệu có khối lượng 5 kg chiếm thể tích 0.002 m³. Khối lượng riêng của vật liệu này là bao nhiêu?

A. 250 kg/m³
B. 2500 kg/m³
C. 25 kg/m³
D. 2.5 kg/m³

7. Một khối nhôm có thể tích 0.002 m³. Biết khối lượng riêng của nhôm là 2700 kg/m³. Khối lượng của khối nhôm này là bao nhiêu?

A. 5.4 kg
B. 5400 kg
C. 0.54 kg
D. 54 kg

8. Khi một vật không thấm nước, không phản ứng với nước, có khối lượng riêng nhỏ hơn nước, được thả nổi trong nước, thì:

A. Toàn bộ vật chìm trong nước.
B. Một phần vật chìm trong nước, phần còn lại nổi trên mặt nước.
C. Toàn bộ vật nổi trên mặt nước.
D. Vật sẽ chìm xuống đáy.

9. Hai bình, một bình chứa nước và một bình chứa dầu, có cùng độ sâu $h$. Biết khối lượng riêng của nước là $1000 \text{ kg/m}^3$ và của dầu là $800 \text{ kg/m}^3$. So sánh áp suất của nước và dầu tại cùng một độ sâu trong hai bình:

A. Áp suất nước lớn hơn áp suất dầu.
B. Áp suất dầu lớn hơn áp suất nước.
C. Áp suất bằng nhau.
D. Không đủ thông tin để so sánh.

10. Tại sao đáy của các con đập thường được xây dày và rộng hơn phần đỉnh?

A. Để tăng diện tích tiếp xúc với nước, giảm áp suất.
B. Để chịu được áp suất chất lỏng lớn hơn ở độ sâu lớn.
C. Để vật liệu xây dựng được tiết kiệm hơn.
D. Để tạo thẩm mỹ cho công trình.

11. Tại một điểm trong lòng chất lỏng, áp suất tác dụng theo mọi phương là:

A. Khác nhau, phụ thuộc vào phương.
B. Bằng nhau.
C. Bằng không.
D. Chỉ tác dụng theo phương thẳng đứng.

12. Một vật có khối lượng riêng nhỏ hơn khối lượng riêng của chất lỏng sẽ có hiện tượng gì khi thả vào chất lỏng đó?

A. Chìm xuống đáy.
B. Nổi lên mặt chất lỏng.
C. Lơ lửng trong chất lỏng.
D. Chìm một phần rồi nổi lên.

13. Áp suất của một cột chất lỏng được tính bằng công thức nào?

A. $$p = \frac{F}{S}$$
B. $$p = \rho \cdot g \cdot h$$
C. $$V = S \cdot h$$
D. $$m = \rho \cdot V$$

14. Hai chất lỏng A và B có khối lượng riêng lần lượt là $$\rho_A = 800 \text{ kg/m}^3$$ và $$\rho_B = 1000 \text{ kg/m}^3$$. Nếu lấy cùng một thể tích $V$ của hai chất lỏng này, thì khối lượng của chất lỏng B so với chất lỏng A sẽ như thế nào?

A. Gấp 1.25 lần
B. Bằng nhau
C. Nhỏ hơn
D. Gấp 0.8 lần

15. Một khối lập phương bằng sắt có cạnh 0.1 m. Biết khối lượng riêng của sắt là 7800 kg/m³. Khối lượng của khối lập phương này là bao nhiêu?

A. 78 kg
B. 7.8 kg
C. 780 kg
D. 0.78 kg

You need to add questions