Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Giới thiệu mục đích học tập môn vật lý
Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Giới thiệu mục đích học tập môn vật lý
1. Khi học về chuyển động thẳng đều, kiến thức Vật lý giúp ta hiểu điều gì?
A. Tốc độ của mọi vật luôn thay đổi.
B. Cách tính quãng đường đi được của một vật chuyển động với vận tốc không đổi.
C. Chuyển động luôn có gia tốc.
D. Vận tốc là một đại lượng không đổi.
2. Môn Vật lý giúp học sinh phát triển kỹ năng nào quan trọng cho tương lai?
A. Kỹ năng làm thơ.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và suy luận khoa học.
D. Kỹ năng nấu ăn.
3. Vật lý cổ điển và Vật lý hiện đại khác nhau ở điểm nào?
A. Vật lý cổ điển nghiên cứu các vật thể rất nhỏ, Vật lý hiện đại nghiên cứu các vật thể lớn.
B. Vật lý cổ điển mô tả thế giới vĩ mô ở tốc độ thấp, Vật lý hiện đại nghiên cứu thế giới vi mô và các hiện tượng ở tốc độ gần ánh sáng.
C. Vật lý cổ điển không sử dụng toán học, Vật lý hiện đại chỉ dùng toán học.
D. Không có sự khác biệt nào.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mục đích của việc học Vật lý?
A. Học cách sử dụng các thiết bị điện tử.
B. Phát triển khả năng tư duy logic, phân tích và giải quyết vấn đề.
C. Ghi nhớ tên các nhà khoa học nổi tiếng.
D. Chỉ học các công thức toán học.
5. Việc học Vật lý có giúp ta hiểu rõ hơn về công nghệ chúng ta đang sử dụng hàng ngày không?
A. Không, công nghệ là lĩnh vực hoàn toàn khác.
B. Có, nhiều công nghệ dựa trên các nguyên lý vật lý cơ bản.
C. Chỉ những công nghệ rất phức tạp mới liên quan đến vật lý.
D. Có, nhưng chỉ là một phần nhỏ.
6. Tại sao việc hiểu biết về lực hấp dẫn lại quan trọng trong chương trình Vật lý?
A. Để biết tại sao các vật lại rơi xuống đất.
B. Để giải thích chuyển động của các hành tinh, vệ tinh và các hiện tượng thiên văn.
C. Để tính toán khối lượng của Trái Đất.
D. Để hiểu về trọng lực tác dụng lên cơ thể người.
7. Trong Vật lý, khái niệm "nguyên lý" thường dùng để chỉ điều gì?
A. Một công thức toán học cụ thể.
B. Một quy luật tổng quát, có tính nền tảng, chi phối nhiều hiện tượng vật lý.
C. Kết quả của một thí nghiệm duy nhất.
D. Một giả thuyết chưa được kiểm chứng.
8. Vật lý có vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc sống hiện đại?
A. Vật lý chỉ liên quan đến các hiện tượng tự nhiên, không ảnh hưởng đến công nghệ.
B. Vật lý là nền tảng cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật, công nghệ và giải thích nhiều hiện tượng trong đời sống.
C. Vật lý chỉ quan trọng đối với những người làm nghiên cứu khoa học.
D. Vật lý không có vai trò gì đặc biệt trong cuộc sống hiện đại.
9. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng khi học Vật lý?
A. Trở thành một nhà văn.
B. Phát triển óc quan sát và khả năng suy luận về thế giới tự nhiên.
C. Học thuộc các bài hát.
D. Học cách vẽ tranh.
10. Khái niệm nào sau đây thuộc lĩnh vực nghiên cứu của Vật lý?
A. Cấu trúc của phân tử nước.
B. Tốc độ ánh sáng trong chân không.
C. Các phản ứng hóa học trong cơ thể.
D. Các loài động vật biển.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong nghiên cứu Vật lý?
A. Chỉ quan sát và mô tả hiện tượng.
B. Thực nghiệm và lý thuyết để kiểm chứng và xây dựng các mô hình.
C. Dựa hoàn toàn vào suy luận logic mà không cần thực nghiệm.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của các nhà khoa học khác.
12. Mục đích chính của việc học Vật lý ở trường phổ thông là gì?
A. Nắm vững các định luật vật lý để giải các bài toán ứng dụng trong kỹ thuật.
B. Hiểu bản chất các hiện tượng vật lý trong tự nhiên và cuộc sống, từ đó có định hướng nghề nghiệp.
C. Học thuộc lòng các công thức vật lý để thi cử đạt điểm cao.
D. Chỉ tìm hiểu về lịch sử phát triển của các lý thuyết vật lý.
13. Khi nghiên cứu về nhiệt học, chúng ta học về điều gì?
A. Ánh sáng và âm thanh.
B. Năng lượng, nhiệt độ, sự truyền nhiệt và các định luật nhiệt động lực học.
C. Điện trường và từ trường.
D. Chuyển động của các vật thể.
14. Ngành nghề nào sau đây KHÔNG có liên quan trực tiếp đến kiến thức Vật lý?
A. Kỹ sư Điện tử.
B. Bác sĩ Y khoa.
C. Nghệ sĩ biểu diễn.
D. Nhà vật lý thiên văn.
15. Mục đích của việc xây dựng mô hình vật lý là gì?
A. Để làm cho các hiện tượng trở nên phức tạp hơn.
B. Để mô tả, giải thích và dự đoán hành vi của hệ thống vật lý một cách đơn giản hóa.
C. Để thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế.
D. Để chỉ trình bày các công thức toán học.