Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 kết nối bài 19 Chăm sóc và bảo vệ cơ quan tiêu hóa
1. Loại thực phẩm nào sau đây chứa nhiều chất xơ, tốt cho hệ tiêu hóa?
A. Bánh kẹo ngọt.
B. Đồ ăn nhanh chiên rán.
C. Rau xanh và trái cây tươi.
D. Nước ngọt có gas.
2. Tại sao cần ăn đa dạng các loại thực phẩm khác nhau để hệ tiêu hóa hoạt động tốt?
A. Để cung cấp đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
B. Để chỉ tập trung vào một loại chất dinh dưỡng.
C. Để giảm thiểu lượng thức ăn cần tiêu thụ.
D. Để chỉ ăn những món mình thích.
3. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn cay nóng hoặc quá lạnh đối với cơ quan tiêu hóa?
A. Vì chúng làm tăng cường khả năng hấp thụ vitamin.
B. Vì chúng có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và ruột.
C. Vì chúng giúp thức ăn tiêu hóa nhanh hơn.
D. Vì chúng cung cấp nhiều năng lượng hơn.
4. Hành động nào sau đây có thể gây hại cho hệ tiêu hóa của trẻ em?
A. Cho trẻ uống đủ nước.
B. Cho trẻ ăn nhiều rau xanh.
C. Cho trẻ ăn nhiều bánh kẹo, nước ngọt.
D. Khuyến khích trẻ vận động.
5. Trong quá trình tiêu hóa, chất nào được hấp thụ chủ yếu ở ruột non?
A. Nước và chất điện giải.
B. Chất xơ.
C. Chất dinh dưỡng (vitamin, khoáng chất, protein, carbohydrate, chất béo).
D. Chất thải rắn.
6. Việc ăn các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt thường xuyên mang lại lợi ích gì cho hệ tiêu hóa?
A. Gây khó tiêu và đầy hơi.
B. Cung cấp chất xơ hòa tan, giúp nuôi dưỡng vi khuẩn có lợi trong ruột.
C. Làm chậm quá trình hấp thụ đường.
D. Tăng cường sản xuất mật.
7. Tại sao việc tập thể dục đều đặn lại quan trọng đối với hệ tiêu hóa?
A. Tập thể dục làm tăng tiết axit dạ dày.
B. Tập thể dục giúp tăng cường nhu động ruột và cải thiện quá trình tiêu hóa.
C. Tập thể dục chỉ tốt cho tim mạch, không ảnh hưởng đến tiêu hóa.
D. Tập thể dục làm chậm quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng.
8. Cơ quan nào có vai trò chính trong việc sản xuất mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo?
A. Túi mật.
B. Tụy.
C. Dạ dày.
D. Gan.
9. Hành động nào sau đây KHÔNG tốt cho cơ quan tiêu hóa?
A. Vận động nhẹ nhàng sau khi ăn.
B. Ngủ ngay sau khi ăn no.
C. Ăn đủ bữa, đúng giờ.
D. Uống sữa chua để hỗ trợ tiêu hóa.
10. Tại sao việc giữ tâm trạng thoải mái khi ăn lại quan trọng cho hệ tiêu hóa?
A. Tâm trạng thoải mái làm tăng tiết mật.
B. Căng thẳng có thể làm chậm hoặc cản trở quá trình tiêu hóa.
C. Tâm trạng vui vẻ làm thức ăn tiêu hóa nhanh hơn.
D. Tâm trạng tốt giúp hấp thụ chất béo tốt hơn.
11. Thói quen nào giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trĩ hoặc các vấn đề về đường ruột?
A. Nhịn đi vệ sinh khi có cảm giác.
B. Ăn ít chất xơ, uống ít nước.
C. Đi vệ sinh đều đặn, không rặn mạnh.
D. Sử dụng chất kích thích nhuận tràng thường xuyên.
12. Tại sao việc uống sữa chua có lợi cho hệ tiêu hóa?
A. Sữa chua chứa nhiều đường.
B. Sữa chua chứa probiotic (lợi khuẩn) giúp cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.
C. Sữa chua làm tăng tiết axit dạ dày.
D. Sữa chua không có tác dụng gì đối với tiêu hóa.
13. Việc sử dụng kháng sinh trong thời gian dài có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ tiêu hóa?
A. Giúp tăng cường vi khuẩn có lợi.
B. Tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
C. Làm tăng khả năng hấp thụ vitamin.
D. Giảm sản xuất axit trong dạ dày.
14. Đâu là một trong những thói quen tốt giúp bảo vệ cơ quan tiêu hóa?
A. Ăn vặt liên tục trong ngày.
B. Chỉ ăn những món khoái khẩu dù không tốt cho sức khỏe.
C. Ăn chậm, nhai kỹ thức ăn.
D. Bỏ bữa sáng thường xuyên.
15. Việc uống nhiều nước lọc trong ngày giúp ích gì cho cơ quan tiêu hóa?
A. Làm chậm quá trình tiêu hóa thức ăn.
B. Giúp phân mềm hơn, dễ dàng di chuyển và ngăn ngừa táo bón.
C. Tăng cường tiết axit trong dạ dày.
D. Làm giảm cảm giác thèm ăn.
16. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tiết ra dịch tiêu hóa để phân giải thức ăn?
A. Miệng và thực quản.
B. Dạ dày, ruột non và các tuyến phụ trợ như gan, tụy.
C. Ruột già và hậu môn.
D. Phổi và tim.
17. Việc ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây ra vấn đề gì cho hệ tiêu hóa?
A. Giúp tăng cường vi khuẩn có lợi.
B. Gây rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, khó tiêu.
C. Cải thiện chức năng hấp thụ vitamin.
D. Tăng cường sức khỏe răng miệng.
18. Việc ăn quá nhiều thực phẩm chiên rán, nhiều dầu mỡ có thể gây ra hệ quả gì cho hệ tiêu hóa về lâu dài?
A. Giúp tăng cân lành mạnh.
B. Tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và béo phì, ảnh hưởng tiêu hóa.
C. Cải thiện chức năng gan.
D. Giúp cơ thể hấp thụ nhiều vitamin D hơn.
19. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa có vai trò chính trong việc phân hủy carbohydrate (tinh bột) ngay từ khi thức ăn còn ở trong miệng?
A. Dạ dày.
B. Ruột non.
C. Miệng (nhờ enzyme Amylase trong nước bọt).
D. Gan.
20. Cơ quan tiêu hóa nào có chức năng chính là nghiền nát thức ăn và trộn lẫn với dịch vị?
A. Thực quản.
B. Dạ dày.
C. Ruột non.
D. Miệng.
21. Việc ăn quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp có thể gây hậu quả gì cho cơ quan tiêu hóa?
A. Cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất tự nhiên.
B. Chứa ít chất xơ, nhiều muối, đường và chất bảo quản, có thể gây hại.
C. Kích thích tiêu hóa nhanh chóng.
D. Giúp cơ thể hấp thụ protein tốt hơn.
22. Hành động nào sau đây góp phần bảo vệ hệ tiêu hóa khỏi các tác nhân gây bệnh?
A. Không rửa tay trước khi ăn.
B. Uống nước lã không đun sôi.
C. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và chế biến thực phẩm.
D. Sử dụng chung dụng cụ ăn uống không vệ sinh.
23. Thực phẩm nào sau đây nên ăn hạn chế để bảo vệ dạ dày khỏe mạnh?
A. Sữa chua.
B. Khoai lang.
C. Đồ ăn chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ.
D. Cơm gạo lứt.
24. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc dự trữ và cô đặc mật, giúp tiêu hóa chất béo?
A. Tụy.
B. Dạ dày.
C. Túi mật.
D. Ruột già.
25. Cơ quan nào trong hệ tiêu hóa có vai trò chính trong việc hấp thụ nước và các chất điện giải còn lại từ thức ăn chưa được tiêu hóa?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Gan