Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 kết nối bài 10 Hoạt động sản xuất thủ công và công nghiệp
1. Đâu là một ví dụ về sản phẩm thủ công mỹ nghệ?
A. Máy tính xách tay.
B. Tượng gỗ chạm khắc tinh xảo.
C. Tàu thủy.
D. Máy bay.
2. Yếu tố nào thường ít được chú trọng trong sản xuất thủ công so với sản xuất công nghiệp?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Tính thẩm mỹ.
C. Tốc độ sản xuất.
D. Sự độc đáo của sản phẩm.
3. Đâu là một ví dụ về hoạt động sản xuất thủ công truyền thống của Việt Nam?
A. Sản xuất chip điện tử.
B. Chế tác đồ trang sức bằng máy CNC.
C. Làm mộc mỹ nghệ.
D. Sản xuất ô tô.
4. Trong sản xuất thủ công, người lao động thường đảm nhận vai trò gì?
A. Vận hành máy móc tự động.
B. Giám sát dây chuyền sản xuất.
C. Thực hiện nhiều công đoạn khác nhau với sự khéo léo của đôi tay.
D. Thiết kế và lập trình máy móc.
5. Sản xuất công nghiệp có xu hướng sử dụng nguồn năng lượng gì?
A. Năng lượng mặt trời là chính.
B. Năng lượng gió là chính.
C. Năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ) và điện.
D. Chủ yếu là sức nước.
6. Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực sản xuất công nghiệp?
A. Đan lát chiếu cói.
B. Sản xuất xi măng.
C. Chạm khắc gỗ mỹ nghệ.
D. Nuôi trồng thủy sản.
7. Đâu không phải là đặc điểm của sản xuất thủ công?
A. Sử dụng công cụ lao động đơn giản.
B. Sản phẩm mang tính cá nhân hóa cao.
C. Sản xuất với số lượng lớn, liên tục.
D. Phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và sự khéo léo của người thợ.
8. Tại sao sản xuất công nghiệp lại có khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của số đông?
A. Vì sản phẩm làm ra rất độc đáo.
B. Vì quy trình sản xuất thủ công tốn nhiều thời gian.
C. Vì có thể sản xuất với số lượng lớn và chi phí thấp.
D. Vì người lao động có tay nghề cao.
9. Sản phẩm nào dưới đây chủ yếu được sản xuất bằng công nghệ công nghiệp?
A. Tranh Đông Hồ.
B. Gốm sứ Bát Tràng.
C. Xe máy.
D. Nón lá.
10. Đâu là một ví dụ về sản phẩm công nghiệp tiêu dùng?
A. Vải lụa dệt tay.
B. Đồ gốm sứ truyền thống.
C. Quần áo may sẵn bằng máy.
D. Tranh thêu tay.
11. Trong sản xuất công nghiệp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động?
A. Tay nghề khéo léo của người thợ.
B. Chất lượng nguyên liệu đầu vào.
C. Sự phát triển của máy móc và công nghệ.
D. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
12. Đâu là đặc điểm chính của sản xuất thủ công so với sản xuất công nghiệp?
A. Sử dụng máy móc hiện đại, quy mô lớn.
B. Sản phẩm làm ra mang tính cá nhân hóa cao.
C. Phụ thuộc chủ yếu vào sức lao động của con người và công cụ thô sơ.
D. Sản xuất hàng loạt với sự chuyên môn hóa cao.
13. Sản phẩm nào sau đây thường được sản xuất bằng phương pháp thủ công?
A. Ô tô.
B. Điện thoại thông minh.
C. Khăn rằn Nam Bộ.
D. Tivi màn hình phẳng.
14. Đặc điểm nào của sản xuất thủ công giúp sản phẩm có giá trị văn hóa cao?
A. Sản xuất với số lượng lớn.
B. Sử dụng máy móc tự động hóa.
C. Mang dấu ấn cá nhân và sự sáng tạo của người thợ.
D. Giá thành rẻ.
15. Đâu là một ví dụ về làng nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam?
A. Khu công nghiệp chế xuất.
B. Làng gốm Bát Tràng.
C. Khu đô thị mới.
D. Trung tâm thương mại.
16. Đâu là một ví dụ về sản phẩm thủ công làm từ kim loại?
A. Giày da.
B. Đèn lồng.
C. Đồ đồng chạm khắc.
D. Thảm len.
17. Sản xuất công nghiệp hiện đại ngày càng chú trọng đến yếu tố nào để giảm thiểu tác động môi trường?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phát triển công nghệ sạch và tái chế.
C. Tăng sản lượng để bù đắp chi phí môi trường.
D. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm nguyên liệu.
18. Trong sản xuất công nghiệp, yếu tố nào thường được tự động hóa nhiều nhất?
A. Thiết kế sản phẩm.
B. Kiểm tra chất lượng cuối cùng.
C. Các công đoạn lặp đi lặp lại, có tính quy trình.
D. Quảng bá và tiếp thị sản phẩm.
19. Trong sản xuất công nghiệp, vai trò của kỹ sư là gì?
A. Chủ yếu thực hiện các công việc chân tay.
B. Thiết kế, vận hành, giám sát và cải tiến quy trình sản xuất.
C. Chỉ bán sản phẩm ra thị trường.
D. Trang trí sản phẩm thủ công.
20. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa sản xuất thủ công và công nghiệp nằm ở điểm nào?
A. Sản phẩm làm ra đều có giá trị sử dụng.
B. Mức độ sử dụng máy móc và công nghệ.
C. Sản phẩm thủ công luôn mang tính nghệ thuật cao hơn.
D. Sản xuất công nghiệp tốn nhiều thời gian hơn.
21. Đâu là một ví dụ về ngành công nghiệp chế biến?
A. Khai thác than đá.
B. Chế biến cà phê xuất khẩu.
C. Xây dựng cầu đường.
D. Sản xuất vật liệu xây dựng.
22. Sự khác biệt lớn nhất về mối quan hệ giữa người lao động và sản phẩm trong hai hình thức sản xuất là gì?
A. Trong công nghiệp, người lao động làm ra toàn bộ sản phẩm.
B. Trong thủ công, người lao động ít gắn bó với sản phẩm.
C. Trong thủ công, người lao động thường tạo ra toàn bộ hoặc phần lớn sản phẩm, còn trong công nghiệp, họ chỉ thực hiện một công đoạn nhỏ.
D. Trong cả hai hình thức, người lao động đều không có quyền sở hữu sản phẩm.
23. Việc sản xuất hàng loạt trong công nghiệp giúp mang lại lợi ích gì cho người tiêu dùng?
A. Sản phẩm độc đáo, không đụng hàng.
B. Giá thành sản phẩm cao hơn.
C. Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, chủng loại, giá cả phải chăng.
D. Thời gian chờ đợi lâu hơn để nhận sản phẩm.
24. Hoạt động sản xuất công nghiệp thường có đặc điểm gì về quy mô?
A. Quy mô nhỏ, mang tính gia đình.
B. Quy mô lớn, tập trung.
C. Sản xuất theo đơn đặt hàng cá nhân.
D. Sản xuất theo mùa vụ.
25. Sự ra đời và phát triển của sản xuất công nghiệp đã tác động như thế nào đến sản xuất thủ công?
A. Làm cho sản xuất thủ công biến mất hoàn toàn.
B. Thúc đẩy sản xuất thủ công phát triển mạnh mẽ hơn.
C. Làm giảm vai trò và thị phần của sản xuất thủ công.
D. Không có bất kỳ tác động nào.