Trắc nghiệm tự nhiên và xã hội 3 chân trời sáng tạo Bài 23 Thức ăn, đồ uống có lợi cho cơ quan tiêu hóa, tuần hoàn, thần kinh
1. Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, nhiều muối và đường có thể gây tác động tiêu cực nào đến hệ tuần hoàn?
A. Giảm huyết áp
B. Tăng nguy cơ cao huyết áp và bệnh tim mạch
C. Cải thiện chức năng mạch máu
D. Ổn định đường huyết
2. Nước ép cà rốt và bí đỏ (cà chua) được khuyến khích dùng cho mắt và hệ miễn dịch vì chúng chứa nhiều tiền chất của vitamin nào?
A. Vitamin K
B. Vitamin D
C. Vitamin B12
D. Vitamin A (dưới dạng beta-carotene)
3. Theo các khuyến nghị dinh dưỡng, loại ngũ cốc nào sau đây được xem là tốt nhất cho sức khỏe tim mạch và hệ tiêu hóa nhờ hàm lượng chất xơ hòa tan cao?
A. Gạo trắng xay xát kỹ
B. Yến mạch nguyên hạt
C. Bánh mì trắng
D. Bỏng ngô rang muối
4. Các loại hạt hạnh nhân, quả óc chó, và hạt điều được khuyến khích cho sức khỏe não bộ và hệ thần kinh vì chúng là nguồn cung cấp dồi dào loại chất dinh dưỡng nào?
A. Chất xơ và Vitamin C
B. Chất béo không bão hòa và Vitamin E
C. Đường đơn và Sắt
D. Chất đạm và Canxi
5. Các loại rau lá xanh đậm như cải bó xôi (rau bina) và cải xoăn rất tốt cho hệ thần kinh vì chúng cung cấp dồi dào loại vitamin nào?
A. Vitamin C
B. Vitamin A
C. Vitamin K và Folate (Vitamin B9)
D. Vitamin D
6. Trà xanh được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe tuần hoàn nhờ các hợp chất polyphenol, đặc biệt là nhóm nào?
A. Carotenoids
B. Flavonoids (như EGCG)
C. Alkaloids
D. Terpenoids
7. Quả bơ là một lựa chọn tốt cho sức khỏe tim mạch và hệ thần kinh do chứa nhiều loại chất béo lành mạnh nào?
A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa (trans fat)
C. Chất béo không bão hòa đơn
D. Chất béo không bão hòa đa (omega-6)
8. Việc ăn chậm, nhai kỹ thức ăn giúp ích cho cơ quan tiêu hóa bằng cách nào?
A. Làm tăng lượng axit dạ dày
B. Giúp enzyme tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn và giảm gánh nặng cho dạ dày
C. Thúc đẩy hấp thụ chất béo nhanh hơn
D. Làm giảm cảm giác no
9. Tỏi được xem là thực phẩm tốt cho hệ tuần hoàn vì nó có thể giúp:
A. Tăng cholesterol xấu
B. Giảm nhẹ huyết áp và cải thiện lưu thông máu
C. Làm tăng nguy cơ đông máu
D. Tăng cảm giác thèm ăn
10. Ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, lúa mạch, và quinoa được khuyên dùng cho chế độ ăn uống lành mạnh vì chúng cung cấp gì cho cơ thể?
A. Chất béo bão hòa và cholesterol
B. Chất xơ, vitamin nhóm B và khoáng chất
C. Đường đơn và chất tạo màu nhân tạo
D. Chất đạm dễ tiêu hóa
11. Các loại rau củ có màu cam hoặc vàng, như cà rốt, khoai lang, và bí đỏ, rất tốt cho sức khỏe tổng thể nhờ chứa nhiều loại vitamin và chất chống oxy hóa nào?
A. Vitamin B và Sắt
B. Vitamin C và Canxi
C. Beta-carotene (tiền vitamin A) và các Carotenoid khác
D. Vitamin E và Kẽm
12. Uống đủ nước mỗi ngày có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ tuần hoàn?
A. Tăng áp lực máu đột ngột
B. Giúp máu loãng hơn, dễ lưu thông và vận chuyển oxy
C. Làm giảm nhịp tim
D. Làm cô đặc máu
13. Việc uống đủ nước giúp hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả bằng cách nào?
A. Làm chậm quá trình tiêu hóa
B. Giúp hòa tan thức ăn và chất dinh dưỡng, tạo môi trường thuận lợi cho enzyme tiêu hóa
C. Tăng lượng axit trong dạ dày
D. Làm khô các mô trong hệ tiêu hóa
14. Chất xơ trong rau củ quả đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ tiêu hóa bằng cách nào?
A. Làm tăng lượng đường trong máu
B. Giúp phân di chuyển dễ dàng qua ruột, ngăn ngừa táo bón
C. Cung cấp protein cho cơ thể
D. Tăng cường hấp thụ chất béo
15. Tầm quan trọng của việc cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng (carbohydrate, protein, chất béo) trong chế độ ăn hàng ngày đối với hệ tuần hoàn là gì?
A. Chỉ cần tập trung vào một nhóm chất
B. Đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định, xây dựng và sửa chữa mạch máu, hỗ trợ chức năng tim
C. Làm tăng nguy cơ đột quỵ
D. Không ảnh hưởng gì đến hệ tuần hoàn
16. Loại trái cây nào sau đây nổi tiếng với hàm lượng chất chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương?
A. Chuối
B. Táo
C. Quả việt quất (blueberries)
D. Dưa hấu
17. Các loại hạt như óc chó, hạt lanh, hạt chia rất tốt cho hệ thần kinh vì chúng cung cấp axit béo omega-3 gốc thực vật, được gọi là gì?
A. EPA và DHA
B. ALA (axit alpha-linolenic)
C. LA (axit linoleic)
D. Omega-7
18. Loại đồ uống nào sau đây, khi tiêu thụ với lượng vừa phải, có thể hỗ trợ chức năng nhận thức và sự tỉnh táo nhờ caffeine?
A. Nước lọc
B. Sữa tươi không đường
C. Cà phê hoặc trà đen
D. Nước ép trái cây nguyên chất
19. Cá béo như cá hồi, cá thu, cá trích rất tốt cho sức khỏe não bộ và hệ thần kinh vì chúng giàu loại axit béo omega-3 nào?
A. Axit linoleic
B. Axit oleic
C. EPA và DHA
D. Axit stearic
20. Tại sao việc ăn các loại rau củ lên men như kim chi hoặc dưa cải bắp lại có lợi cho hệ tiêu hóa?
A. Chúng chứa nhiều đường tinh luyện
B. Chúng có chứa vi khuẩn probiotics có lợi cho đường ruột
C. Chúng làm tăng lượng mỡ thừa trong cơ thể
D. Chúng làm chậm quá trình trao đổi chất
21. Việc ăn đa dạng các loại rau củ quả với nhiều màu sắc khác nhau mang lại lợi ích gì cho cơ thể?
A. Cung cấp một loại vitamin duy nhất
B. Đảm bảo cung cấp nhiều loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa khác nhau
C. Làm cơ thể dễ bị dị ứng
D. Chỉ có lợi cho hệ tiêu hóa
22. Loại đồ uống nào sau đây thường được khuyến khích để làm dịu hệ thần kinh và cải thiện giấc ngủ?
A. Nước ngọt có gas
B. Cà phê
C. Trà hoa cúc
D. Nước tăng lực
23. Sữa chua hoặc các sản phẩm từ sữa lên men (như kefir) hỗ trợ hệ tiêu hóa chủ yếu nhờ vào thành phần nào?
A. Chất béo bão hòa
B. Probiotics (vi khuẩn có lợi)
C. Đường fructose
D. Chất bảo quản
24. Các loại đậu và hạt (như hạnh nhân, óc chó) mang lại lợi ích gì cho hệ tuần hoàn?
A. Tăng cholesterol xấu (LDL)
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch nhờ chất béo không bão hòa và chất xơ
C. Làm tăng huyết áp
D. Cản trở quá trình hấp thụ vitamin
25. Củ nghệ có chứa một hợp chất chống viêm mạnh mẽ, có lợi cho cả hệ tiêu hóa và sức khỏe nói chung, đó là gì?
A. Piperine
B. Curcumin
C. Quercetin
D. Resveratrol