Trắc nghiệm Tự nhiên và xã hội 3 cánh diều bài Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật
1. Thực vật nào là thực vật thủy sinh?
A. Xương rồng
B. Sen
C. Thông
D. Bắp
2. Loại động vật nào có khả năng bay lượn trên không trung?
A. Cá mập
B. Rắn hổ mang
C. Chim sẻ
D. Cá heo
3. Động vật nào dưới đây là động vật ăn thịt?
A. Thỏ
B. Hươu
C. Cáo
D. Ngựa
4. Loại thực vật nào có hoa và quả, thường được trồng để lấy quả ăn?
A. Cây dương xỉ
B. Cây rêu
C. Cây ăn quả (cây có quả)
D. Cây thông
5. Tên gọi chung của các loài sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ ánh sáng mặt trời là gì?
A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Nấm
6. Động vật nào dưới đây có khả năng ngủ đông để tồn tại qua mùa đông lạnh giá?
A. Cá
B. Chim
C. Gấu
D. Rắn
7. Động vật nào thuộc nhóm động vật đẻ trứng?
A. Chó
B. Mèo
C. Gà
D. Heo
8. Bộ phận nào của thực vật có vai trò chính trong việc quang hợp?
A. Rễ
B. Thân
C. Lá
D. Hoa
9. Cây nào dưới đây có thân ngầm phình to để dự trữ thức ăn?
A. Cây hoa hồng
B. Cây lúa
C. Cây khoai tây
D. Cây dừa
10. Trong vòng đời của thực vật, giai đoạn nào là quá trình phát triển từ hạt nảy mầm thành cây con?
A. Giai đoạn ra hoa
B. Giai đoạn nảy mầm
C. Giai đoạn kết quả
D. Giai đoạn sinh trưởng
11. Động vật nào có khả năng thay đổi màu sắc để thích nghi với môi trường xung quanh?
A. Sư tử
B. Voi
C. Tắc kè
D. Gấu trúc
12. Loại thực vật nào thường có thân mềm, sống ngắn ngày và cần nhiều nước?
A. Cây thân gỗ
B. Cây bụi
C. Cây cỏ
D. Cây dây leo
13. Thực vật nào sau đây có khả năng tự thụ phấn nhờ gió?
A. Hoa hồng
B. Hoa hướng dương
C. Lúa
D. Lan
14. Bộ phận nào của hoa thường có màu sắc sặc sỡ và có mùi thơm để thu hút côn trùng thụ phấn?
A. Nhị
B. Cánh hoa
C. Cuống hoa
D. Lá đài
15. Quá trình thực vật sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra năng lượng được gọi là gì?
A. Hô hấp
B. Thụ phấn
C. Quang hợp
D. Thụ tinh
16. Động vật nào là động vật ăn cỏ?
A. Cá sấu
B. Hổ
C. Trâu
D. Diều hâu
17. Loài động vật nào sau đây sống chủ yếu dưới nước và có vây để di chuyển?
A. Rắn
B. Ếch
C. Cá
D. Chim bồ câu
18. Quả của thực vật có chức năng chính là gì?
A. Hấp thụ ánh sáng
B. Bảo vệ và phát tán hạt giống
C. Hô hấp
D. Tạo ra chất diệp lục
19. Động vật nào cần phải lột xác để lớn lên?
A. Voi
B. Gà
C. Tôm
D. Cá heo
20. Loại thực vật nào dưới đây có thân mọc thẳng đứng, cứng cáp và thường có nhiều cành?
A. Cây cỏ
B. Cây bụi
C. Cây thân gỗ (cây thân gỗ lớn)
D. Cây dây leo
21. Động vật nào có tập tính di cư để tìm kiếm thức ăn và sinh sản?
A. Sâu bướm
B. Cá voi xanh
C. Gấu
D. Chuột
22. Quá trình hô hấp ở thực vật giúp cây thải ra khí nào?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Nitơ
D. Hydro
23. Bộ phận nào của thực vật có chức năng hấp thụ nước và muối khoáng từ đất?
A. Lá
B. Thân
C. Hoa
D. Rễ
24. Đặc điểm nào giúp động vật có thể di chuyển nhanh trên mặt đất?
A. Có cánh để bay
B. Có chân khỏe và cơ bắp
C. Có vây để bơi lội
D. Có khả năng ngụy trang
25. Động vật nào thuộc nhóm động vật có vú?
A. Rắn
B. Cá
C. Chim
D. Hổ