Trắc nghiệm Toán học 7 chân trời bài 4 Quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế
Trắc nghiệm Toán học 7 chân trời bài 4 Quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế
1. Rút gọn biểu thức: $-(2a + 3b) - (a - b)$
A. $-a - 2b$
B. $-3a - 4b$
C. $-3a - 2b$
D. $-a - 4b$
2. Tìm x biết: $x/4 = -2$
A. $x = -8$
B. $x = 8$
C. $x = -6$
D. $x = 6$
3. Rút gọn biểu thức: $5x - (3x + 2y) + (x - y)$
A. $3x - 3y$
B. $7x - 3y$
C. $7x - y$
D. $3x - y$
4. Rút gọn biểu thức: $4a - (b - 2a) + 3b$
A. $6a + 2b$
B. $2a + 4b$
C. $6a + 4b$
D. $2a + 2b$
5. Tìm giá trị của x trong phương trình: $x + 7 = 3$
A. $x = 10$
B. $x = -4$
C. $x = 4$
D. $x = -10$
6. Tính giá trị của biểu thức: $-(10 - 12) + 5$
A. $3$
B. $17$
C. $7$
D. $-7$
7. Cho biểu thức: $A = 3a - 2b$. Nếu $a = 2$ và $b = -1$, tính giá trị của A.
A. $A = 4$
B. $A = 8$
C. $A = -4$
D. $A = -8$
8. Tính giá trị của biểu thức: $20 + (15 - 8)$
A. $13$
B. $27$
C. $20$
D. $35$
9. Giải phương trình: $x - 9 = -2$
A. $x = 7$
B. $x = -7$
C. $x = 11$
D. $x = -11$
10. Giải phương trình: $2x - 5 = 7$
A. $x = 5$
B. $x = 6$
C. $x = -5$
D. $x = -6$
11. Tìm x biết: $3x = 15$
A. $x = 45$
B. $x = 5$
C. $x = 18$
D. $x = 12$
12. Rút gọn biểu thức: $2(x + y) - 3(x - y)$
A. $-x + 5y$
B. $x + 5y$
C. $-x - y$
D. $x - y$
13. Tính giá trị của biểu thức: $10 - (5 - 3)$
A. $8$
B. $12$
C. $15$
D. $2$
14. Tìm x biết: $-x + 6 = 1$
A. $x = 5$
B. $x = -5$
C. $x = 7$
D. $x = -7$
15. Cho biểu thức: $B = 7 - 3(p - q)$. Nếu $p = 1$ và $q = -2$, tính giá trị của B.
A. $B = 16$
B. $B = -2$
C. $B = 10$
D. $B = 20$